- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hòa Bình: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hòa Bình
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-259136.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Vấn đề xây dựng thế giới quan duy vật biện chứng đối với cán bộ, đảng viên là người dân tộc thiểu số trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta : Chuyên ngành : Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, mã hiệu :5.01.02 : luận án Phó tiến sĩ Triết học / Bui Ỉnh
Tác giả : Bui Ỉnh
Năm xuất bản : 1988. -
Vấn đề xây dựng thế giới quan duy vật biện chứng đối với cán bộ, đảng viên là người dân tộc thiểu số trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở nước ta : Chuyên ngành : Chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử , mã hiệu : 5.01.02 : tóm tắt luận án Phó tiến sĩ Triết học / Bùi Inh
Tác giả : Bùi Inh
Năm xuất bản : 1988. -
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hòa Bình: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hòa Bình
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hòa Bình: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hòa Bình
×
Ldr
|
|
03345nts 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251201352
|
005
|
__
|
20230225150257.0
|
008
|
__
|
051008s t ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c1000đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bH401B
|
084
|
__
|
$a3
|
245
|
_0
|
$aHòa Bình:$bCơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hòa Bình
|
260
|
__
|
$aHòa Bình:$bĐảng bộ tỉnh Hòa Bình
|
300
|
_;
|
$c29x42cm
|
310
|
__
|
$aHàng ngày
|
500
|
__
|
$a1961-1976: Hòa Bình; 1976-1991: Hà Sơn Bình; 1992 đến nay: Hòa Bình
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aHòa Bình
|
700
|
__
|
$aBùi Inh
|
866
|
__
|
$a2005: 1986-2193 (Thiếu 2111, 2189-2191)
|
866
|
__
|
$a2006: 2197-2404 (Thiếu 2198, 2265-2266, 2322, 2333, 2351)
|
866
|
__
|
$a2017: 4817-5130
|
866
|
__
|
$a2018: 5131-5443
|
866
|
__
|
$a2021: 6071-6383
|
866
|
__
|
$a2022: 6384-6694
|
866
|
__
|
$a2023: 6695-
|
866
|
__
|
$a2007: 2405-2613(Thiếu 2411, 2489, 2593-2594, 2604)
|
866
|
__
|
$a2010: 3031-3239 (thiếu 3140, 3226, 3234)
|
866
|
__
|
$a2011: 3240-3446 (thiếu 3253, 3314-3315, 3318-3319, 3322-3323, 3328, 3336,3416)
|
866
|
__
|
$a2012: 3447- 3709 (thiếu 3564-3565, 3688-3689, 3699)
|
866
|
__
|
$a2008: 2612-2820( Thiếu 2673, 2675)
|
866
|
__
|
$a2013: 3710 - 3965, 3968 (thiếu 3729)
|
866
|
__
|
$a2019:5444-5756(Thiếu 5502,5664,5674)
|
866
|
__
|
$a2020: 5757-6068
|
866
|
__
|
$a2009: 2821-3028 (Thiếu 2864, 2870)
|
866
|
__
|
$a2003: 1568-1776 (Thiếu 1581, 1646, 1668, 1729, 1763)
|
866
|
__
|
$a2004: 1777-1985 (Thiếu 1845, 1857-1860, 1899)
|
866
|
__
|
$aSố 1/1961$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1961: 1-37(thiếu 4, 11)
|
866
|
__
|
$a1962: không về
|
866
|
__
|
$a1963: 35-133(thiếu 48, 49, 55, 98, 114)
|
866
|
__
|
$a1964: 134-203(thiếu 140, 197)
|
866
|
__
|
$a1965: 204-272(thiếu 212, 226, 236, 254)
|
866
|
__
|
$a1966: 273-367(thiếu 288, 306, 318, 320, 324-325, 350)
|
866
|
__
|
$a1967: 368-470
|
866
|
__
|
$a1968: 471-572(thiếu 480)
|
866
|
__
|
$a1969: 573-676(thiếu 584, 631)
|
866
|
__
|
$a1970: 677-779
|
866
|
__
|
$a1971: 780-879(thiếu 874)
|
866
|
__
|
$a1972: 882-985
|
866
|
__
|
$a1973: 986-1089
|
866
|
__
|
$a1974: 1090-1192
|
866
|
__
|
$a1975: 1193-1296(thiếu 1205, 1230, 1239, 1241, 1244, 1265, 1293)1976: 1300-1313
|
866
|
__
|
$a1977-1990: Xem báo Hà Sơn Bình
|
866
|
__
|
$a1991: 3-26(thiếu 4, 7, 10)
|
866
|
__
|
$a1992: 27-129(thiếu 28, 32, 51, 57, 94)
|
866
|
__
|
$a1993: 131-235 (Thiếu số 132-134, 136-139, 152, 157, 166, 173, 175, 176, 229)
|
866
|
__
|
$a1994: 236-340 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1995: 341-444 ( Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1996: 445-596 (Thiếu: 446, 447, 453, 454, 457, 491, 505, 509)
|
866
|
__
|
$a1997: 597-752 (Thiếu: 601, 629, 663, 675, 685, 723, 726, 744)
|
866
|
__
|
$a1998: 753-908
|
866
|
__
|
$a1999: 909-1065 (Thiếu 915, 932, 934)
|
866
|
__
|
$a2000: 1066-1222 (Thiếu 1123, 1192, 1204)
|
866
|
__
|
$a2001: 1223-1377
|
866
|
__
|
$a2002: 1378-1567 (Thiếu 1452)
|
866
|
__
|
$a2014: 3971 - 4226
|
866
|
__
|
$a2015: 4227-4503
|
866
|
__
|
$a2016: 4504-4816
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|