- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Công an nhân dân / Bộ Công an

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000736, BV.000737, BV.000738, BV.000739, BV.000740, BV.000741, BV.000742, BV.000743, BV.000744, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55449?siteid=2 |
![]() |
Bv90 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85581?siteid=2 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-272171.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Phụ nữ công an chân dung và sự kiện / Bộ Công an
Tác giả : Bộ Công an
Nhà xuất bản : Tổng hợp Tp. HCM
Năm xuất bản : 2003
Ảnh hưởng của thực hành quản trị nhân lực đến hành vi đổi mới của người lao động trong các công ty thuộc Bộ Công An: LATS Quản trị nhân lực: 9.34.04.04/ Nguyễn Thái Bình
Tác giả : Nguyễn Thái Bình
Năm xuất bản : 2023
Xây dựng tổ chức cơ sở Đảng trong sạch, vững mạnh ở các Đảng bộ học viện, trường đại học của Bộ Công an hiện nay: LATS Khoa học Chính trị: 9.31.02.02/ Nguyễn Hải Dương
Tác giả : Nguyễn Hải Dương
Năm xuất bản : 2022
Nghiên cứu ứng dụng bài tập phát triển sức bền cho nam vận động viên điền kinh cự ly trung bình lứa tuổi 16 - 17 Bộ Công an: LATS Giáo dục học: 9.14.01.01/ Nguyễn Đăng Trường
Tác giả : Nguyễn Đăng Trường
Năm xuất bản : 2022
Nghiên cứu lựa chọn bài tập phát triển sức mạnh tốc độ cho nam vận động viên Pencak Silat Bộ Công an: LATS Giáo dục học: 9.14.01.01/ Nguyễn Xuân Hải
Tác giả : Nguyễn Xuân Hải
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phụ nữ công an chân dung và sự kiện / Bộ Công an
Tác giả : Bộ Công an
Nhà xuất bản : Tổng hợp Tp. HCM
Năm xuất bản : 2003
Giáo trình khoa học điều tra hình sự / Trường Đại học Luật Hà Nội
Tác giả : Trường Đại học Luật Hà Nội
Nhà xuất bản : Công An Nhân Dân
Năm xuất bản : 2004
Những đơn vị, cá nhân anh hùng công an nhân dân : Tổng cục Xây dựng lực lượng CAND . T1
Nhà xuất bản : CAND
Năm xuất bản : 2002
Bác Hồ với Công an nhân dân Việt Nam / Hà Minh Hồng (chủ biên), ... [và nh.ng. khác]
Tác giả : Hà Minh Hồng (chủ biên), ... [và nh.ng. khác]
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2025
Kỷ yếu hội thảo khoa học: Đổi mới công tác thi đua, khen thưởng trong phong trào thi đua "Vì an ninh Tổ quốc" và phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc (2014-2024) : Tổng kết 10 năm triển khai thực hiện Chỉ thị số 34-CT/TW ngày 07/4/2014 của Bộ Chính trị và Kế hoạch số 46-KH/ĐUCA ngày 10/11/2014 của Đảng uỷ Công an Trung ương về tiếp tục đổi mới công tác thi đua, khen thưởng trong công an nhân dân / Đặng Quang Định, Lý Việt Quang, Lê Thị Chiên... ; B.s.: Từ Thị Thu Hoà...
Tác giả : Đặng Quang Định, Lý Việt Quang, Lê Thị Chiên... ; B.s.: Từ Thị Thu Hoà...
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công an nhân dân / Bộ Công an
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công an nhân dân / Bộ Công an
×
Ldr
|
|
03151nam a2200805 p 4500
|
001
|
|
CLN240102197
|
037
|
__
|
$a66 Thợ Nhuộm, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a363.2$bC455A
|
245
|
00
|
$aCông an nhân dân /$cBộ Công an
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c40cm
|
310
|
__
|
$a06 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 730, ra ngày 30/06/2007
|
500
|
__
|
$aNăm 199 Q1, Q2 từ ngày 01/01 đến 25/05 số 137-158 từ ngày 02/06 đến 25/06 số 715-725
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aCông an
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ Công an
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000736
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000737
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000738
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000739
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000740
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000741
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000742
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000743
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000744
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000745
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000746
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000747
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000748
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000749
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000750
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000751
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000752
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000753
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000754
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000755
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000756
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000757
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000758
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000759
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000760
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000761
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000762
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000763
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000764
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000765
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000766
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000767
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000768
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv90
|
856
|
__
|
$uhttp://ca.cand.com.vn
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (470-477)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (137-818)$zThiếu: 155-553
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (819-1027)$zThiếu: 924
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (1028-1263)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (1264-1522)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (1523-1783)$zThiếu: 1587
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (158-314)$zThiếu: 196, 204
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (315-573)$zThiếu: 360, 376, 379, 386, 414, 416)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-6(575-730)$zThiếu: 579, 611-618, 623, 628, 631, 639, 643, 656, 658, 674, 685, 709, 715
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|