- Trang chủ
- Sách, tuyển tập
- Doraemon tìm hiểu cơ thể người / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Tatsuo Sakai b.s. ; Đạm Nguyệt dịch . T.3 , Cấu tạo cơ thể

Doraemon tìm hiểu cơ thể người / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Tatsuo Sakai b.s. ; Đạm Nguyệt dịch . T.3 , Cấu tạo cơ thể
Tác giả : Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Tatsuo Sakai b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2016
Nơi xuất bản : H.
Mô tả vật lý : 113tr. : tranh vẽ ; 21cm
ISBN : 9786042083911
Số phân loại : 895.63
Chủ đề : 1. Nhật Bản. 2. Truyện tranh. 3. Văn học thiếu nhi.
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
LC.102228, LC.102229, LC.102230, LC.102234, LC.102235, LC.102236, LD.010151, LD.010152, LD.010156, |
https://tracuuthuvien.angiang.gov.vn/Item/ItemDetail/74025?siteid=2 |
Tài liệu cùng tác giả
Lam hoả diệt quỷ: Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 17/ Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch. T.27
Tác giả : Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Lam hoả diệt quỷ: Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 17/ Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch. T.26
Tác giả : Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2023
Nhất quỷ nhì ma, thứ ba Takagi - Tuyển tập tranh Soichiro Yamamoto: Truyện tranh : Sách dành cho lứa tuổi 12/ Soichiro Yamamoto ; Đạm Nguyệt dịch
Tác giả : Soichiro Yamamoto ; Đạm Nguyệt dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Lam hoả diệt quỷ: Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 17/ Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch. T.25
Tác giả : Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Lam hoả diệt quỷ: Truyện tranh ; Dành cho lứa tuổi 17/ Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch. T.24
Tác giả : Kazue Kato ; Đạm Nguyệt dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2021
Tài liệu cùng danh mục chủ đề
White haired melody / Furui Yoshikichi ; translated by Meredith McKinney
Tác giả : Furui Yoshikichi ; translated by Meredith McKinney
Nhà xuất bản : Center for Japanese Studies, The University of Michigan
Năm xuất bản : 2008
Okei : : a girl from the provinces / Mitsugu Saotome ; translated by Kenneth J. Bryson
Tác giả : Mitsugu Saotome ; translated by Kenneth J. Bryson
Nhà xuất bản : Alma books
Năm xuất bản : 2008
Beyond the blossoming fields / Jun'ichi Watanabe ; Translated by Deborah Iwabuchi and Anna Isozaki
Tác giả : Jun'ichi Watanabe ; Translated by Deborah Iwabuchi and Anna Isozaki
Nhà xuất bản : Alma books
Năm xuất bản : 2008
The budding tree : : six stories of love in Edo / Aiko Kitahara ; translated by Ian MacDonald
Tác giả : Aiko Kitahara ; translated by Ian MacDonald
Nhà xuất bản : Dalkey Archive Press
Năm xuất bản : 2008
The temple of the wild geese and Bamboo dolls of Echizen / by Tsutomu Mizukami ; translation with a postscript by Dennis Washburn
Tác giả : by Tsutomu Mizukami ; translation with a postscript by Dennis Washburn
Nhà xuất bản : Dalkey Archive Press
Năm xuất bản : 2008
- Ấn phẩm định kỳ
- Doraemon tìm hiểu cơ thể người / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Tatsuo Sakai b.s. ; Đạm Nguyệt dịch . T.3 , Cấu tạo cơ thể
- Ấn phẩm định kỳ
- Doraemon tìm hiểu cơ thể người / Nguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Tatsuo Sakai b.s. ; Đạm Nguyệt dịch . T.3 , Cấu tạo cơ thể
Ldr
|
|
01171nam 22003618a 4500
|
001
|
|
CLN240120176
|
020
|
__
|
$a9786042083911 :$c24000đ$d3.000b
|
040
|
__
|
$aTVAG$bvie$eISBD
|
041
|
1_
|
$avie
|
082
|
__
|
$22304$a895.63$bD400R
|
245
|
00
|
$aDoraemon tìm hiểu cơ thể người /$cNguyên tác: Fujiko F. Fujio ; Tatsuo Sakai b.s. ; Đạm Nguyệt dịch .$nT.3 ,$pCấu tạo cơ thể
|
250
|
__
|
$aTái bản lần thứ 1
|
260
|
__
|
$aH. :$bKim Đồng ,$c2016
|
300
|
__
|
$a113tr. :$btranh vẽ ;$c21cm
|
653
|
0_
|
$aNhật Bản
|
653
|
0_
|
$aTruyện tranh
|
653
|
0_
|
$aVăn học thiếu nhi
|
700
|
0_
|
$aĐạm Nguyệt$edịch
|
700
|
1_
|
$aFujiko F. Fujio$enguyên tác
|
700
|
1_
|
$aTatsuo Sakai$cTS$eb.s
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.102228
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.102229
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.102230
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.102234
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.102235
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Luân Chuyển$jLC.102236
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.010151
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.010152
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.010156
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.010157
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Lưu động$jLD.010158
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.037069
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.037070
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.037073
|
852
|
|
$aAGPLAGLIB$bKho Thiếu nhi$jTV.037074
|
900
|
|
1
|
911
|
|
Quản Trị TV
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
SH
|