- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000831, BV.000832, BV.000833, BV.000834, BV.000835, BV.000836, BV.000837, BV.000838, BV.000839, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55376?siteid=2 |
![]() |
Bv117 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85597?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Hướng dẫn thực hiện in, phát hành, quản lý sử dụng hoá đơn chứng từ : / Bộ Tài chính
Tác giả : Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2010
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ Tài chính
Tác giả : Bộ Tài chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2015
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : : (Ban hành theo Quyết định số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/09/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính) / Bộ Tài Chính
Tác giả : Bộ Tài Chính
Nhà xuất bản : Thống Kê
Năm xuất bản : 2014
Chế độ kế toán doanh nhiệp : : (Ban hành theo thông tư số 200/2014/TT-BTC ngày 22 tháng 12 năm 2014 của Bộ Tài chính) / Bộ Tài chính . Quyển 1 , Hệ thống tài khoản kế toán
Tác giả : Bộ Tài chính .
Nhà xuất bản : Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2015
Hướng dẫn chế độ kế toán đơn vị chủ đầu tư trong các đơn vị hành chính sự nghiệp và doanh nghiệp : (Ban hành theo thông tư 195/2012/TT- BTc của Bộ Tài Chính về việc hướng dẫn kế toán áp dụng cho đơn vị chủ đầu tư) / Bộ Tài Chính
Tác giả : Bộ Tài Chính
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2013
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Giáo trình Thị trường tài chính / Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Văn Nông
Tác giả : Nguyễn Thị Bích Loan, Nguyễn Văn Nông
Nhà xuất bản : Tổng hợp TP.HCM
Năm xuất bản : 2011
Dạy con làm giàu . T.10 , Trước khi bạn thôi việc : 10 bài học thực tế bạn không nên bỏ qua nếu muốn mở công ty riêng / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Lê Tuyên biên dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Lê Tuyên biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2006
Dạy con làm giàu . T.9 , Những bí mật về tiền bạc - điều mà bạn không học ở nhà trường ! / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Tuyết Anh biên dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Tuyết Anh biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Dạy con làm giàu . T.5 , Để có sức mạnh về tài chính / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Nguyễn Minh Thiên Kim biên dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Nguyễn Minh Thiên Kim biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2005
Dạy con làm giàu . T.4 , Con giàu con thông minh để có khởi đầu thuận lợi về tài chính / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Thu Nhi biên dịch
Tác giả : Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Thu Nhi biên dịch
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2005
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
- Ấn phẩm định kỳ
- Thời báo tài chính Việt Nam / Bộ tài chính
Ldr
|
|
02994nam a2200793 p 4500
|
001
|
|
CLN240102124
|
037
|
__
|
$aTuệ Tĩnh, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a332$bTH462B
|
245
|
__
|
$aThời báo tài chính Việt Nam /$cBộ tài chính
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118 ra ngày 2/10/2006
|
500
|
__
|
$aQ4/2001, Q4/2003: Đóng chung 01 cuốn
|
500
|
__
|
$aQ4/2006 (Thời báo tài chính) và tháng 9, 10, 11, 12 năm 2006 (Thể thao Việt Nam) đóng chung 01 cuốn (106 -151)
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aKinh tế
|
653
|
0_
|
$aTài chính
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ tài chính
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000831
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000832
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000833
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000834
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000835
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000836
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000837
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000838
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000839
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000840
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000841
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000842
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000843
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000844
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000845
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000846
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000847
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000848
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000849
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000850
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000851
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000852
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000853
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000854
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000855
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000856
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000857
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000858
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000859
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000860
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv117
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-25); 7-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-26); 7-12 (27-70)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (01-52/297-348); 7-9 (01-40/349-388); 10-12 (41-80/389-428)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-156)$zThiếu: 116,117
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (03-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (03-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (03-155)$zThiếu: 117
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|