- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh: Cơ quan của Hội LHPN Tp. Hồ Chí Minh

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260812.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh chủ nhật: Cơ quan cuả Hội Liên hiệp thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản : Hội liên hiệp phụ nữ Tp. Hồ Chí Minh
Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội: Cách nhìn từ Việt Nam và Hoa kỳ : kỷ yếu hội thảo/ Lê Thi, Kathleen Barry, Nguyễn Thị Ngọc Phượng, ..
Tác giả : Lê Thi, Kathleen Barry, Nguyễn Thị Ngọc Phượng, ..
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1995
Phụ nữ Sài Gòn - Gia Định - Chợ Lớn trong những ngày đầu của cuộc kháng chiến ở Nam Bộ / Hồ Thị Minh Nguyệt
Tác giả : Hồ Thị Minh Nguyệt
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh: Cơ quan của Hội LHPN Tp. Hồ Chí Minh
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Phụ nữ thành phố Hồ Chí Minh: Cơ quan của Hội LHPN Tp. Hồ Chí Minh
×
Ldr
|
|
03676nts 22008538a 4500
|
001
|
|
CLN251202542
|
005
|
__
|
20230301140334.0
|
008
|
__
|
051008s T ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c1200đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bPH500N
|
084
|
__
|
$a32(VT2)76
|
245
|
_0
|
$aPhụ nữ thành phố Hồ Chí Minh:$bCơ quan của Hội LHPN Tp. Hồ Chí Minh
|
260
|
__
|
$aTp. Hồ Chí Minh:$bHội Liên hiệp phụ nữ Tp. Hồ Chí Minh
|
300
|
_;
|
$c29x40cm
|
310
|
__
|
$aTuần 3 kỳ
|
500
|
__
|
$a1976-5/1981: Phụ nữ Sài Gòn; 6/1981-1987: Phụ nữ T.P Hồ Chí Minh; 1992- nay: Phụ nữ
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aPhụ nữ
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aT.P Hồ Chí Minh
|
700
|
__
|
$aHồ Thị Minh Nguyệt
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 1-101 (Thiếu 73)
|
866
|
__
|
$a2005: Xuân, 1-101 (Thiếu 9, 13, 18)
|
866
|
__
|
$a2017: Xuân,1-149
|
866
|
__
|
$a2022: 1-152
|
866
|
__
|
$a2023: 1-
|
866
|
__
|
$a2007: 1-101 (Thiếu 33, 52)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-134 (thiếu 51, 81, 83-84, 95, 98, 104, 108, 119, 125)
|
866
|
__
|
$a2011: Xuân, 1-150 (thiếu 2-3, 7, 17, 19, 114, 117, 145)
|
866
|
__
|
$a2018: Xuân,1-153
|
866
|
__
|
$a2019: Xuân,1-144
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 1- 152 (thiếu 8, 54, 58, 106, 123)
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 1- 151 (thiếu 7, 10, 19, 77, 113)
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 1-102 (Thiếu 3-4, 7, 22, 79)
|
866
|
__
|
$a2020: 1-154
|
866
|
__
|
$a2021: 1-146
|
866
|
__
|
$a1976: số 58-80
|
866
|
__
|
$a1977: 81-131(thiếu 87, 95, 100, 104, 105, 110, 128)
|
866
|
__
|
$a1978: 132-182(thiếu 173)
|
866
|
__
|
$a1979: 183-230(thiếu 212, 213, 216, 218, 219, 226, 228)
|
866
|
__
|
$a1980: 234-285(thiếu 237, 239, 240, 242, 244, 246, 248, 249, 253, 255, 258, 260-262, 269, 271, 273-275, 277, 280)
|
866
|
__
|
$a1981: số xuân, 287-335(thiếu 22 số)
|
866
|
__
|
$a1982: Xuân, 31-83(thiếu 32, 40, 43, 55, 68, 76)
|
866
|
__
|
$a1983: 1-54(thiếu 10, 18, 39, 47)
|
866
|
__
|
$a1984: 1-51(thiếu 2, 8, 21, 25-27, 29-31, 33, 35, 38, 40, 41, 43, 47, 49)
|
866
|
__
|
$a1985: 1-52 (Thiếu số 8,10,12,24,29,32,38,47,48, 51)
|
866
|
__
|
$a1986: 5-52 (Thiếu số 14-17,26,33,47-50)
|
866
|
__
|
$a1987: 2-50 (Thiếu số 3,4,11,14,16, 17,22,25,26,28-31,33-35,42,43,46-48)
|
866
|
__
|
$a1988-1991: không về
|
866
|
__
|
$a1992: 1, 30, 67, 73-89, 94, 96-99
|
866
|
__
|
$a1993: 1-99 (Thiếu số 30, 50, 53, 55, 64, 74, 80, 81)
|
866
|
__
|
$a1994: 1-101 (Thiếu 5,9,19)
|
866
|
__
|
$a1995: 1-99(thiếu 6-9, 42, 45, 50, 52, 53, 56, 58-61, 63, 67, 74, 75, 77, 82, 85, 93, 94)
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân, 1-101 (Thiếu: 3, 6, 9-11, 18, 33, 41-43, 46, 75-76, 81, 87, 91, 100)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-102 (Thiếu: 4, 11-12, 14, 18, 30, 38, 42, 49, 63, 84, 88)
|
866
|
__
|
$a1998: Xuân, 1-101 (Thiếu 48, 67, 72)
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 1-101 (Thiếu 9)
|
866
|
__
|
$a2000: 1-100 (Thiếu 29, 48-49, 55, 59, 61, 65, 67-68, 71, 75, 81, 85, 89, 91-93, 95, 99)
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 1-101 (Thiếu 2, 7, 11, 13-15, 17-28, 31-32, 39-40, 49, 63, 67, 81, 85, 91-93)
|
866
|
__
|
$a2002: Xuân, 1-101 (Thiếu 9, 15, 23, 39, 53, 74-75, 85)
|
866
|
__
|
$a2003: Xuân, 1-102 (Thiếu 9-10, 36, 43, 51, 61, 69-75, 98)
|
866
|
__
|
$a2004: Xuân, 1-102 (Thiếu 39, 52-56, 60, 68)
|
866
|
__
|
$asố 58/1976$x6 tháng
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 1-100 (thiếu 5, 6, 44, 74, 96)
|
866
|
__
|
$a2014:Xuân, 1 - 151
|
866
|
__
|
$a2015:Xuân,1-148
|
866
|
__
|
$a2016:Xuân,1-150
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|