- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
BV.000831, BV.000832, BV.000833, BV.000834, BV.000835, BV.000836, BV.000837, BV.000838, BV.000839, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55376?siteid=2 |
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
Bv117 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85597?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Số liệu về tài sản và vốn của doanh nghiệp nhà nước: Tổng kiểm kê 0 giờ ngày 01/01/2000/ Bộ Tài chính
Tác giả : Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Thông kê
Năm xuất bản : 2001
Các quy đinh pháp luật về thuế, phí và lệ phí (năm 200-2001)/ Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ, Bộ Tài chính
Tác giả : Việt Nam (CHXHCN). Chính phủ, Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2001
Văn bản hướng dẫn thực hiện quản lý và sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2000
Văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ tiền lương xây dựng đơn giá tiền lương và quy chế trả lương trong các doanh nghiệp
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2000
Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước áp dụng cho ngân sách cấp xã: Ban hành kèm theo quyết định số 209/2000 QĐ-BTC ngày 25-12-2000 của Bộ Trưởng Bộ Tài chính/ Bộ Tài Chính
Tác giả : Bộ Tài Chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2001
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Tìm hiểu thể lệ tín dụng mới đối với các thành phần kinh tế và dân cư/ Hồ Ngọc Cẩn s.t., tuyển chọn, hệ thống hoá
Tác giả : Hồ Ngọc Cẩn s.t., tuyển chọn, hệ thống hoá
Nhà xuất bản : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 1998
Giáo trình thanh toán quốc tế : dành cho các trường đại học / Nguyễn, Văn Tiến
Tác giả : Nguyễn, Văn Tiến
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Thống kê
Năm xuất bản : 2008
Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài của Trung Quốc sau khi gia nhập Tổ chức Thương mại thế giới và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn, Thị Thìn; Lê, Danh Tốn
Tác giả : Nguyễn, Thị Thìn; Lê, Danh Tốn
Năm xuất bản : 2006
Đầu tư trực tiếp của Trung Quốc tại Việt Nam: tác động và một số vấn đề đặt ra / Nguyễn, Thu Hằng; Chu, Đức Dũng
Tác giả : Nguyễn, Thu Hằng; Chu, Đức Dũng
Năm xuất bản : 2012
Hiểu hết về tiền / Bùi Thị Quỳnh Chi dịch
Tác giả : Bùi Thị Quỳnh Chi dịch
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2020
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
×
Ldr
|
|
02994nam a2200793 p 4500
|
001
|
|
CLN240102124
|
037
|
__
|
$aTuệ Tĩnh, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a332$bTH462B
|
245
|
__
|
$aThời báo tài chính Việt Nam /$cBộ tài chính
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118 ra ngày 2/10/2006
|
500
|
__
|
$aQ4/2001, Q4/2003: Đóng chung 01 cuốn
|
500
|
__
|
$aQ4/2006 (Thời báo tài chính) và tháng 9, 10, 11, 12 năm 2006 (Thể thao Việt Nam) đóng chung 01 cuốn (106 -151)
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
653
|
0_
|
$aTài chính
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ tài chính
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000831
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000832
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000833
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000834
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000835
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000836
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000837
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000838
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000839
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000840
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000841
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000842
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000843
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000844
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000845
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000846
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000847
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000848
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000849
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000850
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000851
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000852
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000853
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000854
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000855
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000856
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000857
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000858
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000859
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000860
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv117
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-25); 7-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-26); 7-12 (27-70)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (01-52/297-348); 7-9 (01-40/349-388); 10-12 (41-80/389-428)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-156)$zThiếu: 116,117
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (03-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (03-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (03-155)$zThiếu: 117
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|