- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Pháp luật Việt Nam / Bộ Tư pháp

Thông tin chi tiết
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
BV.000991, BV.000992, BV.000993, BV.000994, BV.000995, BV.000996, BV.000997, BV.000998, BV.000999, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/55473?siteid=2 |
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-272166.html |
Tài liệu cùng tác giả
Nâng cao chất lượng sinh hoạt chi bộ ở Đảng bộ Bộ Tư pháp trong giai đoạn hiện nay: LATS Khoa học Chính trị: 9.31.02.02/ Nguyễn Duy Tịnh
Tác giả : Nguyễn Duy Tịnh
Năm xuất bản : 2020
Sổ tay hướng dẫn kỹ năng xây dựng kế hoạch của Bộ Tư pháp/ B.s.: Nguyễn Huy Hùng (ch.b.), Phạm Văn Lâm, Nguyễn Thị Thu Hiền..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Huy Hùng (ch.b.), Phạm Văn Lâm, Nguyễn Thị Thu Hiền..
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2019
Biên niên lịch sử Bộ Tư pháp Việt Nam/ B.s.: Dương Thị Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Thị Thu Hương... T.3, 2010 - 2015
Tác giả : B.s.: Dương Thị Thanh Mai (ch.b.), Nguyễn Văn Hiển, Nguyễn Thị Thu Hương...
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2015
Sổ tay hướng dẫn kỹ năng xây dựng kế hoạch của bộ tư pháp/ B.s.: Nguyễn Đình Tạp (ch.b.), Phạm Văn Lâm, Trần Thị Mai Hương..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Đình Tạp (ch.b.), Phạm Văn Lâm, Trần Thị Mai Hương..
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2014
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Kỷ yếu hội nghị khoa học trẻ: Hoàn thiện pháp luật Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và kỷ nguyên số/ Nguyễn Thị Huyền Trâm, Nguyễn Phạm Đoàn Lê, Hồ Thị Ngọc Nhi..
Tác giả : Nguyễn Thị Huyền Trâm, Nguyễn Phạm Đoàn Lê, Hồ Thị Ngọc Nhi..
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2023
Ôn luyện trắc nghiệm thi tốt nghiệp trung học phổ thông năm 2024 môn Giáo dục công dân/ Dương Thị Thanh Nga (ch.b.), Đào Thị Hà, Lưu Thị Thu Hà...
Tác giả : Dương Thị Thanh Nga (ch.b.), Đào Thị Hà, Lưu Thị Thu Hà...
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2024
Phân hiệu Trường Đại học Luật Hà Nội tại tỉnh Đắk Lắk - 5 năm xây dựng và phát triển (12/02/2019 - 12/02/2024)/ B.s.: Nguyễn Hùng Vừa, Trần Danh Phú, Tô Viết Vinh..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hùng Vừa, Trần Danh Phú, Tô Viết Vinh..
Nhà xuất bản : Tư pháp
Năm xuất bản : 2024
Phương pháp nghiên cứu khoa học luật: Sách chuyên khảo/ Đoàn Đức Lương, Đào Mộng Điệp (ch.b.), Nguyễn Duy Phương
Tác giả : Đoàn Đức Lương, Đào Mộng Điệp (ch.b.), Nguyễn Duy Phương
Nhà xuất bản : Công an nhân dân
Năm xuất bản : 2023
Từ điển thuật ngữ pháp lý thông dụng/ Trương Ngọc Liêu
Tác giả : Trương Ngọc Liêu
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia Sự thật
Năm xuất bản : 2023
- Ấn phẩm định kỳ
- Pháp luật Việt Nam / Bộ Tư pháp
- Ấn phẩm định kỳ
- Pháp luật Việt Nam / Bộ Tư pháp
Ldr
|
|
04567nam a2201009 p 4500
|
001
|
|
CLN240102221
|
037
|
__
|
$aSố 42 - Ngõ 29 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - TP.Hà Nội
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
0_
|
$avie
|
082
|
__
|
$21414$a340.09597$bPH109L
|
245
|
00
|
$aPháp luật Việt Nam /$cBộ Tư pháp
|
260
|
__
|
$aH
|
300
|
__
|
$at. :$bminh họa ;$c42 cm
|
310
|
__
|
$a03 số / tuần
|
500
|
__
|
$aMô tả dựa theo báo số 115, ra ngày 29/06/2007
|
653
|
0_
|
$aPháp luật
|
653
|
0_
|
$aViệt Nam
|
710
|
2_
|
$aBộ Tư pháp
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000991
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000992
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000993
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000994
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000995
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000996
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000997
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000998
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.000999
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001000
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001001
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001002
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001003
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001004
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001005
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001006
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001007
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001008
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001009
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001010
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001011
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001012
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001013
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001014
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001015
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001016
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001017
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001018
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001019
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001020
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001021
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001022
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001023
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001024
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001025
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001026
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001027
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001028
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001029
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001030
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001031
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001032
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001033
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001034
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001035
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001036
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001037
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001038
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Báo, Tạp chí$jBV.001039
|
856
|
__
|
$uhttp://www.phapluatvn.vn
|
866
|
__
|
$a1995: 1-12 (63)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-3 (1-25); 7-12 (53-105)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-3 (1-51); 7-12 (52-104)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-4 (1-51)$zThiếu: 4
|
866
|
__
|
$a1999: 1-3 (1-39); 4-6 (40-78); 7-9 (79-117); 10-12 (118-157)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-2 (Xuân, 1-34); 3-4 (35-69); 5-6 (70-104); 7-8 (105-139); 9-10 (140-174); 11-12 (175-200)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-2 (Xuân, 1-34); 3-4 (35-74); 5-6 (75-116); 7-8 (117-161); 9-10 (162-204); 11-12 (205-248)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-2 (1-51); 3-4 (52-105); 5-6 (106-155); 7-8 (156-209); 9-10 (210-260); 11-12 (261-313)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-2 (1-51); 3-4 (52-105); 5-6 (106-155); 7-8 (156-208); 9-10 (209-261); 11-12 (262-313)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-2 (Xuân, 1-51); 3-4 (52-100); 5-6 (101-156); 7-8 (157-209); 9-10 (210-261); 11-12 (262-314)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-2 (1-50); 3-4 (51-103); 5-6 (104-155); 7-8 (156-208); 9-10 (209-260); 11-12 (261-312)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-2 (1-48); 3-4 (52-105); 5-6 (106-156); 7-8 (157-208); 9-10 (209-261); 11-12 (262-313)$zThiếu: 49-51
|
866
|
__
|
$a2007: 1-2 (Xuân, 1-51); 3-4 (52-105); 5-6 (106-155)$zThiếu: 106, 139, 142, 149
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|