- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Thái Nguyên: Cơ quan của Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Thái Nguyên

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-258707.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu kỷ niệm 75 năm ngày truyền thống ngành Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn (28/8/1945 - 28/8/2020)/ Lê Tấn Trung, Nguyễn Văn Thắng, Lê Quang Đức
Tác giả : Lê Tấn Trung, Nguyễn Văn Thắng, Lê Quang Đức
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2020
Vai trò nhà nước đối với phát triển cây trồng dược liệu trên địa bàn một số tỉnh miền Bắc Việt Nam: LATS Kinh tế: 9310102/ Lê Quang Đức
Tác giả : Lê Quang Đức
Năm xuất bản : 2018
Bảo tồn, phát huy giá trị Di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh ở ATK Việt Bắc - Thái Nguyên/ Phạm Xuân Đương, Lê Quang Dực, Đặng Văn Bài..
Tác giả : Phạm Xuân Đương, Lê Quang Dực, Đặng Văn Bài..
Nhà xuất bản : Đại học Thái Nguyên
Năm xuất bản : 2015
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thái Nguyên: Cơ quan của Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Thái Nguyên
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Thái Nguyên: Cơ quan của Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Thái Nguyên
×
Ldr
|
|
03544nts 22006618a 4500
|
001
|
|
CLN251201033
|
005
|
__
|
20230105080158.0
|
008
|
__
|
051008s ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bTH103N
|
084
|
__
|
$a3(V1)
|
245
|
_0
|
$aThái Nguyên:$bCơ quan của Đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Thái Nguyên
|
260
|
__
|
$aThái Nguyên:$bĐảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Thái Nguyên
|
300
|
_;
|
$c60cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$aTừ 1996 trở về trước xem tên "Bắc Thái". Từ 1997 mang tên "Thái Nguyên
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aThái Nguyên
|
650
|
__
|
$axã hội
|
700
|
__
|
$aLê Quang Dực
|
866
|
__
|
$a2018:5603-5964
|
866
|
__
|
$a2019:5965-6329
|
866
|
__
|
$a2020:6340-66701
|
866
|
__
|
$a2009: Số tết 2527-2836 (Thiếu 2542, 2563-2567, 2569, 2601-2602, 2625, 2640, 2721-2729, 2734-2736, 2756-2758, 2814, 2820, 2827, 2835)
|
866
|
__
|
$a2011: 3150-3463(Thiếu 3152, 3305-3330, 3358, 3413, 3439)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 2839- 3149(Thiếu: 2848,2863-2871,2904,2933,2939-2940,2953,2958,3011,3045,3096)
|
866
|
__
|
$aSố 12/1963$x1 năm
|
866
|
__
|
$a2007: 2009-2264 (Thiếu 2011, 2037, 2053, 2057, 2066, 2069, 2072, 2074-2077, 2079-2080, 2088-2089, 2107-2111, 2172, 2219-2223, 2262
|
866
|
__
|
$a2016: 4867-5237
|
866
|
__
|
$a2005:1495-1751 , 2 số đặc biệt (Thiếu 1506-1507, 1516-1518, 1566, 1677, 1724, 1728, 1735-1736, 1747, 1750)
|
866
|
__
|
$a2006: 1752-2007, số đặc biệt (Thiếu 1775, 1782, 1788-1798, 1824, 1825, 1834, 1836, 1850, 1872-1873, 1896, 1911,1946,-1948, 1962-1963, 1965-1966, 1981-1982, 1992-2000, 2003-2006)
|
866
|
__
|
$a2023: 7429-
|
866
|
__
|
$a2012: Số 3465- 3773 (thiếu 3472-3473, 3481-3487, 3490-3514, 3539, 3542, 3587, 3594-3619, 3629, 3741)
|
866
|
__
|
$a2015: 4503-4866(các số 4522,4573 có 1 bản lưu trữ ở kho Lưu chiểu)
|
866
|
__
|
$a2017:5238-5602
|
866
|
__
|
$a2008: Số tết, 2267-2522 (Thiếu 2272, 2276, 2281-2282, 2287, 2346, 2388, 2469, 2470)
|
866
|
__
|
$a2013: Số 3778- 3988, 3991-4031, 4033, 4037- 4141 (thiếu 3788, 3807-3810, 3812, 3851-3852, 3927,4054, 4058, 4068, 4071,4097, 4099, 4139)
|
866
|
__
|
$a2004: Xuân, 1232-1494, 3 số đặc biệt (Thiếu 1255-1256, 1277, 1312, 1323, 1398, 1439, 1454, 1462-1463, 1466-1468, 1475)
|
866
|
__
|
$a2022: 7064-7428
|
866
|
__
|
$a2021: 6702-7063
|
866
|
__
|
$a2014: 4170 - 4469 (Thiếu số 4165, 4177, 4181, các số 4320, 4388, 4482 có 1 bản lưu trữ ở kho Lưu chiểu )
|
866
|
__
|
$a1963: Số 12-57 (thiếu số 13,48,49,50,51,52,53,54,56,58)
|
866
|
__
|
$a1964: 62-117
|
866
|
__
|
$a1965: 118-146 (thiếu số 188,134)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-104 (Thiếu: 4-5, 8-9, 14-15, 20-22, 31, 35, 52-53, 56, 61, 86, 91)
|
866
|
__
|
$a1998: 105-248 (Thiếu 109, 206)
|
866
|
__
|
$a1999: 249-404 (Thiếu 310, 321, 329, 371, 403)
|
866
|
__
|
$a2000: 405-558 (Thiếu 415, 422, 451-453, 488-489, 518, 539)
|
866
|
__
|
$a2001: 560-768 (Thiếu 624, 681-682, 743)
|
866
|
__
|
$a2002: 769-975; Đặc san 21/6 (Thiếu 786-787, 830-832, 836-837, 843, 866, 968)
|
866
|
__
|
$a2003: 976-1231; Số đặc biệt 21/6 (Thiếu 980, 1009-1012, 1018-1021, 1028-1032, 1041, 1048, 1050, 1052-1054, 1056, 1084, 1095, 1101, 1118, 1121, 1123, 1154, 1161-1162, 1203-1204, 1211)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|