- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nội khoa: Hội Nội khoa Việt Nam

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-258022.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Ước vọng: Thơ/ Nguyễn Thế Khanh
Tác giả : Nguyễn Thế Khanh
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2018
Hồi ức thời hoa lửa/ Vũ Trọng Hoan, Nguyễn Duy Thanh, Nguyễn Thế Khánh... ; B.s.: Đào Duy Mười..
Tác giả : Vũ Trọng Hoan, Nguyễn Duy Thanh, Nguyễn Thế Khánh... ; B.s.: Đào Duy Mười..
Nhà xuất bản : Nxb. Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Cấp cứu nội khoa: Sinh bệnh lý - Triệu chứng - Xử trí cấp cứu/ B.s.: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh (ch.b.), Vũ Điện Biên.
Tác giả : B.s.: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh (ch.b.), Vũ Điện Biên.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2005
Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng/ Nguyến Thế Khánh, Phạm Tử Dương
Tác giả : Nguyến Thế Khánh, Phạm Tử Dương
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2005
Cấp cứu nội khoa: Sinh bệnh lý, triệu chứng, xử trí cấp cứu/ Ch.b: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh
Tác giả : Ch.b: Phạm Tử Dương, Nguyễn Thế Khánh
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2003
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nội khoa: Hội Nội khoa Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nội khoa: Hội Nội khoa Việt Nam
×
Ldr
|
|
01848nts 22007938a 4500
|
001
|
|
CLN251200535
|
005
|
__
|
20100517140520.0
|
008
|
__
|
051008s 3 ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a61$bN452K
|
245
|
_0
|
$aNội khoa:$bHội Nội khoa Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c28cm
|
310
|
__
|
$a3 tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1964-1969 tên: Nội san nội khoa. Từ 1970 tên: Tập san nội khoa
|
505
|
__
|
$aTổng Hội Y Dược học Việt Nam
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aY học
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thế Khánh
|
866
|
__
|
$aSố 1/1964$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2010: 1-2
|
866
|
__
|
$a1977: 1-4
|
866
|
__
|
$a2008:1-4
|
866
|
__
|
$a2004: 1
|
866
|
__
|
$a2003: 1-4
|
866
|
__
|
$a1964: 1-4
|
866
|
__
|
$a1965: 1-4
|
866
|
__
|
$a1966: 1-2
|
866
|
__
|
$a1967: 1-2
|
866
|
__
|
$a1968: 1-2
|
866
|
__
|
$a1969: Không về
|
866
|
__
|
$a1970: 1-3
|
866
|
__
|
$a1971: 1-3
|
866
|
__
|
$a1972: 1-4
|
866
|
__
|
$a1973: 1-4
|
866
|
__
|
$a1974: 1-4
|
866
|
__
|
$a1975: 1-4
|
866
|
__
|
$a1976:1-4
|
866
|
__
|
$a2009: 1-3
|
866
|
__
|
$a1978: 1-4
|
866
|
__
|
$a1979: 1-4
|
866
|
__
|
$a1980: 1-4
|
866
|
__
|
$a1981: 1-4
|
866
|
__
|
$a1982: 1-4
|
866
|
__
|
$a1983: 1-4
|
866
|
__
|
$a1984: 1-4
|
866
|
__
|
$a1985: 1-2
|
866
|
__
|
$a1986: 1-4
|
866
|
__
|
$a1987: 1-4
|
866
|
__
|
$a1988: 1-4
|
866
|
__
|
$a1989: 1
|
866
|
__
|
$a1990: 1
|
866
|
__
|
$a1991: 3-4
|
866
|
__
|
$a1992: 1-3
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4
|
866
|
__
|
$a1995: 1-4
|
866
|
__
|
$a1996: 1-3
|
866
|
__
|
$a1997: Không về
|
866
|
__
|
$a1998: 1-2
|
866
|
__
|
$a1999: 1-3
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3
|
866
|
__
|
$a2001: 1-4
|
866
|
__
|
$a2002: 1
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|