- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000875, BV.000876, BV.000877, BV.000878, BV.000879, BV.000880, BV.000881, BV.000882, BV.000883, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55458?siteid=2 |
![]() |
Bv8 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn//Item/ItemDetail/164428?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên cá trường đại học, cao đẳng và trung học chuyên nghiệp ( Tài liệu lưu hành nội bộ )
Nhà xuất bản : [ Bộ GD và ĐT ]
Năm xuất bản : 2004
Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường / Bộ Giáo dục và Đào tạo , (Dành cho các lớp tập huấn)
Tác giả : Bộ Giáo dục và Đào tạo
Nhà xuất bản : Nhà xuất bản Hà Nội
Năm xuất bản : 2004
Giáo trình lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam : Dùng trong các trường đại học và cao đẳng / Lê Mậu Hãn, Trình Mưu
Tác giả : Lê Mậu Hãn, Trình Mưu
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Giáo trình kinh tế chính trị Mác Lênin / Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
Tác giả : Bộ Giáo Dục và Đào Tạo
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Giáo trình triết học Mác Lênin : : Dùng trong các trường Đại học, cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ( đồng chủ biên ) ... [ et al. ]
Tác giả : Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long ( đồng chủ biên ) ... [ et al. ]
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
A Guide to teaching practice / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morrson
Tác giả : Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morrson
Nhà xuất bản : Routledgefalmer
Năm xuất bản : 2004
Comparative studies in Southeast Asian education / Francis Hoy Kee Wong
Tác giả : Francis Hoy Kee Wong
Nhà xuất bản : Heinemann Educational Books
Năm xuất bản : 1973
The Philippine educational system / Antonio Isidro
Tác giả : Antonio Isidro
Nhà xuất bản : Bookman
Năm xuất bản : 1949
Little democracies / J. C. Laya
Tác giả : J. C. Laya
Nhà xuất bản : Inang Wika Publishing
Năm xuất bản : 1951
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo
- Ấn phẩm định kỳ
- Giáo dục & thời đại / Bộ giáo dục và Đào tạo
Ldr
|
|
02331nam a2200661 p 4500
|
001
|
|
CLN240102206
|
037
|
__
|
$a29B Ngô Quyền, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a370$bGI108D
|
245
|
00
|
$aGiáo dục & thời đại /$cBộ giáo dục và Đào tạo
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a04 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 01, ra ngày 02/01/2007
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aGiáo dục
|
653
|
0_
|
$aThời đại
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
710
|
2_
|
$aBộ giáo dục và Đào tạo
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000875
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000876
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000877
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000878
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000879
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000880
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000881
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000882
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000883
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000884
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000885
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000886
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000887
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000888
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000889
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000890
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000891
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000892
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000893
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000894
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000895
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv8
|
856
|
__
|
$uhttp://www.gdtd.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-116, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-157, Xuân)$zThiếu: 79-89
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (01-157, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156, Xuân)$zThiếu: 105
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12 (01-156, Xuân)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-4 (01-51)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|