- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Yên Bái: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Yên Bái
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-259137.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay chăm sóc và hỗ trợ người sống chung với HIV/AIDS tại nhà/ Nguyễn Ngọc Thắng ; H.đ.: Cao Thị Thanh Thuỷ.
Tác giả : Nguyễn Ngọc Thắng ; H.đ.: Cao Thị Thanh Thuỷ.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2006
Trái tim mùa thu: = Autumn in my heart : Truyện tranh/ Oh Soo Yeon, Aruto Asuka ; Nguyễn Thanh Vân dịch. T.2
Tác giả : Oh Soo Yeon, Aruto Asuka ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2006
Trái tim mùa thu: = Autumn in my heart : Truyện tranh/ Oh Soo Yeon, Aruto Asuka ; Nguyễn Thanh Vân dịch. T.1
Tác giả : Oh Soo Yeon, Aruto Asuka ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2006
Chàng quản gia: Truyện tranh/ Hata Kenjiro ; Nguyễn Thanh Vân dịch. T.4
Tác giả : Hata Kenjiro ; Nguyễn Thanh Vân dịch.
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2006
Cô thư kí xinh đẹp: Truyện tranh/ Jessica Hart ; Hoạ sĩ: Yoshimi Natsu ; Nguyễn Thanh Vân dịch
Tác giả : Jessica Hart ; Hoạ sĩ: Yoshimi Natsu ; Nguyễn Thanh Vân dịch
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2006
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Yên Bái: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Yên Bái
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Yên Bái: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Yên Bái
×
Ldr
|
|
03876nts 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251201353
|
005
|
__
|
20230114110151.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c300đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bY603B
|
084
|
__
|
$a39(V116)
|
245
|
_0
|
$aYên Bái:$bCơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Yên Bái
|
260
|
__
|
$aYên Bái:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Yên Bái
|
300
|
_;
|
$c42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
500
|
__
|
$a1961-1976: Yên Bái; 1977-1990: sát nhập tỉnh mang tên Hoàng Liên Sơn 1991- nay: mang tên Yên bái
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aYên Bái
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thanh Vân
|
866
|
__
|
$a2006: 1670-1786 (Thiếu 1698, 1744, 1760, 1765)
|
866
|
__
|
$a2005:1513-1667 (Thiếu 1533, 1536, 1541, 1564, 1581, 1584, 1585, 1588, 1590, 1604, 1607, 1625, 1649, 1665)
|
866
|
__
|
$a2020: 4985-5245
|
866
|
__
|
$a2021: 5246-5501
|
866
|
__
|
$a2015: 3688- 3945
|
866
|
__
|
$a2016: 3946-4205
|
866
|
__
|
$a2017: 4206- 4461
|
866
|
__
|
$a2018: Xuân, 4463-4696
|
866
|
__
|
$a2022: 5502-5766
|
866
|
__
|
$a2007:1828-1995 (Thiếu 1880, 1884-1886, 1893, 1895, 1899, 1912, 1937, 1942-1943
|
866
|
__
|
$a1991: 1-13
|
866
|
__
|
$a2010; Số Xuân, 2415-2650 (Thiếu 2436,2458-2459,2516-2517,2546,2570,2612,2635)
|
866
|
__
|
$a2011: 2652-2909 (Thiếu 2656,2658-2660,2662,2656,2658-2660, 2662,2755-2756, 2758-2759)
|
866
|
__
|
$a2019: 4697-4983(Thiếu 4816,4859-4860,4917-4920,4969-4971)
|
866
|
__
|
$a2012: 2909- 3169 (thiếu 2920-2923, 3020-3022, 3024, 3090, 3154)
|
866
|
__
|
$a2008: 1996-2205 (Thiếu 2020-2022, 2025, 2033, 2036, 2076, 2084, 2101, 2111)
|
866
|
__
|
$a2013: 3171- 3426 (thiếu 3236)
|
866
|
__
|
$asố 369/1961$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1961: 369-435(thiếu 378, 381, 420)
|
866
|
__
|
$a1962: 436-505(thiếu 458, 459, 466, 467, 491, 504)
|
866
|
__
|
$a1963: 506-575(thiếu 515, 518)
|
866
|
__
|
$a1964: 576-645
|
866
|
__
|
$a1965: 646-706(thiếu 675, 676, 692, 703, 707)
|
866
|
__
|
$a1966: 2-70(thiếu 5, 11, 19, 45, 50, 53, 64, 68)
|
866
|
__
|
$a1967: 71-143(thiếu 80, 81, 97, 98, 103-107, 141)
|
866
|
__
|
$a1968: 144-215(thiếu 154, 167, 173, 202)
|
866
|
__
|
$a1969: 216-285(thiếu 230)
|
866
|
__
|
$a1970: 286-356(thiếu 295, 296)
|
866
|
__
|
$a1971: 357-425
|
866
|
__
|
$a1972: 427-497(thiếu 456, 460, 482-484)
|
866
|
__
|
$a1973: 498-567(thiếu 517-519, 530, 531, 535, 538, 555, 558, 536)
|
866
|
__
|
$a1974: 569-637(thiếu 572, 602, 624, 632)
|
866
|
__
|
$a1975: 638-705(thiếu 666, 670, 669, 701)
|
866
|
__
|
$a1976: 706-715
|
866
|
__
|
$a1977-1990: Xem báo hoàng Liên Sơn
|
866
|
__
|
$a1991-1992: 14-65 (Thiếu số 30)
|
866
|
__
|
$a1993: 66-118(thiếu 85, 102, 105-108, 116)
|
866
|
__
|
$a1994: 119-170(thiếu 131, 132)
|
866
|
__
|
$a1995: 171-236 (Thiếu 175-177, 212, 215-216)
|
866
|
__
|
$a1996: 242-338 (Thiếu: 284-286)
|
866
|
__
|
$a1997: 339-442 + Chuyên san
|
866
|
__
|
$a1998: 443-573 (Thiếu 565); Chuyên san: 21-32
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 574-729 (Thiếu 592-594, 599, 651)
|
866
|
__
|
$a2000: 730-886 (Thiếu 800)
|
866
|
__
|
$a2001: 887-1042 (Thiếu 928, 930, 997, 999)
|
866
|
__
|
$a2002: 1043-1199 (Thiếu 1054, 1061-1063, 1078-1139, 1142)
|
866
|
__
|
$a2003: 1200-1355 (Thiếu 1205, 1265, 1269, 1288, 1303, 1315, 1342)
|
866
|
__
|
$a2004: 1356-1512 (Thiếu 1359, 1373, 1395, 1409, 1414, 1416, 1420, 1424, 1434-1435, 1495)
|
866
|
__
|
$a2009: 2206-2411 (Thiếu 2226-2227, 2266-2267, 2296, 2305, 2319-2320, 2322-2323, 2328-2331, 2354-2364, 2370-2371, 2380)
|
866
|
__
|
$a2014: 3432 - 3687 (Thiếu số 3448-3453, 3510, 3516, 3543)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|