- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Bắc: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Bắc
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260789.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Điều kiện địa hóa sinh dầu khí của trầm tích neogen miền võng Hà Nội: LAPTS Địa chất khoáng vật/ Hoàng Đình Tiến
Tác giả : Hoàng Đình Tiến
Năm xuất bản : 1984
Điều kiện địa hoá sinh dầu khí của trầm tích Neogen miền võng Hà Nội: Tóm tắt luận án phó tiến sĩ khoa học địa chất - khoáng vật/ Hoàng Đình Tiến
Tác giả : Hoàng Đình Tiến
Nhà xuất bản : Trường đại học tổng hợp Hà Nội
Năm xuất bản : 1984
Địa chất dầu khí và phương pháp tìm kiếm, thăm dò, theo dõi mỏ / Hoàng Đình Tiến
Tác giả : Hoàng Đình Tiến
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2006
Địa hóa dầu khí / Hoàng Đình Tiến, Nguyễn Việt Kỳ
Tác giả : Hoàng Đình Tiến, Nguyễn Việt Kỳ
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2003
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Bắc: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Bắc
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hà Bắc: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Bắc
×
Ldr
|
|
03033nts 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251202527
|
005
|
__
|
20150623100602.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c400đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a32$bH100B
|
245
|
_0
|
$aHà Bắc:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Hà Bắc
|
260
|
__
|
$aHà Bắc:$bĐảng bộ tỉnh Hà Bắc
|
300
|
_;
|
$c28x40
|
310
|
__
|
$aTuần 2 số
|
500
|
__
|
$aTừ 1963-1996: Hà Bắc. Từ 1997 tách thành 2 tỉnh "Bắc Ninh" và "Bắc Giang"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aHà Bắc
|
650
|
__
|
$axã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
700
|
__
|
$aHoàng Đình Tiến
|
866
|
__
|
$a1975: 1216-1317(thiếu 1234, 1266, 1267, 1270, 1277, 1282, 1286)
|
866
|
__
|
$a1976: 1319-1419(thiếu 1325, 1356, 1382, 1384, 1395, 1411)
|
866
|
__
|
$a1977: 1420-1522(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1978: 1523-1626(thiếu 1531, 1546, 1610, 1613, 1620)
|
866
|
__
|
$a1979: 1627-1726(thiếu 1633, 1635, 1636, 1641, 1671, 1674, 1679, 1683, 1700, 1701)
|
866
|
__
|
$a1980: 1731-1834(thiếu 1732, 1734, 1737, 1739, 1740)
|
866
|
__
|
$a1981: 1835-1937(thiếu 1836, 1841, 1843)
|
866
|
__
|
$a1982: 1938-2041(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1983: 2042-2144(thiếu 2052, 2071, 2080, 2085, 2090, 2103, 2105, 2106, 2110, 2121, 2138)
|
866
|
__
|
$a1984: 2146-2248(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1985: 2249-2351(thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1986: 2353-2454 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1987: 2460-2549 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1988: 2577-2666 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1989: 2667-2769 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1990: 2773-2873 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1991: 2874-2978 (Thiếu 2885-2887, 2914, 2925, 2948, 2949, 2965)
|
866
|
__
|
$a1992: 2979-3082 (Thiếu 3049, 3056, 3056, 3065, 3079)
|
866
|
__
|
$a1993: 3083-3187 (Thiếu số 3126)
|
866
|
__
|
$a1994: 3188-3341 (Thiếu 3219, 3251,3290-3291,3310)
|
866
|
__
|
$a1995: 3342-3498 (Thiếu: 3350-3361, 3364-3372,3422-3423, 3435, 3492)
|
866
|
__
|
$a1996: 3499-3654 (Thiếu: 3503-3506, 3620, 3647)
|
866
|
__
|
$a1966: 287-398(thiếu 300, 302)
|
866
|
__
|
$a1965: 183-286(thiếu: 216, 269, 277, 279)
|
866
|
__
|
$asố 1/1963$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1964: 80-182(thiếu 82, 88, 134, 135)
|
866
|
__
|
$a1963: 1-79(thiếu 14, 18, 32, 45, 55, 72)
|
866
|
__
|
$a1974: 1113-1215(thiếu 1118, 1183, 1185, 1189, 1194, 1196, 1214)
|
866
|
__
|
$a1973: 1011-1112(thiếu 1017, 1022, 1030-1032, 1038-1040, 1045,1089, 1111)
|
866
|
__
|
$a1972: 907-1010(thiếu 908, 909, 911, 912, 914, 915, 932, 976, 1008)
|
866
|
__
|
$a1971: 803-905(thiếu 824, 887-889)
|
866
|
__
|
$a1970: 699-802(thiếu 708, 721, 795)
|
866
|
__
|
$a1967: 399-492(thiếu 404, 441, 449, 458, 452)
|
866
|
__
|
$a1968: 493-596(thiếu 562, 582, 586-588)
|
866
|
__
|
$a1969: 597-698(thiếu 611, 627,655, 696)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|