Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-246520.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Thằng Gù Nhà thờ Đức Bà Paris/ Victor Hugo ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu
Tác giả : Victor Hugo ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn
Năm xuất bản : 2019
Robin Hood - Hiệp sĩ rừng xanh/ Henry Gilbert ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu
Tác giả : Henry Gilbert ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn
Năm xuất bản : 2019
Những ngày cuối cùng ở thành phố Pompeii/ E. Bullwer Lytton ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu
Tác giả : E. Bullwer Lytton ; Nguyễn Văn Của dịch, rút gọn, giới thiệu
Nhà xuất bản : Nxb. Thanh Hoá ; Công ty Văn hoá Nhân Văn
Năm xuất bản : 2019
Bông tràm: Tập thơ/ Phạm Thị Lưỡng, Nguyễn Văn Thới, Nguyễn Thanh Vân... T.5
Tác giả : Phạm Thị Lưỡng, Nguyễn Văn Thới, Nguyễn Thanh Vân...
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2009
Một số nhận xét qua 40 ca xuất huyết não đã được cấp cứu, điều trị tại viện quân y 211/ Trần Văn Châu, Nguyễn Văn Của
Tác giả : Trần Văn Châu, Nguyễn Văn Của
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lục tỉnh tân văn
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lục tỉnh tân văn
×
Ldr
|
|
01483nas 22005298a 4500
|
001
|
|
CLN251190636
|
005
|
__
|
20120507100501.0
|
008
|
__
|
041029s H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a32$bL506T
|
245
|
00
|
$aLục tỉnh tân văn
|
260
|
__
|
$aSài Gòn
|
300
|
_;
|
$c42x58 cm
|
310
|
__
|
$aHàng tuần
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
0_
|
$aNguyễn Văn Của$eTổng biên tập
|
866
|
__
|
$a1936: 5182-5456 (thiếu tháng 1)
|
866
|
__
|
$a1937: 5457-5750
|
866
|
__
|
$a1940: 6340-6638
|
866
|
__
|
$a1941: 6639-6935
|
866
|
__
|
$a1942: 6936-7232
|
866
|
__
|
$a1943: 7233-7525
|
866
|
__
|
$a1944: 7526-7741(thiếu tháng 10,11,12)
|
866
|
__
|
$aSố 514/1918
|
866
|
__
|
$aSố 7741/1944$x6 tháng
|
866
|
__
|
$a1935: 4866-5007, 5034-5160 (thiếu tháng 7)
|
866
|
__
|
$a1934: 4572-4865
|
866
|
__
|
$a1930: 3400-3691
|
866
|
__
|
$a1929: 3103-3398
|
866
|
__
|
$a1928: 2807-3102
|
866
|
__
|
$a1927: 2513-2806
|
866
|
__
|
$a1926: 2239-2512 (thiếu 30 số tháng 1)
|
866
|
__
|
$a1923: 1329-1473-1620
|
866
|
__
|
$a1922: 1036-1328
|
866
|
__
|
$a1918: Số 514-586
|
866
|
__
|
$a1919: 587-676
|
866
|
__
|
$a1939: 6046-6188(thiếu tháng 7-12)
|
866
|
__
|
$a1938: 5751-6045
|
866
|
__
|
$a1924: 1621-1917
|
866
|
__
|
$a1925: 1918-2214
|
866
|
__
|
$a1931: 3692-3982
|
866
|
__
|
$a1933: 4282-4523 (thiếu tháng 11,12)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|