- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Sinh lý học Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-259641.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Sinh lý học: Sách đào tạo bác sĩ đa khoa, mã số: Đ.01.Y.04-05/ B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Trịnh Bỉnh Dy, Lê Thu Liên.
Tác giả : B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Trịnh Bỉnh Dy, Lê Thu Liên.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2007
Sinh lý học/ B.s.: Trịnh Bỉnh Dy (ch.b.), Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình.. T.1
Tác giả : B.s.: Trịnh Bỉnh Dy (ch.b.), Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình..
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2006
Thực tập sinh lý học/ B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Đình Lựu, Lê Thành Uyên.
Tác giả : B.s.: Phạm Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Đình Lựu, Lê Thành Uyên.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2005
Sinh lý học/ B.s.: Trịnh Bỉnh Dy (ch.b.), Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình... T.1
Tác giả : B.s.: Trịnh Bỉnh Dy (ch.b.), Phạm Thị Minh Đức, Phùng Xuân Bình...
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2004
Thực tập sinh lí học: Giáo trình/ B.s: Phạm Thị Minh Đức (ch.b), Phạm Đình Lựu, Lê Thành Uyên.
Tác giả : B.s: Phạm Thị Minh Đức (ch.b), Phạm Đình Lựu, Lê Thành Uyên.
Nhà xuất bản : Y học
Năm xuất bản : 2003
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Sinh lý học Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Sinh lý học Việt Nam
×
Ldr
|
|
01886nts 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251201703
|
005
|
__
|
20200707100754.0
|
008
|
__
|
051008s ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a1859-2376
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bS312L
|
084
|
__
|
$a61
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Sinh lý học Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.:$bTổng hội y dược học Việt Nam
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHàng quý
|
505
|
__
|
$aTổng hội y học Việt Nam
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$asinh lý học
|
650
|
__
|
$aY học
|
700
|
__
|
$aTrịnh Bỉnh Dy
|
866
|
__
|
$a1969: Số 1
|
866
|
__
|
$a1970: Số 1
|
866
|
__
|
$a1973: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a1975: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a1976: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a1979: Số 1
|
866
|
__
|
$a1980: Số 1
|
866
|
__
|
$a1981-1999: Không về
|
866
|
__
|
$a2002: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2003: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2004: Số 1-3
|
866
|
__
|
$aSố 1/1969
|
866
|
__
|
$aSố 1/1980$x1 năm
|
866
|
__
|
$a2015: Tập 19: Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2019:Tập 23:số 1-4
|
866
|
__
|
$a2008: 1-3
|
866
|
__
|
$a2007: 1-3
|
866
|
__
|
$a2012: Tập 16: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2009: Tập 13: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a2010: Tập 14: số 2-3
|
866
|
__
|
$a2018 : Tập 22 : Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2017 : Tập 21 : Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2016 : Tập 20 : Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2014: Tập 18: Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2011: Tập 15: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2006: Số 1--3 (Thiếu 2)
|
866
|
__
|
$a1974: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a2013: Tập 17: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a2005: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2001: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a1971: Số 1,2
|
866
|
__
|
$a1972: Số 1
|
866
|
__
|
$a1977: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a1978: Số 1-3
|
866
|
__
|
$a2000: Số 2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|