- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Đất Quảng: Tạp chí sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-256733.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử phong trào công nhân và công đoàn tỉnh Quảng Nam (1929-2005)/ B.s.: Thanh Quế, Bùi Xuân, Phạm Hữu Bốn.
Tác giả : B.s.: Thanh Quế, Bùi Xuân, Phạm Hữu Bốn.
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2005
Lịch sử đấu tranh cách mạng của Đảng bộ và nhân dân phường Hoà Khánh: Sơ thảo/ B.s.: Bùi Xuân, Thanh Quế, Nguyễn Minh Khôi ; S.t.: Nguyễn Thanh Hùng..
Tác giả : B.s.: Bùi Xuân, Thanh Quế, Nguyễn Minh Khôi ; S.t.: Nguyễn Thanh Hùng..
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2004
Lịch sử đấu tranh cách mạng xã Hoà Phú (1930 - 1975)/ B.s.: Bùi Xuân (ch.b.), Thanh Quế , Nguyễn Minh Khôi
Tác giả : B.s.: Bùi Xuân (ch.b.), Thanh Quế , Nguyễn Minh Khôi
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2004
Thành phố năm ngọn núi: Thơ/ Thanh Quế, Bùi Công Minh, Bùi Tự Lực.
Tác giả : Thanh Quế, Bùi Công Minh, Bùi Tự Lực.
Nhà xuất bản : Hội Nhà văn Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2003
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đất Quảng: Tạp chí sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đất Quảng: Tạp chí sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật
×
Ldr
|
|
02132nts 22007698a 4500
|
001
|
|
CLN251199536
|
005
|
__
|
20211022151031.0
|
008
|
__
|
051008s2009 H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bĐ124Q
|
084
|
__
|
$a8
|
245
|
_0
|
$aĐất Quảng:$bTạp chí sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật
|
260
|
__
|
$aQuảng Nam-Đà Nẵng:$bTạp chí sáng tác nghiên cứu phê bình văn học nghệ thuật,$c2009
|
300
|
_;
|
$c19x24cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$anghệ thuật
|
650
|
__
|
$aQuảng Nam Đà Nẵng
|
650
|
__
|
$aVăn học
|
700
|
__
|
$aThanh Quế
|
866
|
__
|
$aSố 1/1978$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2007: 59-60
|
866
|
__
|
$a2020: 189-195
|
866
|
__
|
$a2013: 106, 108-117
|
866
|
__
|
$a2012: 97- 105 (thiếu 102)
|
866
|
__
|
$a2019: 177-188
|
866
|
__
|
$a2018: 165-176
|
866
|
__
|
$a2021: 196-207
|
866
|
__
|
$a2017: 153-164
|
866
|
__
|
$a2016:142-152
|
866
|
__
|
$a2006: 49
|
866
|
__
|
$a2005: 43-47 (Thiếu 45-46)
|
866
|
__
|
$a2015:130-141
|
866
|
__
|
$a2014:118-129
|
866
|
__
|
$a2009: 69
|
866
|
__
|
$a1978: số 1-5
|
866
|
__
|
$a1979: 7-8
|
866
|
__
|
$a1980: 10,11
|
866
|
__
|
$a1981: 13-15
|
866
|
__
|
$a1982: 16-18
|
866
|
__
|
$a1983: 24-24
|
866
|
__
|
$a1984-1985: không về
|
866
|
__
|
$a1986: 39
|
866
|
__
|
$a1987: 46,48
|
866
|
__
|
$a1988: 50-55 (thiếu 51)
|
866
|
__
|
$a1989: 56-60
|
866
|
__
|
$a1990: 62-66
|
866
|
__
|
$a1991; 68-69
|
866
|
__
|
$a1992: 70-75 (thiếu 74,75)
|
866
|
__
|
$a1993: 76-84 (Thiếu số 78-81,83,84)
|
866
|
__
|
$a1994: 85-89, 91-94
|
866
|
__
|
$a1995: 104-106
|
866
|
__
|
$a1996: 118
|
866
|
__
|
$a1997: Không về
|
866
|
__
|
$a1998: 1-5 (Thiếu: 2)
|
866
|
__
|
$a1999: 9-11
|
866
|
__
|
$a2000: 13-18 (Thiếu 17)
|
866
|
__
|
$a2001: 19-24 (Thiếu 22)
|
866
|
__
|
$a2002: 25-30
|
866
|
__
|
$a2003: 31, 33
|
866
|
__
|
$a2004: 37-42 (Thiếu 40)
|
866
|
__
|
$a2008: 66
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|