
Bản tin Nông nghiệp - Nông thôn Quảng Nam
Nhà xuất bản : Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
Nơi xuất bản : Quảng Nam
Mô tả vật lý : 19x27cm
Chủ đề : 1. Kinh tế. 2. Nông nghiệp. 3. Quảng Nam.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-256736.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Bản tin Nông nghiệp - Nông thôn Quảng Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Bản tin Nông nghiệp - Nông thôn Quảng Nam
×
Ldr
|
|
02285nas 22007818a 4500
|
001
|
|
CLN251199538
|
005
|
__
|
20230225150252.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bB105T
|
084
|
__
|
$a63
|
245
|
_0
|
$aBản tin Nông nghiệp - Nông thôn Quảng Nam
|
260
|
__
|
$aQuảng Nam:$bSở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam
|
300
|
_;
|
$c19x27cm
|
310
|
__
|
$aHàng quý
|
500
|
__
|
$aTừ 1980-1996 tên: Bản tin nông nghiệp Quảng Nam - Đà Nẵng. Từ 1997 tách tỉnh mang tên: Bản tin Nông nghiệp - Nông thôn Quảng Nam
|
505
|
__
|
$aSở Nông nghiệp Đà Nẵng
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aNông nghiệp
|
650
|
__
|
$aQuảng Nam
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
866
|
__
|
$a2015: Xuân, 2-6
|
866
|
__
|
$a2020: số Xuân2020, 2,
|
866
|
__
|
$asố 10/1980$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2014: Xuân, 1-5
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 1-5
|
866
|
__
|
$a2008: 1-4 + số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 1, 3-5
|
866
|
__
|
$a2019: số Xuân2019, 2-6
|
866
|
__
|
$a2018: số Xuân 2018, 3-6
|
866
|
__
|
$a2017: số Xuân 2017, 1-5
|
866
|
__
|
$a2016: số Xuân 2016, 2-4
|
866
|
__
|
$a2007: 1-4 + Số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a2010: 2-3
|
866
|
__
|
$a2011: Xuân, 1-2
|
866
|
__
|
$a2006: 1-4
|
866
|
__
|
$a2005: 1-4
|
866
|
__
|
$a2004: 1-4
|
866
|
__
|
$a2009: 1-2 + số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a1982: 25-28
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12(thiếu 2)
|
866
|
__
|
$a1984: 1-12(thiếu 4)
|
866
|
__
|
$a1987: 1-12(thiếu 5, 6)
|
866
|
__
|
$a1988: 1-12(thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a1991: không về
|
866
|
__
|
$a1992: 3-4,7-8
|
866
|
__
|
$a1993: 1+2, 9+10
|
866
|
__
|
$a1996: 3-6
|
866
|
__
|
$a1997: 1-2
|
866
|
__
|
$a2000: 2-4
|
866
|
__
|
$a2001: 1-4
|
866
|
__
|
$a2002: 1-3
|
866
|
__
|
$a1980: Số 10
|
866
|
__
|
$a1981: 18, 21, 22
|
866
|
__
|
$a1985: 1-12(thiếu 5, 8, 9)
|
866
|
__
|
$a1986: 1-12(thiếu 2)
|
866
|
__
|
$a1989: 1-5, 7-9
|
866
|
__
|
$a1990: 1, 2, 8
|
866
|
__
|
$a1994: 2-3, 7-8
|
866
|
__
|
$a1995: 1-6
|
866
|
__
|
$a1998: 1-2, 6
|
866
|
__
|
$a1999: 1-4
|
866
|
__
|
$a2003: 1-4
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
FT
|