- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Tây: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Tây

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260770.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Chiến công đầu Hà Tây/ Nguyễn Xuân Trường, Đắc Hữu, Thuỷ Nguyên..
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Đắc Hữu, Thuỷ Nguyên..
Nhà xuất bản : Ty Văn hoá thông tin Hà Tây
Năm xuất bản : 1965
Chuyện thật như bịa: Tiểu phẩm/ Đắc Hữu
Tác giả : Đắc Hữu
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2000
Dũng cảm đảm đang/ Phạm Văn Ban, Đắc HữuPhạm Xuyên... T.1
Tác giả : Phạm Văn Ban, Đắc HữuPhạm Xuyên...
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 1968
Những kinh nghiệm của một xã giỏi: Trích trong các báo nhân dân, Hà Tây/ Nguyễn Xuân Trường, Lê Điền, Bích Hoà.
Tác giả : Nguyễn Xuân Trường, Lê Điền, Bích Hoà.
Nhà xuất bản : Ty văn hoá thông tin Hà Tây
Năm xuất bản : 1970
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Tây: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Tây
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Tây: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Tây
×
Ldr
|
|
03030nts 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251202515
|
005
|
__
|
20150513100516.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bH100T
|
084
|
__
|
$a3(V123)
|
245
|
_0
|
$aHà Tây:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Tây
|
260
|
__
|
$aHà Tây
|
300
|
_;
|
$c41cm
|
310
|
__
|
$aD8
|
500
|
__
|
$a1961-1965: Hà Đông; 6/1965-1976: Hà Tây; 1976-1990: xem Hà Sơn Bình; Từ 1991- T.7/2008: Hà Tây. Từ T.8/2008 xem báo "Hà Nội mới"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aHà Tây
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
__
|
$aĐắc Hữu
|
866
|
__
|
$a1993: 132-230(thiếu 159)
|
866
|
__
|
$a1995: 1386-1390, 1392-1397, 1404-1406, 1416-1425, 1427-1439, 1441-1457, 1459-1501, 1505-1510, 1512-1541
|
866
|
__
|
$a1996: 1542-1698 (Thiếu: 1557, 1572, 1577, 1594, 1641)
|
866
|
__
|
$a1997: 1699-1852 (Thiếu: 1700-1701, 1703-1704, 1707-1715, 1717-1726, 1728-1775, 1777-1779, 1781-1811, 1817, 1820)
|
866
|
__
|
$a1998: Xuân, 1853-1979 (Thiếu 1855-1857, 1895-1923, 1929, 1952, 1956, 1978)
|
866
|
__
|
$a1999: 2015-2165 (Thiếu 2019, 2023, 2033, 2115, 2141)
|
866
|
__
|
$a2000: 2166-2322 (Thiếu 2183)
|
866
|
__
|
$a2001: 2323-2478 (Thiếu 2373, 2426)
|
866
|
__
|
$a2002:2479-2687 (Thiếu 2482-2483, 2499, 2636, 2682, )
|
866
|
__
|
$a2003: 2688-2964 (Thiếu 2895, 2940)
|
866
|
__
|
$a2004: 2966-3278; số đặc biệt (Thiếu 2986, 3043, 3105-3106, 3155)
|
866
|
__
|
$a2007: 4229-4582 (thiếu 4276-4277, 4305, 4316,4317, 4326, 43304332, 4340-4341, 4344, 4351, 4357,4368, 4429,4440, 4443, 4445-4446, 4460, 4500-4554)
|
866
|
__
|
$asố 48/1961$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1991: 1-26
|
866
|
__
|
$a1975: 991-1090(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1973: 791-888(thiếu 877, 889)
|
866
|
__
|
$a1970: 481-584
|
866
|
__
|
$a1968: 271-375(thiếu 291)
|
866
|
__
|
$a1965: 182-210, số mới1-62
|
866
|
__
|
$a1963-1964: không có
|
866
|
__
|
$a1994: 1237-1285 (Thiếu 1259,1266,1268,1269)
|
866
|
__
|
$a1992: 27-131(thiếu 72,73,89,90,95,123)
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 4583-4795 (thiếu 4673)
|
866
|
__
|
$a1976: 1091-1106
|
866
|
__
|
$a1977-1990: xem Hà Sơn Bình
|
866
|
__
|
$a2005: 3384-3800 ( 3434, 3443, 3509, 3603, 3692, 3730, 3741-3742, 3751, 3773-3778)
|
866
|
__
|
$a1974: 890-988(thiếu 988, 990)
|
866
|
__
|
$a1972: 688-790(thiếu 689, 695, 708, 726, 770)
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 3801-4217(Thiếu 3802, 3832-3835, 3841, 3865, 3953, 3970, 4041, 4073, 4081-4083, 4113, 4116, 4138, 4148)
|
866
|
__
|
$a1961: 48-84(thiếu 61, 69)
|
866
|
__
|
$a1962: 86-106
|
866
|
__
|
$a1966: 63-166
|
866
|
__
|
$a1967: 167-270(thiếu 181)
|
866
|
__
|
$a1969: 376-480(thiếu 407, 453)
|
866
|
__
|
$a1971: 585-685(thiếu 648, 683, 651, 634, 632, 593)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|