- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Lào Cai: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Lào Cai

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-258708.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Vận hội của mùa xuân/ Hồ Xuân Đoan
Tác giả : Hồ Xuân Đoan
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2002
Thơ cho một người: Tập thơ/ Hồ Xuân Đoan
Tác giả : Hồ Xuân Đoan
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 1998
Nỗi nhớ ngày mưa: Thơ/ Hồ Xuân Đoan
Tác giả : Hồ Xuân Đoan
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 1994
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lào Cai: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Lào Cai
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Lào Cai: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Lào Cai
×
Ldr
|
|
03367nts 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251201034
|
005
|
__
|
20230228160253.0
|
008
|
__
|
051008s 3 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c300đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bL108C
|
084
|
__
|
$a3(V115)
|
245
|
_0
|
$aLào Cai:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Lào Cai
|
260
|
__
|
$aLào Cai:$bĐảng bộ tỉnh Lào Cai
|
300
|
_;
|
$c29x42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 3 số
|
500
|
__
|
$a1961-1975: Lào Cai; 1976-1991: Xem Hoàng Liên Sơn; 1992- nay: Lào Cai
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aLào Cai
|
700
|
__
|
$aHồ Xuân Đoan
|
866
|
__
|
$a2006: 1252-1408 (Thiếu 1314, 1349, 1396, 1406)
|
866
|
__
|
$a2005: 1077-1251, 1 đặc san (Thiếu 1135, 1162, 1166, 1202-1203, 1216, 1217, 1219)
|
866
|
__
|
$a2017: 2974- 3129
|
866
|
__
|
$a2018: 3130-3286
|
866
|
__
|
$a2022: 3756-3912
|
866
|
__
|
$a2023: 3913-
|
866
|
__
|
$a2007: 1409-1564 + 1 đặc san (Thiếu 1473)
|
866
|
__
|
$a2010: 1878-2033 (Thiếu 1882-1883, 1962, 2002)
|
866
|
__
|
$a2011: 2034-2191 (Thiếu 2085,2138)
|
866
|
__
|
$a2019: 3287-3442
|
866
|
__
|
$a2012: Số 2192- 2347 (thiếu 2200-2203, 2261, 2314)
|
866
|
__
|
$a2013: 2348- 2503 (thiếu 2374, 2397, 2409, 2412, 2415-2416, 2445, 2454-2455, 2466, 2469, 2488, )
|
866
|
__
|
$a2020: 3443-3599
|
866
|
__
|
$a2008:1565-1721 (Thiếu 1581-1584, 1649, 1650, 1687, 1695, 1707)
|
866
|
__
|
$a2014: 2504- 2660
|
866
|
__
|
$a2021: Xuân, 3600-3755
|
866
|
__
|
$asố 339/1961$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1968: 416-519( thiếu 423, 464, 476, 504)
|
866
|
__
|
$a1969: 520-625 (thiếu 521, 530, 576, 579, 604, 618)
|
866
|
__
|
$a1970: 626-729 (thiếu 628, 637, 642, 653, 674, 675)
|
866
|
__
|
$a1971: 730-833
|
866
|
__
|
$a1972: 842-932
|
866
|
__
|
$a1973: 933-1035
|
866
|
__
|
$a1974: 1036-1139
|
866
|
__
|
$a1975: 1140-1243 ( thiếu 1150, 1171, 1181, 1193, 1196, 1199, 1205, 1214, 1217, 1226, 1230, 1236, 1239)
|
866
|
__
|
$a1976-1990: Xem báo Hoàng Liên Sơn
|
866
|
__
|
$a1991: 1-15
|
866
|
__
|
$a1992: 16-60 (Thiếu số 20, 23, 26, 46)
|
866
|
__
|
$a1993: 61-112
|
866
|
__
|
$a1994: 113-163
|
866
|
__
|
$a1995: Xuân, 165-217 (Thiếu: 173-175, 187)
|
866
|
__
|
$a1996: 218-270 (Thiếu: 228)
|
866
|
__
|
$a1997: 271-322 (Thiếu: 317)
|
866
|
__
|
$a1998: 323-400
|
866
|
__
|
$a1999: 401-504 (Thiếu 414-415, 424, 441-442, 460)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 505-606 (Thiếu 511, 513)
|
866
|
__
|
$a2001: 607-712 (Thiếu 707)
|
866
|
__
|
$a2002: 713-816 (Thiếu 732, 767)
|
866
|
__
|
$a2003: 817-921, 1 số đặc san
|
866
|
__
|
$a2004: 922-1076 (Thiếu 934)
|
866
|
__
|
$a1961: 399-450 (thiếu 410, 435-437, 441)
|
866
|
__
|
$a1962: 451-464
|
866
|
__
|
$a1963: 504-515 (thiếu 510, 511), 1-53
|
866
|
__
|
$a1964: 54-125
|
866
|
__
|
$a1965: 126-207 (thiếu 138, 174, 176-179, 181, 184, 185, 195)
|
866
|
__
|
$a1966: 208-312 (thiếu 223, 270, 279, 281, 285, 292, 294, 297, 298)
|
866
|
__
|
$a1967: 313-415 (thiếu 343, 364-379)
|
866
|
__
|
$a2009: 1722-1876 (thiếu 1765, 1808)
|
866
|
__
|
$a2015: 2661-2816
|
866
|
__
|
$a2016: 2817-2973
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|