- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Long An: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Long An
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260276.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Long An (Cuối tuần): Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Long An
Nhà xuất bản : Đảng bộ Đảng CSVN tỉnh Long An
Hương đời: Thơ/ Trần Văn Kinh
Tác giả : Trần Văn Kinh
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2004
Tam giác lượng: Sách dùng trong các trường chuyên nghiệp Trung cấp/ Trần Văn Kinh, Nguyễn Hữu Nam b.s ; Nguyễn Hữu Chung... chỉnh lí
Tác giả : Trần Văn Kinh, Nguyễn Hữu Nam b.s ; Nguyễn Hữu Chung... chỉnh lí
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1962
Tam giác lượng: Sách dùng trong các trường chuyên nghiệp trung cấp/ Trần Văn Kinh, Nguyễn Hữu Nam (b.s)
Tác giả : Trần Văn Kinh, Nguyễn Hữu Nam (b.s)
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1961
Hình Học phẳng: Sách dùng trong các trường chuyên nghiệp trung cấp/ Phạm Huy Cường, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Xuân Khôi,..
Tác giả : Phạm Huy Cường, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Xuân Khôi,..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1962
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Long An: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Long An
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Long An: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Long An
×
Ldr
|
|
03382nts 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251202173
|
005
|
__
|
20230228160211.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bL431A
|
084
|
__
|
$a32
|
245
|
_0
|
$aLong An:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Long An
|
260
|
__
|
$aLong An:$bĐảng bộ tỉnh Long An
|
300
|
_;
|
$c29x41cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aLong An
|
700
|
__
|
$aTrần Văn Kính
|
866
|
__
|
$a1982: 306-352(thiếu 307, 309, 310, 313, 324, 327, 330, 336-339)
|
866
|
__
|
$a1984: 404-455(thiếu 421, 424, 428-437)
|
866
|
__
|
$asố 55/1976$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1979: 157-204(thiếu 164, 165, 168, 184, 186-188, 204)
|
866
|
__
|
$a1976: số 55-69(thiếu 60-62, 66, 69)
|
866
|
__
|
$a2008: 1-239 (Thiếu 111, 170, 192, 193, 223)
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 3- 261 (thiếu 18, 20, 23-24, 47-48, 84-86, 89, 92, 100, 120-121, 146, 149, 244, 254)
|
866
|
__
|
$a2019: 1-260(Thiếu 199)
|
866
|
__
|
$a2018: 1-261
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 1- 261 (thiếu 49, 64-67, 90, 222-223)
|
866
|
__
|
$a2011: 1-260 + Đặc san (Thiếu 108,136,138-139,143)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-261 + Đặc san (Thiếu 36, 46, 233, 137, 172, 178, 226)
|
866
|
__
|
$a2007: 1-206 (Thiếu 16, 63, 73, 80, 102, 105, 121, 137, 148-149, 167-168, 173)
|
866
|
__
|
$a2023: Xuân, 1-
|
866
|
__
|
$a2022: Xuân, 1-249
|
866
|
__
|
$a2017: 1-260
|
866
|
__
|
$a2016: 1-261
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 1-204+ 1 Đặc san (thiếu 132, 139, 143, 150, 159, 173)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-190; 1 đặc san 30/4 (Thiếu 4, 116, 140, 146, 179, 182, 186-187)
|
866
|
__
|
$a2015: 1-261
|
866
|
__
|
$a2014: 1 - 261
|
866
|
__
|
$a2009: 1-257 (thiếu 74, 132, 241) + đặc san
|
866
|
__
|
$a1977: 70-109(thiếu 78, 79, 83, 84, 95, 105)
|
866
|
__
|
$a1978: 110-155
|
866
|
__
|
$a1980: Số xuân, 207-254(thiếu 208-213, 223, 224, 226, 227, 229-231, 233-235, 237, 241-243, 246-248, 253)
|
866
|
__
|
$a1981: 255-304(thiếu 261, 263, 269, 270, 278, 282, 284, 286, 290, 291, 293, 299, 301-304)
|
866
|
__
|
$a1983: số xuân, 354-402(thiếu 366, 369, 381, 385, 400)
|
866
|
__
|
$a1986: 506-592(thiếu 507, 510, 515, 517, 539, 540, 552, 553, 559)
|
866
|
__
|
$a1987: 595-687(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1988: 692-786(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1989: 794-890(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1990: 891-986(thiếu 894, 898, 900, 902, 904-906, 908-910, 912-915, 917-921, 923, 926, 928, 930, 934, 937, 938, 969-971)
|
866
|
__
|
$a1991: 987-1081
|
866
|
__
|
$a1992: 1082-1152(thiếu 1119, 1135, 1151)
|
866
|
__
|
$a1993: 1-50 (Thiếu số 25, 44)
|
866
|
__
|
$a1994: 1-78 (Thiếu 18, 39-40,53-54,58,65-66,69-70,73)
|
866
|
__
|
$a1995: 1-4, 6, 17-20, 23-25, 27-30+Đặc san, 33-34, 39-41, 43-46, 49-58, 60-66+Đặc san, 67-74, 76, 78-82, 86-92
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân + 1 số đs
|
866
|
__
|
$a1997-T.9/2004: không về
|
866
|
__
|
$a2004: 113-154 (Thiếu 147)
|
866
|
__
|
$a1985: 459-505(thiếu 466, 476, 496, 497, 499, 503)
|
866
|
__
|
$a2020: 1-262
|
866
|
__
|
$a2021: Xuân, 1-256
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|