- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyên Quang: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Tuyên Quang
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260784.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Tiếng Nga lớp sáu phổ thông: Năm thứ 2/ B.s: Lê Thiều, Hoàng Lai, Trần Thành Lâm.. T.1=01
Tác giả : B.s: Lê Thiều, Hoàng Lai, Trần Thành Lâm..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1966
Tiếng Nga lớp 5 phổ thông: Năm thứ nhất/ B.s: Trần Thanh Lâm, Nguyễn Đình Nghiêm, Hoàng Lai.. T.1=01
Tác giả : B.s: Trần Thanh Lâm, Nguyễn Đình Nghiêm, Hoàng Lai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1966
Tiếng Nga lớp năm phổ thông: Năm thứ nhất/ B.s: Trần Thanh Lâm, Nguyễn Đình Nghiêm, Hoàng Lai.. T.2
Tác giả : B.s: Trần Thanh Lâm, Nguyễn Đình Nghiêm, Hoàng Lai..
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1965
Tiếng Nga lớp năm phổ thông: Năm thứ nhất/ B.s : Trần Thành Lâm, Nguyễn Đình Nghiêm, Hoàng Lai ... T.1
Tác giả : B.s : Trần Thành Lâm, Nguyễn Đình Nghiêm, Hoàng Lai ...
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1964
Tiếng Nga lớp tám phổ thông/ Trần Thành Lâm, Hoàng Lai, Nguyễn Đình Nghiêm: b.s. T. 1, Chương trình năm thứ nhất
Tác giả : Trần Thành Lâm, Hoàng Lai, Nguyễn Đình Nghiêm: b.s.
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1964
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyên Quang: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Tuyên Quang
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tuyên Quang: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Tuyên Quang
×
Ldr
|
|
03433nts 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251202524
|
005
|
__
|
20230104150123.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c320đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a3(V114.2)
|
084
|
__
|
$bT527Q
|
245
|
_0
|
$aTuyên Quang:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Tuyên Quang
|
260
|
__
|
$aTuyên Quang:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Tuyên Quang
|
300
|
_;
|
$c58cm
|
310
|
__
|
$aTuần 4 số
|
500
|
__
|
$a1976-1990: Hà Tuyên
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aTuyên Quang
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$akinh tế
|
700
|
__
|
$aNguyễn Văn Mạch
|
866
|
__
|
$a2005: 3423-3577 (Thiếu 3536)
|
866
|
__
|
$a2006: 3578-3734 (Thiếu 3587, 3588, 3620, 3639, 3646, 3676, 3681)
|
866
|
__
|
$a2017: 5663- 5873
|
866
|
__
|
$a2018: 5874-6082
|
866
|
__
|
$a2022: 6709-6917
|
866
|
__
|
$a2007: 3735-3891 (Thiếu 3737)
|
866
|
__
|
$a2010: 4205- 4412 (Thiếu 4230, 4300, 4314, 4376)
|
866
|
__
|
$a2011: 4413-4623+ số đbiệt (Thiếu 4432-4435, 4517)
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 4624- 4830 (thiếu 4697, 4728-4729, 4746)
|
866
|
__
|
$a2008: 3892-4048 (Thiếu 3901, 3907-3908, 3950, 3968, 3984, 3402, 3417, 4021)
|
866
|
__
|
$a2013: 4831- 5036 (thiếu 4850, 4852, 4954-4955, 4961, 4968, 4978, 4991, 5001, 5005, 5025)
|
866
|
__
|
$a2019: 6083-6287
|
866
|
__
|
$a1967: 100-151
|
866
|
__
|
$a2020: 6288-6499
|
866
|
__
|
$a2021: 6500-6708
|
866
|
__
|
$a1963: 176-219 (thiếu 204)
|
866
|
__
|
$a1964: 211-268 (thiếu 231, 234, 260, 263)
|
866
|
__
|
$a1965: 269, số mới: 1-47 (thiếu 5-7, 12-15, 24, 43, 45)
|
866
|
__
|
$a1966: 49-99 (thiếu 55)
|
866
|
__
|
$a1968: 151-204(thiếu 178, 181, 188, 189, 200, 203)
|
866
|
__
|
$a1969: 206-265(thiếu 207, 219-221, 244)
|
866
|
__
|
$a1970: 266-320
|
866
|
__
|
$a1971: 321-368(thiếu 343, 347, 364, 367)
|
866
|
__
|
$a1972: 372-420
|
866
|
__
|
$a1973: 421-471(thiếu 430, 431, 434, 435)
|
866
|
__
|
$a1974: 472-522(thiếu 502)
|
866
|
__
|
$a1975: 523-573(thiếu 529, 531, 555, 559, 563, 568, 571)
|
866
|
__
|
$a1976: 574-585
|
866
|
__
|
$a1977-1990: Xem Hà Tuyên
|
866
|
__
|
$a1991: 1937-1950
|
866
|
__
|
$a1992: 1952-2048 (Thiếu 1965, 1970, 2046, 2047)
|
866
|
__
|
$a1993: 2049-2149
|
866
|
__
|
$a1994: 2150-2249 (Thiếu 2246)
|
866
|
__
|
$a1995: 2251-2358 (Thiếu: 2307, 2310, 2327, 2350)
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân, 2359-2464 (Thiếu: 2369-2370, 2372-2374, 2380, 2392, 2424)+Phụ trương
|
866
|
__
|
$a1997: 2465-2568 (Thiếu: 2533, 2564)+Phụ trương
|
866
|
__
|
$a1998: 2569-2673 (Thiếu 2579, 2635)+ Phụ trương: 2-10, 12
|
866
|
__
|
$a1999: 2674-2777 (Thiếu 2685, 2769)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 2778-2881 (Thiếu 2787-2788)
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 2882-2986 (Thiếu 2888-2889)
|
866
|
__
|
$a2002:2987-3108 (Thiếu 3055, 3080, 3088)
|
866
|
__
|
$a2003: 3109-3265 (Thiếu 3229)
|
866
|
__
|
$a2004: 3266-3422 (Thiếu 3268, 3274-3275, 3356, 3384)
|
866
|
__
|
$a1962: 163-174(Thiếu 172)
|
866
|
__
|
$aSố 163/1962$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2009: 4049-4204 (Thiếu 44134, 4182, 4200)
|
866
|
__
|
$a2014: 5037 - 5247
|
866
|
__
|
$a2015:5251-5454
|
866
|
__
|
$a2016: 5455-5662
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|