- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Ninh Bình: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Ninh Bình

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260773.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lược sử thành phố Hải Phòng: = Hai Phong in the history of Viet Nam/ S.t., b.s.: Đoàn Trường Sơn, Trần Phương, Phạm Xuân Thanh
Tác giả : S.t., b.s.: Đoàn Trường Sơn, Trần Phương, Phạm Xuân Thanh
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2019
Vẻ đẹp bất đẳng thức trong các kì thi Olympic toán học/ Trần Phương (ch.b.), Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Tác giả : Trần Phương (ch.b.), Võ Quốc Bá Cẩn, Trần Quốc Anh
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
Lịch sử Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam 1957 - 2017/ B.s.: Ngô Thị Giáng Hương, Phùng Văn Nhân, Trần Phương..
Tác giả : B.s.: Ngô Thị Giáng Hương, Phùng Văn Nhân, Trần Phương..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2017
Rèn luyện tư duy qua các bài thi Olympic toán học: Sách song ngữ Anh - Việt dành cho học sinh THCS và THPT/ Trần Phương (ch.b.), Lê Nguyễn Vương Linh, Phùng Đắc Vũ Anh, Hoàng Minh Tuệ
Tác giả : Trần Phương (ch.b.), Lê Nguyễn Vương Linh, Phùng Đắc Vũ Anh, Hoàng Minh Tuệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2015
Giới thiệu các đề thi Olympic APMOPS, IMC, IMSO, WMTC: Dành cho lứa tuổi từ 10 - 15 tuổi/ Trần Phương, Hoàng Minh Tuệ
Tác giả : Trần Phương, Hoàng Minh Tuệ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2016
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Ninh Bình: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Ninh Bình
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Ninh Bình: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Ninh Bình
×
Ldr
|
|
03686nts 22009138a 4500
|
001
|
|
CLN251202517
|
005
|
__
|
20230104150109.0
|
008
|
__
|
051008s 3 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c400đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bN312B
|
084
|
__
|
$a3(V132)
|
245
|
_0
|
$aNinh Bình:$bCơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Ninh Bình
|
260
|
__
|
$aNinh Bình
|
300
|
_;
|
$c58cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
500
|
__
|
$aTháng 2/1962-6/1965: Ninh Bình Xây dựng; 1966-1976: Ninh Bình; 7/1976-1991: Hà Nam Ninh; 3/1992 đến nay: Ninh Bình
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$akinh tế
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aNinh Bình
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
__
|
$aTrần Phượng
|
866
|
__
|
$a2005: 2908-3064; số đặc biệt (Thiếu 2937-2941, 2981, 2333, 3047, 3052)
|
866
|
__
|
$a2006: 3065-3220 (Thiếu 3073, 3133, 3143, 3144, 3146, 3147, 3149, 3150, 3152-3162, 3175-3176)
|
866
|
__
|
$a2017: Xuân, 5114-5414
|
866
|
__
|
$a2018: Xuân, 5415-5674
|
866
|
__
|
$a2021: 6199-6459
|
866
|
__
|
$a2022: 6460-6719
|
866
|
__
|
$a2023: 6720-
|
866
|
__
|
$a2007: 3221-3376 (Thiếu 3228, 3244, 3254, 3258, 3259, 3332, 3366-3368)
|
866
|
__
|
$a2010: 3691-3848 + số đặc biệt (thiếu 3708-3709, 3766, 3792, 3806, 3825)
|
866
|
__
|
$a2011: 3849-4005 (thiếu: 3883, 3901, 3904, 3931-3932, 3952)
|
866
|
__
|
$a2012: Xuân, 4006- 4213 (thiếu 4018-4021, 4062-4063, 4107, 4141, 4188, 4199)
|
866
|
__
|
$a2008: 3377-3535 (Thiếu 3381, 3412, 3435, 3439)
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân,4214 - 4423
|
866
|
__
|
$a2019:5675-5936(Thiếu 5767,5733,5698)
|
866
|
__
|
$a2009: 3536-3689 (Thiếu 3555, 3560, 3656, 3676)
|
866
|
__
|
$a2020: 5937-6198
|
866
|
__
|
$a1963: 94-196
|
866
|
__
|
$a1964: 197-298(thiếu 209, 237, 239)
|
866
|
__
|
$a1965: 299-401(thiếu 339, 389)
|
866
|
__
|
$a1966: 402-504(thiếu 463-466)
|
866
|
__
|
$a1967: 505-608(thiếu 542, 582, 591, 593, 597)
|
866
|
__
|
$a1968: 611-712(thiếu 615, 620, 643, 646, 652)
|
866
|
__
|
$a1969: 714-820(thiếu 718, 766, 773-776, 795)
|
866
|
__
|
$a1970: 821-897(thiếu 828, 845)
|
866
|
__
|
$asố 172/1961$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1961: số 172-231(thiếu 199, 202, 210, 212, 217-218)
|
866
|
__
|
$a1962: 232-234; 1-93(thiếu 5, 6, 13, 20,24-26, 29-31, 33-36, 38, 43, 62)
|
866
|
__
|
$a1971: 898-970
|
866
|
__
|
$a1972: 972-1056
|
866
|
__
|
$a1973: 1058-1163
|
866
|
__
|
$a1974: 1164-1266
|
866
|
__
|
$a1975: 1267-1371
|
866
|
__
|
$a1976: 1373-1379
|
866
|
__
|
$a1977-1991: xem Hà Nam Ninh
|
866
|
__
|
$a1992: 1380-1444(thiếu 1405-1407, 1409-1420, 1424, 1434)
|
866
|
__
|
$a1993: 1445-1548 (Thiếu 1464, 1532)
|
866
|
__
|
$a1994: 1549-1653 (Thiếu 1561-1564,1604,1606)
|
866
|
__
|
$a1995: 1654-1757 (thiếu 1671-1700, 1737-1738)
|
866
|
__
|
$a1996: 1758-1862 (Thiếu: 1785, 1800, 1856)
|
866
|
__
|
$a1997: 1863-1966 (Thiếu: 1897-1898, 1909)
|
866
|
__
|
$a1998: 1968-2071 (Thiếu 1973, 1991, 1995, 2027-2029, 2066)
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 2072-2175 (Thiếu 2078, 2084-2087, 2120, 2168)
|
866
|
__
|
$a2000: 2176-2280 (Thiếu 2211, 2242)
|
866
|
__
|
$a2001: 2281-2437 (Thiếu 2364, 2372)
|
866
|
__
|
$a2002:2438-2594 + đặc san kỷ niệm 40 năm(Thiếu 2467, 2492, 2519)
|
866
|
__
|
$a2003: 2595-2750, Phụ trương (Thiếu 2617, 2622, 2337, 2653, 2687, 2732-2733)
|
866
|
__
|
$a2004: 2751-2907, 1 phụ trương
|
866
|
__
|
$a2014:Xuân,4424-4632
|
866
|
__
|
$a2015:Xuân,4633-4892
|
866
|
__
|
$a2016:Xuân,4893-5153
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|