- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Everyday mathematics : Study reference book / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... . Grade 3
Everyday mathematics : Study reference book / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... . Grade 3
Tác giả : Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... .
Nhà xuất bản : Wright Group/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2012
Nơi xuất bản : Chicago, IL.
Mô tả vật lý : xii, 354p. : ill. ; 24cm
ISBN : 9780076577262
Số phân loại : 372.7
Chủ đề : 1. Mathematics -- Problems, exercises, etc. 2. Mathematics -- Study and teaching (Elementary). 3. Mathematics -- Study and teaching (Primary).
- Danh mục
- Khoa học xã hội
- Giáo dục
- Giáo dục tiểu học
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư Viện Tỉnh An Giang |
NL.006703, NL.006704, NL.006705, NL.006706, NL.006707, NL.006708, NL.006719, NL.006720, NL.006721, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/72390?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Everyday mathematics : Student reference book / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf, James Flanders...[etc.]
Tác giả : Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf, James Flanders...[etc.]
Nhà xuất bản : Wright Group/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2012
Everyday mathematics : Student reference book : The university of Chicago school mathematics project / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf..
Tác giả : Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf..
Nhà xuất bản : McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2012
Everyday mathematics : Student math journal : The University of Chicago School Mathematics Project / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... - Vol. 2
Tác giả : Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... - Vol. 2
Nhà xuất bản : McGraw-Hill/Wright Group
Năm xuất bản : 2004
Everyday mathematics : Study math journal / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... . Grade 1, Vol. 2
Tác giả : Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... .
Nhà xuất bản : Wright Group/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2007
Everyday mathematics : Study math journal / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... . Grade 1, Vol. 1
Tác giả : Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... .
Nhà xuất bản : Wright Group/McGraw-Hill
Năm xuất bản : 2007
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
Hack não tư duy toán học / Nguyễn Thị Hiền
Tác giả : Nguyễn Thị Hiền
Nhà xuất bản : Dân trí
Năm xuất bản : 2024
Quản lý hoạt động dạy học tích hợp trong môn toán cấp tiểu học tại thành phố Hồ Chí Minh / Huỳnh Thị Kim Trang ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Kim Dung, Vũ Lan Hương
Tác giả : Huỳnh Thị Kim Trang ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Kim Dung, Vũ Lan Hương
Nhà xuất bản : Trường Đại học Sư phạm T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
Em yêu toán học - Toán tiểu học . T.6 / S. Leong ; Ngọc An dịch ; Nguyễn Thanh Tùng hiệu đính
Tác giả : S. Leong ; Ngọc An dịch ; Nguyễn Thanh Tùng hiệu đính
Nhà xuất bản : Thế giới
Năm xuất bản : 2017
Sổ tay kiến thức toán tiểu học / Nguyễn Anh Vũ
Tác giả : Nguyễn Anh Vũ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2023
Cảnh cửa mở rộng : thử thách toán hay và khó lớp 2-4-5 . T.2 / Lê Anh Vinh, Lê Quang Quân
Tác giả : Lê Anh Vinh, Lê Quang Quân
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2022
- Ấn phẩm định kỳ
- Everyday mathematics : Study reference book / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... . Grade 3
- Ấn phẩm định kỳ
- Everyday mathematics : Study reference book / Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... . Grade 3
Ldr
|
|
01041nam a2200337 p 4500
|
001
|
|
CLN240118595
|
020
|
__
|
$a9780076577262
|
041
|
0_
|
$aeng
|
082
|
__
|
$22304$a372.7$bE200V
|
245
|
00
|
$aEveryday mathematics :$bStudy reference book /$cMax Bell, Jean Bell, John Bretzlauf,... .$nGrade 3
|
260
|
__
|
$aChicago, IL. :$bWright Group/McGraw-Hill ,$c2012
|
300
|
__
|
$axii, 354p. :$bill. ;$c24cm
|
500
|
__
|
$aThe University of Chicago School Mathematics Project
|
504
|
__
|
$aIncludes index
|
650
|
_0
|
$aMathematics$xProblems, exercises, etc
|
650
|
_0
|
$aMathematics$xStudy and teaching (Elementary)
|
650
|
_0
|
$aMathematics$xStudy and teaching (Primary)
|
700
|
1_
|
$aBell, Jean
|
700
|
1_
|
$aBell, Max
|
700
|
1_
|
$aBretzlauf, John
|
700
|
1_
|
$aDillard, Amy
|
700
|
1_
|
$aFlanders, James
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006703
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006704
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006705
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006706
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006707
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006708
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006719
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006720
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.006721
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.007135
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.007136
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.007137
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.007138
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Ngoại Văn$jNL.007139
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|