- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Tác giả : Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
BV.001223, BV.001224, BV.001225, BV.001226, BV.001227, BV.001228, BV.001229, BV.001230, BV.001231, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55468?siteid=2 |
Thư viện Khoa học Tổng hợp TP.HCM |
Bv12 |
https://phucvu.thuvientphcm.gov.vn/Item/ItemDetail/85554?siteid=2 |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Quyền bình đẳng của phụ nữ trong pháp luật Việt Nam/ Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam b.s
Tác giả : Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam b.s
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2001
Điều lệ Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam: Do đại hội đại biểu toàn quốc lần 7 sửa đổi bổ sung và thông qua
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1992
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Phẩm cách cao quý bản lĩnh nữ hoàng : 30 nguyên tắc của phụ nữ hạnh phúc / Như Fenty
Tác giả : Như Fenty
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2024
Tư tưởng nữ quyền Pháp thế kỷ XX và vai trò của nó trong phong trào đấu tranh bình đẳng giới / Lý Ngọc Yến Nhi ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Trọng Nghĩa, Ngô Thị Mỹ Dung
Tác giả : Lý Ngọc Yến Nhi ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Trọng Nghĩa, Ngô Thị Mỹ Dung
Nhà xuất bản : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn
Năm xuất bản : 2024
Thuyết nữ quyền : lịch sử, học thuyết và mục tiêu của thuyết nữ quyền / Harriet Dyer ; Dịch giả : Đinh Thuận Thiên, Võ Nguyễn Hải Vy
Tác giả : Harriet Dyer ; Dịch giả : Đinh Thuận Thiên, Võ Nguyễn Hải Vy
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
At home in Japan : a foreign woman's journey of discovery / Rebecca Otowa
Tác giả : Rebecca Otowa
Nhà xuất bản : Tuttle
Năm xuất bản : 2010
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ Việt Nam / Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
×
Ldr
|
|
02779nam a2200697 p 4500
|
001
|
|
CLN240102216
|
037
|
__
|
$a47 Hàng Chuối, Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a305.409597$bPH500N
|
245
|
00
|
$aPhụ nữ Việt Nam /$cHội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo số 156 ngày 29/12/2006
|
653
|
0_
|
$aBáo chí
|
653
|
0_
|
$aPhụ nữ
|
653
|
0_
|
$aTin tức
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aHội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001223
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001224
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001225
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001226
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001227
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001228
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001229
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001230
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001231
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001232
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001233
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001234
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001235
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001236
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001237
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001238
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001239
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001240
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001241
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001242
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001243
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001244
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001245
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001246
|
852
|
|
$aGSL00$bTCHI$jBv12
|
856
|
__
|
$uhttp://www.phunuvietnam.com.vn
|
866
|
__
|
$a1996: 1-6 (1-26); 7-12 (27-53)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-7 (1-37)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-6 (Xuân, 1-32); 7-12 (33-59)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-6 (1-26); 7-12 (31-52)$zThiếu: 27-30
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (Xuân, 1-26); 7-12 (27-52)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Xuân, 1-25); 7-12 (28-52)$zThiếu: 26, 27
|
866
|
__
|
$a2003: 1-3 (1-20); 4-6 (21-46); 7-9 (47-85); 10-12 (86-123)$zThiếu: 3-6, 15
|
866
|
__
|
$a2004: 1-3 (Xuân, 1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-118); 10-12 (119-157)$zThiếu: 7-9
|
866
|
__
|
$a2005: 1-3 (Xuân, 1-38); 4-6 (39-77); 7-9 (78-117); 10-12 (118-155)$zThiếu: 17-18, 53, 71, 73, 119-122
|
866
|
__
|
$a2006: 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (119-156)$zThiếu: 118
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|