- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Sông Hương: Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Thừa Thiên Huế

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-259813.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Kinh chánh pháp Sanghata (San-Ga-Ta): = The Noble Mahayana Sanghatasutra Dharma-Paryaya/ Hồng Như dịch
Tác giả : Hồng Như dịch
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2024
Kinh Chánh pháp Sanghata/ Hồng Như chuyển ngữ
Tác giả : Hồng Như chuyển ngữ
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2022
Giáo dục văn hoá và an toàn giao thông cho học sinh trung học/ Hồng Như, Hải Yến
Tác giả : Hồng Như, Hải Yến
Nhà xuất bản : Đại học Sư phạm
Năm xuất bản : 2015
Kinh Chánh pháp Sanghata/ Hồng Như chuyển ngữ
Tác giả : Hồng Như chuyển ngữ
Nhà xuất bản : Tôn giáo
Năm xuất bản : 2016
Tinh tuý Bát Nhã Tâm Kinh/ Đalai Lama ; Hồng Như dịch
Tác giả : Đalai Lama ; Hồng Như dịch
Nhà xuất bản : Nxb. Phương Đông
Năm xuất bản : 2015
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Sông Hương: Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Thừa Thiên Huế
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Sông Hương: Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Thừa Thiên Huế
×
Ldr
|
|
02390nts 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251201835
|
005
|
__
|
20230327150309.0
|
008
|
__
|
051008s2011 H ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a1859-4883
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bS455H
|
084
|
__
|
$a8
|
245
|
_0
|
$aSông Hương:$bLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Thừa Thiên Huế
|
260
|
__
|
$aThừa Thiên Huế:$bCông ty in và dịch vụThừa Thiên Huế,$c2011
|
300
|
_;
|
$c15x24cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
505
|
__
|
$aHội văn học nghệ thuật Thừa Thiên Huế
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aHuế
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
$aVăn học
|
700
|
__
|
$aHồng Nhu
|
866
|
__
|
$a2020: 371-382 Số đặc biệt tháng 3,6,9,12
|
866
|
__
|
$a1991: 44-46
|
866
|
__
|
$a1992: 1-6
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 1-12
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (Thiếu 5)
|
866
|
__
|
$a1986: 17-22
|
866
|
__
|
$a1987: 23-28(thiếu 27)
|
866
|
__
|
$a1/1983$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2019: 359-370 Số đặc biệt tháng 3,5,9
|
866
|
__
|
$a2018: 347- 358 Số đặc biệt tháng 3,9,12
|
866
|
__
|
$a2008: 227-238
|
866
|
__
|
$a2013: 287-298; Số đặc biệt tháng 3, 6, 9, 11
|
866
|
__
|
$a2012: 275-286+ Số đặc biệt tháng 6, 9, 12
|
866
|
__
|
$a2011: 263-274
|
866
|
__
|
$a2010: 251-262 + số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a2007: 215-226
|
866
|
__
|
$a2023: 408-
|
866
|
__
|
$a2022: 396-406 Số đặc biệt tháng 3,6,9,12
|
866
|
__
|
$a2018: 347- 358 Số đặc biệt tháng 3,9,12
|
866
|
__
|
$a2021: 383-394 Số đặc biệt tháng 3,12
|
866
|
__
|
$a2017: 335-346
|
866
|
__
|
$a2016: 323-334
|
866
|
__
|
$a2006: Số 203-214
|
866
|
__
|
$a2005: Số 191-202
|
866
|
__
|
$a2015:311-322
|
866
|
__
|
$a2014: 299-310
|
866
|
__
|
$a2009: 239-250
|
866
|
__
|
$a1983: 1-4
|
866
|
__
|
$a1984: 5-9(thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a1985: 11-16+PT
|
866
|
__
|
$a1988: 29-34
|
866
|
__
|
$a1989: 35-39
|
866
|
__
|
$a1990: 40-43
|
866
|
__
|
$a1993: 1-6
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12
|
866
|
__
|
$a1995: 1-12
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12
|
866
|
__
|
$a1999: 1-11
|
866
|
__
|
$a2000: 1-11 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|