- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Cửa biển: Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-262795.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Những nhà giáo tiêu biểu thành phố Hải Phòng/ B.s.: Hồ Anh Tuấn, Lưu Văn Khuê, Vũ Hoàng Lâm.. T.1
Tác giả : B.s.: Hồ Anh Tuấn, Lưu Văn Khuê, Vũ Hoàng Lâm..
Nhà xuất bản : Thanh niên
Năm xuất bản : 2005
Mạc Đăng Dung: Tiểu thuyết lịch sử/ Lưu Văn Khuê ; Cố vấn lịch sử: Ngô Đặng Lợi
Tác giả : Lưu Văn Khuê ; Cố vấn lịch sử: Ngô Đặng Lợi
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2007
Kiến trúc sư Hải Phòng: Chân dung và tác phẩm/ Lưu Văn Khuê b.s. và chỉnh lý
Tác giả : Lưu Văn Khuê b.s. và chỉnh lý
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2004
Nhân vật lịch sử Hải Phòng/ B.s.: Ngô Đăng Lợi (ch.b.), Trịnh Minh Hiên, Lưu Văn Khuê... T.3
Tác giả : B.s.: Ngô Đăng Lợi (ch.b.), Trịnh Minh Hiên, Lưu Văn Khuê...
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2005
Ảnh nghệ thuật Hải Phòng: Thời kỳ đổi mới và phát triển/ Lưu Văn Khuê, Vũ Quốc Văn b.s
Tác giả : Lưu Văn Khuê, Vũ Quốc Văn b.s
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2002
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Cửa biển: Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Cửa biển: Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng
×
Ldr
|
|
02315nts 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251204014
|
005
|
__
|
20210127080143.0
|
008
|
__
|
051008s2010 H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bC551B
|
084
|
__
|
$a8
|
245
|
_0
|
$aCửa biển:$bHội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng
|
260
|
__
|
$aHải Phòng:$bHội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng,$c2010
|
300
|
_;
|
$c19x27cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
505
|
__
|
$aHội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aHải Phòng
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
$avăn học
|
700
|
__
|
$aLưu Văn Khuê
|
866
|
__
|
$a2006:82-87
|
866
|
__
|
$a2004: 72-75
|
866
|
__
|
$a2021: 222-
|
866
|
__
|
$a2017: 178 - 187
|
866
|
__
|
$a2018: 188-198
|
866
|
__
|
$a2007: 89-93 (thiếu 91)
|
866
|
__
|
$a2010: 107-111
|
866
|
__
|
$a2011: 112-116
|
866
|
__
|
$a2019: 199-209
|
866
|
__
|
$a2012: 118-129
|
866
|
__
|
$a2008: 94-100 (Thiếu 95, 99)
|
866
|
__
|
$a2013: 130 - 141 (thiếu 139)
|
866
|
__
|
$a2005:76-81
|
866
|
__
|
$a2020: 210-221
|
866
|
__
|
$a1991-1995: Không về
|
866
|
__
|
$a1996: 27-30
|
866
|
__
|
$a1999: 41-46 (Thiếu 45)
|
866
|
__
|
$a2000: 47-52 (Thiếu 48-49)
|
866
|
__
|
$a2001: 53-58
|
866
|
__
|
$a2004: 72-75
|
866
|
__
|
$a1973: số xuân+số quí 2
|
866
|
__
|
$a1974: tháng 1,8
|
866
|
__
|
$a1979: 19-25
|
866
|
__
|
$a1980: 26-34
|
866
|
__
|
$a1983: T.1
|
866
|
__
|
$a1984: T.4
|
866
|
__
|
$a1988-1989: Không về
|
866
|
__
|
$a1990: số xuân
|
866
|
__
|
$a1997: 31-35
|
866
|
__
|
$a1998: 36-38
|
866
|
__
|
$a2002: 59-64
|
866
|
__
|
$a2003: 65-71
|
866
|
__
|
$aSố 12/1966$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1966: Số 12
|
866
|
__
|
$a1972: 1+tháng 12
|
866
|
__
|
$a1976: Tháng 4,10,12
|
866
|
__
|
$a1977: số 13-15
|
866
|
__
|
$a1978: 16-18
|
866
|
__
|
$a1981: 36-40
|
866
|
__
|
$a1982: Tháng 5
|
866
|
__
|
$a1985: T.6+số biển mùa xuân
|
866
|
__
|
$a1986: Không về
|
866
|
__
|
$a1987: T.10
|
866
|
__
|
$a2009: 101-106
|
866
|
__
|
$a2014: 141-153 (thiếu 148)
|
866
|
__
|
$a2015: 154-165 (thiếu 156)
|
866
|
__
|
$a2016: 166-177
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|