- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Những giấc mơ kem : Dựa trên bộ phim được viết bởi Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg, Ken Osborne, Aaron Springer, Paul Tibbitt / Nancy Krulik chuyển thể thành phim; Heather Martinez minh họa Hương Giang dịch

Những giấc mơ kem : Dựa trên bộ phim được viết bởi Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg, Ken Osborne, Aaron Springer, Paul Tibbitt / Nancy Krulik chuyển thể thành phim; Heather Martinez minh họa Hương Giang dịch
Tác giả : Nancy Krulik chuyển thể thành phim; Heather Martinez minh họa Hương Giang dịch
Nhà xuất bản : Mỹ thuật
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 24 tr. : tranh màu ; 21 cm
ISBN : 9786047841035
Số phân loại : 813
Tùng thư :
Spongebob squarepants.Nickelodeon
Chủ đề : 1. Mỹ. 2. Truyện tranh. 3. Văn học thiếu nhi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.100712, LC.100713, LC.100714, LD.005611, LD.005612, LD.005613, LD.005614, LD.005615, LD.005617, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/73198?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Điện ảnh : : (Đường vào nghề) / Việt Hoa, Hương Giang
Tác giả : Việt Hoa, Hương Giang
Nhà xuất bản : Trẻ
Năm xuất bản : 2007
Thám tử lừng danh Conan . T.105 / Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch
Tác giả : Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan - Bài thơ tình thẫm đỏ . T.1 / Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takahiro Okura ; Hương Giang dịch
Tác giả : Nguyên tác: Gosho Aoyama ; Kịch bản: Takahiro Okura ; Hương Giang dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Thám tử lừng danh Conan . T.104 / Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch
Tác giả : Gosho Aoyama ; Hương Giang dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2024
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
The grapes of Wrath and other writings, 1936 - 1941 / John Steinbeck ; Edited by Robert DeMott and Elaine A. Steinbeck
Tác giả : John Steinbeck ; Edited by Robert DeMott and Elaine A. Steinbeck
Nhà xuất bản : The Library of America
Năm xuất bản : 1996
Novels and stories, 1932 - 1937 / John Steinbeck ; Edited by Robert DeMott, Elaine A. Steinbeck
Tác giả : John Steinbeck ; Edited by Robert DeMott, Elaine A. Steinbeck
Nhà xuất bản : The Library of America
Năm xuất bản : 1994
Four novels / Edith Wharton ; Edited by Cynthia Griffin Golff
Tác giả : Edith Wharton ; Edited by Cynthia Griffin Golff
Nhà xuất bản : The Library of America
Năm xuất bản : 1996
Novels : : The house of mind; The reef; The custom of the country; The age of innocence / Edith Wharton ; Edited by R. W. B. Levis
Tác giả : Edith Wharton ; Edited by R. W. B. Levis
Nhà xuất bản : The Library of America
Năm xuất bản : 1985
Novels and other writings / Edith Wharton ; Edited by Cynthia Griffin Golff
Tác giả : Edith Wharton ; Edited by Cynthia Griffin Golff
Nhà xuất bản : The Library of America
Năm xuất bản : 1990
- Ấn phẩm định kỳ
- Những giấc mơ kem : Dựa trên bộ phim được viết bởi Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg, Ken Osborne, Aaron Springer, Paul Tibbitt / Nancy Krulik chuyển thể thành phim; Heather Martinez minh họa Hương Giang dịch
- Ấn phẩm định kỳ
- Những giấc mơ kem : Dựa trên bộ phim được viết bởi Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg, Ken Osborne, Aaron Springer, Paul Tibbitt / Nancy Krulik chuyển thể thành phim; Heather Martinez minh họa Hương Giang dịch
Ldr
|
|
02762cam22000074525 4500
|
001
|
|
CLN240119388
|
020
|
__
|
$a9786047841035 :$c22000đ$d3.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
044
|
__
|
$avm
|
082
|
__
|
$22304$a813$bNH556GI
|
245
|
00
|
$aNhững giấc mơ kem :$bDựa trên bộ phim được viết bởi Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg, Ken Osborne, Aaron Springer, Paul Tibbitt /$cNancy Krulik chuyển thể thành phim; Heather Martinez minh họa Hương Giang dịch
|
260
|
__
|
$aH. :$bMỹ thuật ,$c2016
|
300
|
__
|
$a24 tr. :$btranh màu ;$c21 cm
|
490
|
1_
|
$aSpongebob squarepants.Nickelodeon
|
653
|
0_
|
$aMỹ
|
653
|
0_
|
$aTruyện tranh
|
653
|
0_
|
$aVăn học thiếu nhi
|
700
|
0_
|
$aHương Giang$edịch
|
700
|
1_
|
$aDrymon, Dere
|
700
|
1_
|
$aHill, Tim
|
700
|
1_
|
$aHillenburg, Steve
|
700
|
1_
|
$aKrulik, Nancy$echuyển thể
|
700
|
1_
|
$aMartinez, Heather$eminh hoạ
|
700
|
1_
|
$aOsborne, Kent
|
700
|
1_
|
$aSpringer, Aaron
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.100712
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.100713
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.100714
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005611
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005612
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005613
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005614
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005615
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005617
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005618
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005619
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005620
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005622
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005623
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005624
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005625
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005626
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005627
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005628
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005629
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005630
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005631
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005632
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005633
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005634
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005635
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005636
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005637
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005638
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005639
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.005640
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.036571
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.036572
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|