- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Gia Lai: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Gia Lai
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260811.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lâu đài hạnh phúc: Tiểu thuyết/ Julie Garwood ; Đặng Thu Hà dịch
Tác giả : Julie Garwood ; Đặng Thu Hà dịch
Nhà xuất bản : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt
Năm xuất bản : 2012
Những bài đạt giải trong kỳ thi học sinh giỏi quốc gia môn lịch sử: Dùng cho thi học sinh giỏi quốc gia môn lịch sử./ Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Huyền Trang, Đặng Thu Hà.
Tác giả : Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Huyền Trang, Đặng Thu Hà.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2002
3 phút nói tiếng Anh như gió : kích não - phương pháp nói tiếng Anh Matrix / Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Tác giả : Kim Tea Yoon ; Đặng Thu Hà (dịch)
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2023
Speaking matrix - 30 giây nói tiếng Anh như gió / Hwang Seoyoon ; Đặng Thu Hà dịch
Tác giả : Hwang Seoyoon ; Đặng Thu Hà dịch
Nhà xuất bản : Hồng Đức
Năm xuất bản : 2024
Những chuyến phiêu lưu làm thay đổi thế giới / Lời: Anita Ganeri ; Michael Mullan minh họa ; Đặng Thu Hà dịch
Tác giả : Lời: Anita Ganeri ; Michael Mullan minh họa ; Đặng Thu Hà dịch
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2020
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Gia Lai: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Gia Lai
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Gia Lai: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Gia Lai
×
Ldr
|
|
03326nts 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251202541
|
005
|
__
|
20210201160241.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bGI-100L
|
084
|
__
|
$a3(V234)
|
245
|
_0
|
$aGia Lai:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Gia Lai
|
260
|
__
|
$aGia Lai:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Gia Lai
|
300
|
_;
|
$c40cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
500
|
__
|
$a1975-1990: Gia Lai Kontum; 1991 đến nay: Gia Lai
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aGia Lai
|
700
|
__
|
$aĐặng Thu Hà
|
866
|
__
|
$a2005: 1255-1505 (Thiếu 1272, 1290, 1301, 1334)
|
866
|
__
|
$a2006: 1506-1777 (Thiếu 1507, 1709)
|
866
|
__
|
$a2017: 4783-5044
|
866
|
__
|
$a2021: 5828-
|
866
|
__
|
$a2010: 2594-2893 (thiếu 2678, 2696, 2720, 2745, 2777, 2801, 2832, 2857, 2889-2892)
|
866
|
__
|
$a2011: 2894-3216+ nguyệt san 1-10 (thiếu 2907-2908, 2951, 2988, 3005, 3019,3043,3075,3106,3132,3181)
|
866
|
__
|
$a2018: 5045-5305
|
866
|
__
|
$a2019: 5306-5566
|
866
|
__
|
$a2007: Số 1778-2047 (thiếu 1841-1844)
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 3217-3235, 3242-3558+ đsan tháng 11
|
866
|
__
|
$a2013: Số 3559- 3842
|
866
|
__
|
$a2008: 2048-2320 (Thiếu 2138, 2201-2206)
|
866
|
__
|
$a2020:5567-5827
|
866
|
__
|
$asố 2/1975$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1975: số 2
|
866
|
__
|
$a1976: không về
|
866
|
__
|
$a1977: 32-37, 53
|
866
|
__
|
$a1978: không về
|
866
|
__
|
$a1979: 181
|
866
|
__
|
$a1980: 221, 230, 232, 234
|
866
|
__
|
$a1981: 247, 249, 251, 254, 259, 261, 264, 267, 269, 273, 276, 284
|
866
|
__
|
$a1982: 288, 289, 292, 293, 297, 298, 300, 303-306, 314, 332, 337, 338
|
866
|
__
|
$a1983: không về
|
866
|
__
|
$a1984: 417-486 (Thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1985: 488, 491, 501, 507-510, 519, 526, 534, 543, 554
|
866
|
__
|
$a1986: 605
|
866
|
__
|
$a1987: Xuân, 754, 761, 762, 766, 773, 776, 779,792
|
866
|
__
|
$a1988: 845, 865, 896, 897
|
866
|
__
|
$a1989: 979-981, 993, 994
|
866
|
__
|
$a1990: 1044-1112 (Thiếu 1046-1050, 1054, 1061, 1062, 1065, 1066, 1070, 1090, 1095, 1099, 1100, 1104)
|
866
|
__
|
$a1991: 1-5, 9
|
866
|
__
|
$a1992: 12, 17-20, 24-27, 38, 60-63
|
866
|
__
|
$a1993: 100
|
866
|
__
|
$a1994-1995: không về
|
866
|
__
|
$a1996: 495-524 (Thiếu: 502, 511, 521, 523)+Cuối tháng
|
866
|
__
|
$a1997: 525-549; Bộ mới: 1-91 (Thiếu: 544-545, 548; Bộ mới: 4, 11-12, 20-21, 24, 35, 53-54, 67, 80)
|
866
|
__
|
$a1998: 92-206 (Thiếu 94, 96, 122, 130, 139, 150, 156, 163, 172, 182)
|
866
|
__
|
$a1999: 207-323 (Thiếu 220, 241, 244)
|
866
|
__
|
$a2000: 324-482 (Thiếu 404-405, 440)
|
866
|
__
|
$a2001: 483-651 (Thiếu 497, 500, 535, 556, 599-600)
|
866
|
__
|
$a2002: 652-819 (Thiếu 653, 667, 675-679, 681-693, 757-759)
|
866
|
__
|
$a2003: 820-1030 (Thiếu 841, 924, 1008)
|
866
|
__
|
$a2004: 1031-1254 (Thiếu 1034, 1039, 1049, 1058, 1110-1111, 1240)
|
866
|
__
|
$a2009: 2322-2569 (Thiếu 2336, 2410, 2451)
|
866
|
__
|
$a2014: 3846-4155
|
866
|
__
|
$a2015: -4156
|
866
|
__
|
$a2016: 4157-4784
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|