- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Vĩnh Phúc: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Vĩnh Phúc

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260774.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Những điều nên tránh trong cuộc sống nam giới/ Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu biên dịch
Tác giả : Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu biên dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2003
Những điều kiêng kỵ trong cuộc sống nữ giới/ Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu dịch
Tác giả : Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2003
Những điều kỳ diệu trong cuộc sống nữ giới / Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu dịch
Tác giả : Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2000
Những điều kiêng kỵ trong cuộc sống nữ giới / Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu biên dịch
Tác giả : Dao Kiến ; Nguyễn Xuân Tửu biên dịch
Nhà xuất bản : Phụ nữ
Năm xuất bản : 2001
Đặc điểm khí hậu Thái Bình / Nguyễn Xuân Tửu
Tác giả : Nguyễn Xuân Tửu
Nhà xuất bản : Ủy Ban Khoa học và Khoa học Thái Bình
Năm xuất bản : 1982
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Vĩnh Phúc: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Vĩnh Phúc
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Vĩnh Phúc: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Vĩnh Phúc
×
Ldr
|
|
03552nts 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251202518
|
005
|
__
|
20210106150113.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c600đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bV312P
|
084
|
__
|
$a3(V127)
|
245
|
_0
|
$aVĩnh Phúc:$bCơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Vĩnh Phúc
|
260
|
__
|
$aVĩnh Phúc:$bĐảng bộ ĐCSVN tỉnh Vĩnh Phúc
|
300
|
_;
|
$c48cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
500
|
__
|
$aTừ 1961-1968 mang tên "Vĩnh Phúc". Từ 1969-1996 mang tên "Vĩnh Phú". Từ 1997 mang tên "Vĩnh Phúc"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aKinh tế
|
650
|
__
|
$aVĩnh Phúc
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
700
|
__
|
$aNguyễn Xuân Tửu
|
866
|
__
|
$aSố 266/1961$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2021: 5226-
|
866
|
__
|
$a2020: 4974-5225
|
866
|
__
|
$a2013: 3213- 3469 (thiếu 3215-3216, 3229-3230, 3232-3233, 3237-3241, 3252-3253, 3256-3258, 3262, 3282, 3287, 3296, 3308-3309, 3313, 3318, 3325-3326, 3346, 3352, 3359, 3365-3366, 3372, 3374, 3393, 3402, 3409, 3412, 3419-3420, 3423-3424, 3427, 3432, 3434, 3468)
|
866
|
__
|
$a2008: 1929-2184 (Thiếu 1940-1941, 1952, 1968, 1989, 1991, 2004, 2043, 2051, 2052, 2057, 2092, 2098-2100, 2107, 2110, 2137, 2139)
|
866
|
__
|
$a2019:Xuân, 4725-4973
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 2958- 3210, 3212 (thiếu 2971, 3012-3013, 3023, 3039, 3071-3072, 3106, 3154, 3194, 3198)
|
866
|
__
|
$a2011: Số Xuân, 2701-2955 (Thiếu 2720,2744,2757,2764,2785,2801,2815,2820,,2825-2826,2833,2835-2836,2840,2876,2891-2892)
|
866
|
__
|
$a2010: 2442-2692 (Thiếu 2457,2473-2479,2485,2493,2509,2522,2558,2579,2584,2641,2690)
|
866
|
__
|
$a2007: 1699-1926 (Thiếu 1718, 1770-1771, 1780, 1801, 1819, 1851-1853, 1857, 1923)
|
866
|
__
|
$a2018: Số Xuân2018, 4474-4724
|
866
|
__
|
$a2017: Xuân, 4225-4473
|
866
|
__
|
$a2016: Xuân, 3973-4224
|
866
|
__
|
$a2005: 1228-1419 (Thiếu 1317, 1319, 1333-1335)
|
866
|
__
|
$a2006: 1420-1668 (Thiếu 1422, 1462, 1519, 1567, 1570, 1572-1574, 1588-1589, 1591, 1616, 1620, 1637-1639, 1648)
|
866
|
__
|
$a2015: Xuân,3725-3972
|
866
|
__
|
$a2014: 3471 - 3724 (Số Xuân 3489-3495 và báo cuối tuần 194 và chủ nhật số 131) (Thiếu số 3564, 3602 Các số 3481,3502,3513,3514,3519,3546, 3564, 3566, 3575, 3578, 3586, 3589, 3590, 3593, 3595, 3601, 3603, 3608, 3609, 3612, 3616, 3619, 3624, 3636, 3637, 3646, 3659 chỉ có 1 bản lưu trữ ở kho Lưu chiểu)
|
866
|
__
|
$a2009: 2185-2441 (Thiếu 2198, 2324-2325, 2340, 2424)
|
866
|
__
|
$a1961: 267-326 (Thiếu: 274, 284, 285, 289, 292, 293, 296, 302-304, 323, 326)
|
866
|
__
|
$a1962: không về
|
866
|
__
|
$a1963: 53-155 (Thiếu: 133)
|
866
|
__
|
$a1964: 156-258
|
866
|
__
|
$a1965: 259-358 (Thiếu: 293, 308, 314, 325, 330)
|
866
|
__
|
$a1966: 359-408 (Thiếu: 362-369, 372, 381, 389)
|
866
|
__
|
$a1967: 527-561
|
866
|
__
|
$a1968: 573+2-86 (Thiếu 5, 6, 10,11,35, 36, 42, 49, 63)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-131 (Thiếu: 78)
|
866
|
__
|
$a1998: 132-289 (Thiếu 148-150, 243, 266)
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 292-443 (Thiếu 304, 308-311, 380, 390)
|
866
|
__
|
$a2000: 444-601 (Thiếu 458-462, 591-592)
|
866
|
__
|
$a2001: 605-757 (Thiếu 606)
|
866
|
__
|
$a2002: 758-914 (Thiếu 868, 897)
|
866
|
__
|
$a2003: 917-1071 (Thiếu 1005, 1029-1031, 1035)_
|
866
|
__
|
$a2004: 1074-1227
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|