
Nam Phong tạp Chí: Revue encyclopédique illustrée
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 26cm
Chủ đề : 1. Chính trị. 2. xã hội.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-238862.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Phát triển năng lực trong môn Giáo dục công dân lớp 6/ Đào Thị Ngọc Minh, Phạm Quỳnh (ch.b.), Đặng Xuân Điều..
Tác giả : Đào Thị Ngọc Minh, Phạm Quỳnh (ch.b.), Đặng Xuân Điều..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học vật lí trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai..
Tác giả : Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Thị Huệ, Nguyễn Thị Mai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tin học trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh..
Tác giả : Tưởng Duy Hải (ch.b.), Đỗ Thị Thuỳ Dương, Phạm Quỳnh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học tiếng Anh trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh..
Tác giả : Tưởng Duy Hải (ch.b.), Vương Hồng Hạnh, Phạm Quỳnh..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học Ngữ văn Trung học cơ sở/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng..
Tác giả : Tưởng Duy Hải (ch.b.), Dương Thị Kim Dư, Tiêu Thị Mỹ Hồng..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 2018
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nam Phong tạp Chí: Revue encyclopédique illustrée
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nam Phong tạp Chí: Revue encyclopédique illustrée
×
Ldr
|
|
01307nas 22004818a 4500
|
001
|
|
CLN251183972
|
005
|
__
|
20120702150756.0
|
008
|
__
|
041029s H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a32$bN104P
|
245
|
00
|
$aNam Phong tạp Chí:$bRevue encyclopédique illustrée
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c26cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
505
|
1_
|
$aAssociation "Khai trí tiến đức"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$axã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
700
|
0_
|
$aPhạm Quỳnh$eTổng biên tập
|
866
|
__
|
$a1930: 146-157
|
866
|
__
|
$a1931: 158-167
|
866
|
__
|
$a1932: 168-179
|
866
|
__
|
$a1933: 180-191 (thiếu số 189, 191)
|
866
|
__
|
$a1934: 192-208
|
866
|
__
|
$aSố 1/1917
|
866
|
__
|
$aSố 208/1934$x6 tháng
|
866
|
__
|
$a1927: 113-124
|
866
|
__
|
$a1926: 102-112
|
866
|
__
|
$a1925: 91-101
|
866
|
__
|
$a1924: 79-90
|
866
|
__
|
$a1923: 67-78
|
866
|
__
|
$a1922: 55-66
|
866
|
__
|
$a1921: 43-54 (thiếu số 44, 45)
|
866
|
__
|
$a1920: 31-42
|
866
|
__
|
$a1919: 19-30
|
866
|
__
|
$a1918: 7-18 (thiếu số 14)
|
866
|
__
|
$a1917: Số 1-6 (thiếu số 2, 5)
|
866
|
__
|
$a1928: 125-135 (thiếu số 131, 134)
|
866
|
__
|
$a1929: 136-145
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|