- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể thao Việt Nam / Ủy ban thể dục thể thao

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BL.000453, BV.001550, BV.001551, BV.001552, BV.001553, BV.001554, BV.001555, BV.001556, BV.001557, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55467?siteid=2 |
![]() |
Bv16, CVv676 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85557?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Luật cờ tướng / Ủy ban Thể dục Thể thao
Tác giả : Ủy ban Thể dục Thể thao
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2004
Luật bóng đá / Ủy ban thể dục thể thao
Tác giả : Ủy ban thể dục thể thao
Nhà xuất bản : Thể dục Thể thao
Năm xuất bản : 2001
Luật cờ tướng / ủy ban Thể dục thể thao
Tác giả : ủy ban Thể dục thể thao
Nhà xuất bản : TDTT
Năm xuất bản : 1999
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Cải tiến chương trình giáo dục thể chất tự chọn góp phần nâng cao thể chất cho sinh viên không chuyên khóa 40 tại Trường Đại học Cần Thơ : : Báo cáo tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường / Nguyễn Văn Hòa (Chủ nhiệm đề tài) ; Nguyễn Hữu Trí (Thành viên tham gia) ... [et al.]
Tác giả : Nguyễn Văn Hòa (Chủ nhiệm đề tài) ; Nguyễn Hữu Trí (Thành viên tham gia) ... [et al.]
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2016
Tài liệu hỗ trợ giáo viên tập sự môn thể dục / Phạm Anh Dũng ... [ et al.]
Tác giả : Phạm Anh Dũng ... [ et al.]
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2013
Đánh giá thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục thể chất cho sinh viên trường Đại học Cần Thơ : : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường / Nguyễn Văn Hòa (chủ nhiệm đề tài)
Tác giả : Nguyễn Văn Hòa (chủ nhiệm đề tài)
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 2015
Choice not chance : : Rules for building a fierce competitor / Joanne McCallie
Tác giả : Joanne McCallie
Nhà xuất bản : Wiley
Năm xuất bản : 2012
Thực trạng công tác giáo dục thể chất trường Đại học Cần Thơ những định hướng phát triển : : Báo cáo Khoa học cấp trường / Nguyễn Văn Thái, Đào Xên
Tác giả : Nguyễn Văn Thái, Đào Xên
Nhà xuất bản : Trường Đại học Cần Thơ
Năm xuất bản : 1999
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể thao Việt Nam / Ủy ban thể dục thể thao
- Ấn phẩm định kỳ
- Thể thao Việt Nam / Ủy ban thể dục thể thao
Ldr
|
|
02671nam a2200709 p 4500
|
001
|
|
CLN240102215
|
037
|
__
|
$a05 Trịnh Hoài Đức, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a796.09597$bTH250TH
|
245
|
00
|
$aThể thao Việt Nam /$cỦy ban thể dục thể thao
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 118, ra ngày 03/10/2005
|
500
|
__
|
$aTháng 9-12/2006 (số 106-151) của Thể thao Việt Nam đóng chung với báo Thời báo tài chính (Q4/2006) (số 118-155)
|
500
|
__
|
$aTrong năm 2004, từ tháng 4 đến 10/06/2004 khổ 58cm
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aThể dục thể thao
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aỦy ban thể dục thể thao
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBL.000453
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001550
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001551
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001552
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001553
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001554
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001555
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001556
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001557
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001558
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001559
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001560
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001561
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001562
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001563
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001564
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001565
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001566
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001567
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001568
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001569
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001570
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv16
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jCVv676
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12 (1-52)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26); 7-12 (27-65)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-5 (1551-1593); 6-12 (44-104)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-6 (1-52); 7-12 (53-105)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (01-143)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 (01-104)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (01-155)$zThiếu: 104-114
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (01-157)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3(01-39); 4-5 (40-90); 6 (01-19); 7-8 (20-69); 9-12 (70-120)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (01-156)
|
866
|
__
|
$a2006: 9-12 (106-151)
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|