- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Đồng Khởi: Tiếng nói cuả Đảng bộ và nhân dân tỉnh Bến Tre
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-260820.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Cẩm nang xúc tiến đầu tư - thương mại và du lịch Sóc Trăng: = Guidebook for Soctrang investment - trade and tourism promotion/ B.s.: Mai Phước Hưng, Hoàng Đồng Tâm, Trịnh Công Lý.
Tác giả : B.s.: Mai Phước Hưng, Hoàng Đồng Tâm, Trịnh Công Lý.
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2008
Nghiên cứu khả năng liên kết ở mức độ phân tử giữa các dẫn chất Chrysin và cyclo-oxygenase-2 bằng mô hình mô tả trên máy tính/ Thái Khắc Minh, Lê Minh Trí, Trần Thanh Đạo
Tác giả : Thái Khắc Minh, Lê Minh Trí, Trần Thanh Đạo
Kỹ năng lập trình Visual basic 6=06: Chọn lọc, dễ hiểu và nhanh nhất để trở thành lập trình viên Visual basic chuyên nghiệp ở mọi trình độ. Xây dựng các thủ tục và trình ứng dụng truy cập internet và intranet./ Lê Minh Trí
Tác giả : Lê Minh Trí
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2001
Hướng dẫn sử dụng nhanh Microsoft Windows Me/ Lê Minh Trí
Tác giả : Lê Minh Trí
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2001
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đồng Khởi: Tiếng nói cuả Đảng bộ và nhân dân tỉnh Bến Tre
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Đồng Khởi: Tiếng nói cuả Đảng bộ và nhân dân tỉnh Bến Tre
×
Ldr
|
|
03883nts 22008658a 4500
|
001
|
|
CLN251202547
|
005
|
__
|
20210106150112.0
|
008
|
__
|
051008s 2 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bĐ455K
|
084
|
__
|
$a32
|
245
|
_0
|
$aĐồng Khởi:$bTiếng nói cuả Đảng bộ và nhân dân tỉnh Bến Tre
|
260
|
__
|
$aBến Tre:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Bến tre
|
300
|
_;
|
$c42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 3 số
|
500
|
__
|
$a1976: Chiến thắng; 1977- nay: Đồng Khởi
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aBến Tre
|
700
|
__
|
$aLê Minh Trí
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 2148-2218 (Thiếu 2205-2208)
|
866
|
__
|
$a2005: Xuân, 2048-2147, 1số kỷ niệm 30/4 (Thiếu 2083-2084, 2103-2104, ,2107-2108, 2127-2129, 2135)
|
866
|
__
|
$a2017: 3604-3754
|
866
|
__
|
$a2018: Xuân; 3755-3908
|
866
|
__
|
$a2007: Xuân, 2248-2346 (Thiếu 2253-2254, 2279-2281, 2288)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 2548-2698
|
866
|
__
|
$a2011: 2699-2848 (thiếu 2770,2778)
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 2849-2999 (thiếu 2854, 2909, 2962-2963)
|
866
|
__
|
$a2019: Xuân;3909-4057
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 2347-2448 (Thiếu 2357, 2369-2369, 2394, 2414)
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 3000- 3150 (thiếu 3007-3010, 3012-3013, 3015, 3017, 3020, 3022, 3028, 3034, 3039, 3043, 3045, 3048, 3052-3053, 3055, 3058, 3063, 3068, 3078, 3086, 3088-3089, 3091, 3097, 3102, 3112, 3124, 3126-3128, 3139, 3146 )
|
866
|
__
|
$a2020:Xuân,4058-4208
|
866
|
__
|
$a2021: 4210-
|
866
|
__
|
$a1988: 965-1011 (Thiếu: 966-975, 977-978, 982-989, 991-997, 999-1007, 1010)
|
866
|
__
|
$a1989: 1017, 1026, 1031, 1033, 1040, 1043, 1044, 1049, 1051, 1055, 1060
|
866
|
__
|
$a1991: 1112-1161
|
866
|
__
|
$a1994: 1264-1313
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 1415-1464 (Thiếu: 1434, 1452-1454)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 1565-1645 (Thiếu 1587, 1619)
|
866
|
__
|
$a2002: 1745-1846 (Thiếu 1756)
|
866
|
__
|
$a2003: Xuân, 1847-1946 (Thiếu 1868, 1914-1915, 1921, 1924)
|
866
|
__
|
$asố 344/1976$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1976: 344-357 (thiếu 345-348)
|
866
|
__
|
$a1977: 358-416 (thiếu 360)
|
866
|
__
|
$a1978: 417-466 (thiếu 455)
|
866
|
__
|
$a1979: 467-537 (thiếu 499-500, 504, 514, 527, 530-532, 538-540)
|
866
|
__
|
$a2004: Xuân, 1947-2047 (Thiếu 1949-1950, 1973-1974, 1997)
|
866
|
__
|
$a1980: 541-612 (thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1981: 614-658 (thiếu nhiều)
|
866
|
__
|
$a1982: 664-711 (thiếu 665-670, 674, 682, 697)
|
866
|
__
|
$a1983: 712-761 (thiếu 714, 723, 732, 740, 741, 743, 760)
|
866
|
__
|
$a1984: 762-810 (Thiếu: 764, 766, 769, 770, 774, 782, 784, 786-788, 790, 791, 793-795, 800, 801, 806, 809)
|
866
|
__
|
$a1985: 811-860 (Thiếu: 814, 824, 825, 828, 831, 837, 845, 847, 852-53, 855-856, 859, 860)
|
866
|
__
|
$a1986: 861-910 (Thiếu: 862, 864-866, 869, 893, 898, 901, 902, 906)
|
866
|
__
|
$a1987: 911-961 (Thiếu: 915, 918, 919,923, 926, 928, 932, 933, 937, 939-940, 942, 945, 947-954, 956-957, 960-961)
|
866
|
__
|
$a1989: 1068-1111 (Thiếu: 1069-1072, 1074-1075, 1077-1078, 1080-1083, 1086, 1094)
|
866
|
__
|
$a1992: 1162-1212 (Thiếu số 1178, 1211)
|
866
|
__
|
$a1993: 1213-1263
|
866
|
__
|
$a1995: Xuân, 1314-1363
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân, 1364-1413
|
866
|
__
|
$a1998: Xuân, 1465-1514
|
866
|
__
|
$a1999: Xuân, 1515- 1564
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 1646-1744 (Thiếu 1727-1728, 1738-1740)
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 2449-2546 (Thiếu 2450, 2459)
|
866
|
__
|
$a2014: 3150 - 3300 (Thiếu số 3154, 3193, 3194, 3226, số 3184 chỉ có 1 bản lưu trữ ở kho Lưu chiểu)
|
866
|
__
|
$a2015: 3301-3451
|
866
|
__
|
$a2016: 3452-3603
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|