- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Quân đội nhân dân / Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng

Quân đội nhân dân / Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
Tác giả : Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BL.000411, BL.000412, BL.000413, BL.000414, BL.000415, BL.000416, BL.000417, BL.000418, BL.000419, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55344?siteid=2 |
![]() |
Bv13 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85555?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Sự kiện và nhân chứng : Nguyệt san báo Quân đội Nhân dân / Đảng Uỷ quân sự trung ương và Bộ Quốc phòng
Tác giả : Đảng Uỷ quân sự trung ương và Bộ Quốc phòng
Quân đội nhân dân cuối tuần / Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
Tác giả : Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
Sự kiện & nhân chứng / Đảng Uỷ quân sự trung ương và Bộ Quốc phòng
Tác giả : Đảng Uỷ quân sự trung ương và Bộ Quốc phòng
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Binh pháp Tôn Tử và 36 kế/ Mặc Am dịch, b.s
Tác giả : Mặc Am dịch, b.s
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2024
Công tác bảo đảm hậu cần - kỹ thuật trong Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954/ Ngô Nhật Dương s.t., b.s
Tác giả : Ngô Nhật Dương s.t., b.s
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Nghệ thuật quân sự Việt Nam từ sau Chiến dịch Biên giới 1950 đến Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954/ Phạm Ngọc Khắc
Tác giả : Phạm Ngọc Khắc
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
Công tác bảo đảm pháo binh trong chiến dịch Điện Biên Phủ 1954/ S.t., b.s.: Đỗ Văn Hinh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan
Tác giả : S.t., b.s.: Đỗ Văn Hinh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Loan
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
10 năm Giao lưu hữu nghị quốc phòng biên giới Việt Nam - Trung Quốc: Chung tay xây dựng biên giới hoà bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển: = 越南-中国边境国防友好交流活动10周年: 携手共建和平、友谊、合作与发展的边界/ B.s.: Đoàn Xuân Bộ, Nguyễn Ngọc Hưng, Đinh Trọng Hải, Nguyễn Quang Cường
Tác giả : B.s.: Đoàn Xuân Bộ, Nguyễn Ngọc Hưng, Đinh Trọng Hải, Nguyễn Quang Cường
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Quân đội nhân dân / Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Quân đội nhân dân / Đảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
×
Ldr
|
|
03633nam a2200817 p 4500
|
001
|
|
CLN240102092
|
022
|
__
|
$a0866-7993
|
037
|
__
|
$a7 Phan đình Phùng, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a355$bQ502Đ
|
245
|
00
|
$aQuân đội nhân dân /$cĐảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c58cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 412, ra ngày 31/12/2006
|
500
|
__
|
$atrong năm 2001: Q1: 14245-14333 đóng chung cuốn Người lao động Q4/2000
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aQuân đội
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aĐảng ủy quân sự Trung ương và Bộ quốc phòng
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000411
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000412
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000413
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000414
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000415
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000416
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000417
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000418
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000419
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000420
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000421
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000422
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000423
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000424
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000425
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000426
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000427
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000428
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000429
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000430
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000431
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000432
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000433
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000434
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000435
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000436
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000437
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000438
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000439
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000440
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000441
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000442
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000443
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000444
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv13
|
856
|
__
|
$uhttp://www.qdnd.vn
|
866
|
__
|
$a1999: 4-6 (13610-13699); 7-9 (13700-13790); 10-12 (13791-13882)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3 (13883-13971); 4-6 (13972-14061); 7-9 (14062-14152); 10-12 (14153-14244)
|
866
|
__
|
$a2001: 4-6 (14334-14423); 7-9 (14424-14514); 10-12 (14515-14606)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-3 (14607-14694); 4-6 (14695-14784); 7-9 (14785-14875); 10-12 (14876-14967)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-3 (14968-15055); 4-6 (15056-15145); 7-9 (15146-15236); 10-12 (15237-15328)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-2 (15329-15386); 3-4 (15387-15447); 5-6 (15448-15507); 7-8(15508-15569); 9-10 (15570-15629); 11-12 (15630-15690)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-3 (15691-15778); 4-6 (15779-15868); 7-9 (15869-15959); 10-12 (15960-16051)$zThiếu: 15792, 15793, 15856, 15997, 16047, 16027
|
866
|
__
|
$a2006: 1-3 (16052-16139); 4-6 (16140-16229); 7-9 (16230-16320); 10-12 (16321-16412)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-3 (16413-16500); 4-6 (16501-16560)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|