- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Màn ảnh sân khấu Hà Nội
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-259800.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lý thuyết ô tô máy kéo/ B.s.: Nguyễn Hữu Cẩn (ch.b.), Dư Quốc Thịnh, Phạm Minh Thái.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Cẩn (ch.b.), Dư Quốc Thịnh, Phạm Minh Thái.
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2005
Contributii privind metodele de calcul al rezervelor de ape subterane: Teza de doctorat/ Nguyễn Hữu Căn
Tác giả : Nguyễn Hữu Căn
Năm xuất bản : 1978
Lý thuyết ô tô máy kéo/ B.s: Nguyễn Hữu Cẩn (ch.b), Dư Quốc Thịnh, Phạm Minh Thái,.
Tác giả : B.s: Nguyễn Hữu Cẩn (ch.b), Dư Quốc Thịnh, Phạm Minh Thái,.
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2003
Hướng dẫn thiết kế môn học về ô tô: Dùng cho sinh viên ngành ô tô máy kéo/ Nguyễn Hữu Cẩn, Phạm Minh Thái. T.1
Tác giả : Nguyễn Hữu Cẩn, Phạm Minh Thái.
Nhà xuất bản : Đại học Bách khoa
Năm xuất bản : 1966
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Màn ảnh sân khấu Hà Nội
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Màn ảnh sân khấu Hà Nội
×
Ldr
|
|
02652nts 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251201829
|
005
|
__
|
20201021101000.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a7
|
084
|
__
|
$bM105A
|
245
|
_0
|
$aMàn ảnh sân khấu Hà Nội
|
260
|
__
|
$aH.:$bSở Văn hoá Thông tin Hà Nội
|
300
|
_;
|
$c19cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1960-1989: Màn ảnh Hà Nội. Từ 1990 đến nay: Màn ảnh sân khấu Hà Nội
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$ađiện ảnh
|
650
|
__
|
$anghệ thuật
|
650
|
__
|
$aSân khấu
|
700
|
__
|
$aNguyễn Hữu Cẩn
|
866
|
__
|
$a2006: 683-703(Thiếu 690)
|
866
|
__
|
$a2005: 658-682 (thiếu 665, 673)
|
866
|
__
|
$a2007: 704- 720 + số đặc biệt tết (Thiếu 705-706)
|
866
|
__
|
$a2010: 757-772
|
866
|
__
|
$a2011: 773-777
|
866
|
__
|
$a2012: 780-784
|
866
|
__
|
$a2013: 785-788
|
866
|
__
|
$a2008: 721-738 (Thiếu 726)
|
866
|
__
|
$a2003: 587-622 (Thiếu 607)
|
866
|
__
|
$a2004: 623-657 (Thiếu 630)
|
866
|
__
|
$aSố 1/1960$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1962-1964: không về
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 1-12
|
866
|
__
|
$a1969: 1-12
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12
|
866
|
__
|
$a1974: 1-12
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a1960: Số 1-12
|
866
|
__
|
$a1961: 1-12
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12
|
866
|
__
|
$a1971: 1-12
|
866
|
__
|
$a1972-1973: không về
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: Số tết, 3-7
|
866
|
__
|
$a1981: Số tết, 249-250
|
866
|
__
|
$a1982: Số tết, 252-258
|
866
|
__
|
$a1983: 259-266(thiếu 260)
|
866
|
__
|
$a1984: 267, 269-276, 278-281
|
866
|
__
|
$a1985: 283-295 (Thiếu số 294)
|
866
|
__
|
$a1986: 296-305
|
866
|
__
|
$a1987: 306-313
|
866
|
__
|
$a1988: 314-320 (Thiếu số 317)
|
866
|
__
|
$a1989: 321, 322
|
866
|
__
|
$a1990: 323-327+1đb
|
866
|
__
|
$a1991: 330-337 (Thiếu số 331, 332)
|
866
|
__
|
$a1992: 338-348
|
866
|
__
|
$a1993: 349-363
|
866
|
__
|
$a1994: xuân, 364-368
|
866
|
__
|
$a1995: 388-410(thiếu 400, 403, 407)
|
866
|
__
|
$a1996: 411-435(thiếu 415, 416, 422)
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 438-459
|
866
|
__
|
$a1998: Xuân, 460-480
|
866
|
__
|
$a1999: 481-502
|
866
|
__
|
$a2000: 503-525
|
866
|
__
|
$a2001: 526-552 (Thiếu 529)
|
866
|
__
|
$a2002: 553-586
|
866
|
__
|
$a2009: 739-756 (thiếu 744-745)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|