- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể thao Việt Nam / Ủy ban thể dục thể thao
Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
BL.000453, BV.001550, BV.001551, BV.001552, BV.001553, BV.001554, BV.001555, BV.001556, BV.001557, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55467?siteid=2 |
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
Bv16, CVv676 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85557?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Luật bóng rổ/ uỷ ban thể dục thể thao
Tác giả : uỷ ban thể dục thể thao
Nhà xuất bản : Y học và Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 1964
Quy chế làm việc của uỷ ban Thể dục Thể thao và các cơ quan trực thuộc
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2000
Luật Taekwondo: Có hiệu lực từ ngày 01 tháng 6 năm 1998/ Uỷ ban thể dục thể thao
Tác giả : Uỷ ban thể dục thể thao
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2000
Luật cờ vua/ uỷ ban thể dục thể thao
Tác giả : uỷ ban thể dục thể thao
Nhà xuất bản : Thể dục thể thao
Năm xuất bản : 1998
Hội nghị triển khai Chỉ thị 34/CT-TW của Bộ Chính trị - Ban chấp hành Trung ương Đảng: Về tăng cường công tác chính trị tư tưởng; củng cố tổ chức Đảng, đoàn thể quần chúng và công tác phát triển đảng viên trong các trường học (Kỷ yếu hội thảo 10/1998)/ Trương Anh Tuấn, Vũ Đức Thu, Nguyễn Văn Sơn... Ban b.s: Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Văn Mạnh, Vương Bích Thắng.
Tác giả : Trương Anh Tuấn, Vũ Đức Thu, Nguyễn Văn Sơn... Ban b.s: Nguyễn Hữu Hùng, Nguyễn Văn Mạnh, Vương Bích Thắng.
Nhà xuất bản : Thể dục thể thao
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kỷ nguyên của thánh thần : cuốn sách này viết về thời đại của những vị thần thể thao sinh cùng thời, họ sẽ kể với chúng ta về tầm vóc và dạy cho thế hệ sau những bài học vượt lên chính mình / Dũng Phan
Tác giả : Dũng Phan
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Phát triển thể chất sinh viên : sách chuyên khảo / Nguyễn Văn Hòa (chủ biên), Phùng Xuân Dũng, Nguyễn Quang Vinh
Tác giả : Nguyễn Văn Hòa (chủ biên), Phùng Xuân Dũng, Nguyễn Quang Vinh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Giáo trình trò chơi vận động / Huỳnh Trọng Khải chủ biên, Trần Thị Mỹ Xuân, Bùi Minh Khoa
Tác giả : Huỳnh Trọng Khải chủ biên, Trần Thị Mỹ Xuân, Bùi Minh Khoa
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất : tài liệu dành cho sinh viên chuyên ngành Giáo dục thể chất / Lê Tử Trường, Trần Văn Hưng
Tác giả : Lê Tử Trường, Trần Văn Hưng
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2022
Giáo trình Quản lý thể dục thể thao / Dương Nghiệp Chí, Huỳnh Trọng Khải, Vũ Thái Hồng biên soạn
Tác giả : Dương Nghiệp Chí, Huỳnh Trọng Khải, Vũ Thái Hồng biên soạn
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể thao Việt Nam / Ủy ban thể dục thể thao
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể thao Việt Nam / Ủy ban thể dục thể thao
Ldr
|
|
02671nam a2200709 p 4500
|
001
|
|
CLN240102215
|
037
|
__
|
$a05 Trịnh Hoài Đức, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a796.09597$bTH250TH
|
245
|
00
|
$aThể thao Việt Nam /$cỦy ban thể dục thể thao
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118, ra ngày 03/10/2005
|
500
|
__
|
$aTháng 9-12/2006 (số 106-151) của Thể thao Việt Nam đóng chung với báo Thời báo tài chính (Q4/2006) (số 118-155)
|
500
|
__
|
$aTrong năm 2004, từ tháng 4 đến 10/06/2004 khổ 58cm
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aThể dục thể thao
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aỦy ban thể dục thể thao
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000453
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001550
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001551
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001552
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001553
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001554
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001555
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001556
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001557
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001558
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001559
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001560
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001561
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001562
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001563
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001564
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001565
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001566
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001567
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001568
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001569
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001570
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv16
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jCVv676
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26); 7-12 (27-65)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-5 (1551-1593); 6-12 (44-104)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-52); 7-12 (53-105)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-143)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-104)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)$zThiếu: 104-114
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3(01-39); 4-5 (40-90); 6 (01-19); 7-8 (20-69); 9-12 (70-120)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 9-12 (106-151)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|