- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- An Giang: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh An Giang
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260804.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Cơ học lý thuyết/ Ngô Thành Phong
Tác giả : Ngô Thành Phong
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết: Đề bài và đáp số/ I. V. Meserxki ; Dịch: Đào Huy Bích, Nguyễn Xuân Bội, Ngô Thành Phong
Tác giả : I. V. Meserxki ; Dịch: Đào Huy Bích, Nguyễn Xuân Bội, Ngô Thành Phong
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2007
Tuyển tập bài tập cơ học lý thuyết: Đề bài và lời giải/ I.V. Mêsenxki, H. Noibe ; Đào Huy Bích... dịch. T.1
Tác giả : I.V. Mêsenxki, H. Noibe ; Đào Huy Bích... dịch.
Nhà xuất bản : Đại học và trung học chuyên nghiệp
Năm xuất bản : 1975
Investigation on the mechanical characteristics and the durability of geopolymer stabilised soil / Ngo Thanh Phong
Tác giả : Ngo Thanh Phong
Nhà xuất bản : Ton Duc Thang University
Năm xuất bản : 2023
Giáo trình giản yếu giải tích toán học / Ngô Thành Phong
Tác giả : Ngô Thành Phong
Nhà xuất bản : Giáo dục
Năm xuất bản : 1999
×
- Ấn phẩm định kỳ
- An Giang: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh An Giang
×
- Ấn phẩm định kỳ
- An Giang: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh An Giang
×
Ldr
|
|
03989nts 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251202538
|
005
|
__
|
20220827090811.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bA105G
|
084
|
__
|
$a3(V331)
|
245
|
_0
|
$aAn Giang:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh An Giang
|
260
|
__
|
$aAn Giang:$bĐảng bộ tỉnh An Giang
|
300
|
_;
|
$c40cm
|
310
|
__
|
$aTuần 3 số
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aAn Giang
|
700
|
__
|
$aNgô Thanh Phong
|
866
|
__
|
$a2006: 2400-2551(Thiếu 2490, 2503, 2509-2510, 2535,)
|
866
|
__
|
$a2005: Xuân, 2248-2399 (Thiếu 2287-2288, 2319, 2344, 2355, 2363, 2382-2383, 2394)
|
866
|
__
|
$a2017: 4929-5188
|
866
|
__
|
$a2018: 5189-5449
|
866
|
__
|
$a2022: 6234-
|
866
|
__
|
$a2007: Xuân, 2552-2712 (Thiếu 2600)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 3121-3363(Thiếu 3137,3152-3154,3201,3206,3240,3242-3243,3267)
|
866
|
__
|
$a2011: Xuân, 3364-3623 (thiếu 3384-3389,3405,3407,3448, 3492, 3499, 3501-3502, 3505, 3516, 3535, 3563))
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 3624 - 3884 (thiếu 3639-3643, 3683, 3732)
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 2713-2917 (Thiếu 2779)
|
866
|
__
|
$a2013: xuân, 3885- 4145 (thiếu 3899-3900, 3902, 3905-3906, 3913-3918, 3920-3921, 3951, 3961, 3966, 3968, 3970, 3973, 3981, 3991, 3993, 3999-4002, 4004, 4011, 4015, 4039, 4043-4044, 4048, 4050, 4054-4055, 4064-4065, 4093-4094, 4102-4103, 4019, 4128)
|
866
|
__
|
$a2019:5450-5710+Xuân(Thiếu 5475,5476,5479,5691 )
|
866
|
__
|
$a2020:5711-5972
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 2918-3120 (Thiếu 2955, 2961, 2980-3025, 3027-3048, 3050-3057, 3082)
|
866
|
__
|
$a2015: 4407 - 4467
|
866
|
__
|
$a2016: 4468 -4928
|
866
|
__
|
$a2021: 5973-6233
|
866
|
__
|
$a1976: 30-45 (Thiếu: 42)
|
866
|
__
|
$a1977: 56-93 (Thiếu: 66-73, 75-76)
|
866
|
__
|
$a1978: 94-134 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1979: 151-198 (Thiếu: 152, 153, 170, 176, 185, 188, 190, 196, 198)
|
866
|
__
|
$a1980: 200-248 (Thiếu: 205, 209, 212-217, 221-224, 227, 228, 231, 235, 243, 247)
|
866
|
__
|
$a1981: 251-300 (Thiếu: 252, 254, 255, 259-261, 263, 265-269, 271-273, 277-299)
|
866
|
__
|
$a1982: 302-347 (Thiếu: 304-309, 322-323, 336, 340, 326-327, 330, 332-333)
|
866
|
__
|
$a1983: 354-401 (Thiếu: 354-355, 357-361, 380, 391
|
866
|
__
|
$a1984: 402-451 (Thiếu: 409, 413, 415, 420-429, 432, 434-438)
|
866
|
__
|
$a1985: 452-500 (Thiếu số 453, 454, 464-466, 472, 477, 483, 484, 492-499)
|
866
|
__
|
$a1986: 501-550 (Thiếu: 502-528, 530-534, 537-538, 545-546)
|
866
|
__
|
$a1987: 551-598 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1990: 706-753 (Thiếu: 708-721, 723-725, 739, 745, 746)
|
866
|
__
|
$a1991: 754-804 (Thiếu: 757, 759, 762-767, 783)
|
866
|
__
|
$a1992: 805-884 (Thiếu: 838, 839, 846-847)
|
866
|
__
|
$a1993: 885-986 (Thiếu: 920-921, 932-933, 966-967, 970, 974, 981, 984)
|
866
|
__
|
$a1994: 987-1089 (Thiếu: 990, 998, 1006-1011, 1015, 1018, 1040, 1048, 1052, 1055, 1064-1065)
|
866
|
__
|
$a1995: 1090-1191 (Thiếu: 1097, 1107-1108, 1110, 1113-1114, 1119)
|
866
|
__
|
$a1996: 1192-1292 (Thiếu: 1290-1291)
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 1293-1394 (Thiếu: 1294, 1303, 1360-1361, 1376-1377)
|
866
|
__
|
$a1998: Xuân, 1395-1495
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 1496-1597 (Thiếu 1521, 1539, 1557, 1569, 1585)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 1598-1698 + Đặc san 30/4 (Thiếu 1628, 1667-1668)
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 1699-1799 (Thiếu 1717, 1728, 1737, 1747, 1755, 1756, 1767, 1791)
|
866
|
__
|
$a2002: 1800-1940 (Thiếu 1826-1828)
|
866
|
__
|
$a2003: Xuân, 1941-2094 (Thiếu 2017, 2047, 2057, 2079)
|
866
|
__
|
$a2004: 2095-2247 (Thiếu 2130, 2143-2152)
|
866
|
__
|
$aSố 30/1976$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2014: 4146- 4406
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|