- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu gia đình và giới: Journal of family and gender studies
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-263229.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Di tích lịch sử văn hóa và cách mạng kháng chiến quận Long Biên/ B.s.: Vũ Đức Bảo, Nguyễn Doãn Tuân (ch.b.), Trần Thị Vân Anh.
Tác giả : B.s.: Vũ Đức Bảo, Nguyễn Doãn Tuân (ch.b.), Trần Thị Vân Anh.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2006
Về đánh giá chính sách và hoạch định chính sách giảm nghèo: Kỷ yếu hội thảo/ Bs: Phạm Xuân Nam, Peter Boothroyd, Hoàng Chí Bảo.
Tác giả : Bs: Phạm Xuân Nam, Peter Boothroyd, Hoàng Chí Bảo.
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2003
Giới và công tác giảm nghèo: Tài liệu giảng dạy đại học/ B.s: Đỗ Thị Bình, Trần Thị Vân Anh, Trần Thị Kim Xuyến.
Tác giả : B.s: Đỗ Thị Bình, Trần Thị Vân Anh, Trần Thị Kim Xuyến.
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2003
Tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất/ Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu.
Tác giả : Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu.
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2002
Quản lí sự phát triển xã hội trên nguyên tắc tiến bộ và công bằng: Sách tham khảo/ B.s: Phạm Xuân Nam (Ch.b), Bùi Đình Thanh, Đỗ Minh Cương.
Tác giả : B.s: Phạm Xuân Nam (Ch.b), Bùi Đình Thanh, Đỗ Minh Cương.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2001
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu gia đình và giới: Journal of family and gender studies
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu gia đình và giới: Journal of family and gender studies
×
Ldr
|
|
01801nts 22006978a 4500
|
001
|
|
CLN251204336
|
005
|
__
|
20221012111010.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c3000đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bKH401H
|
084
|
__
|
$a3
|
245
|
_0
|
$aNghiên cứu gia đình và giới:$bJournal of family and gender studies
|
260
|
__
|
$aH.:$bViện gia đình và giới - Viện khoa học xã hội Việt Nam
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHai tháng
|
362
|
__
|
$aTháng 6/1989
|
500
|
__
|
$aTừ 1989-T.8/2006 tên "Khoa học về phụ nữ". T.9/2006 đổi tên "Nghiên cứu gia đình và giới"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aPhụ nữ
|
700
|
__
|
$aTrần Thị Vân Anh
|
866
|
__
|
$a2017 : số 1-6
|
866
|
__
|
$a2018 : số 1-6
|
866
|
__
|
$a2013: 1-6
|
866
|
__
|
$a2008: 1-6
|
866
|
__
|
$a2019 : số 1-6
|
866
|
__
|
$a2012: 1-6
|
866
|
__
|
$a2011: 1-6
|
866
|
__
|
$a2010: 1-6
|
866
|
__
|
$a2009: 1-6
|
866
|
__
|
$aSố 1/1989$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2007: 1-6
|
866
|
__
|
$a2022: Số 1-
|
866
|
__
|
$a2021: Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2014: số 1 - 6
|
866
|
__
|
$a2015 : số 1-4
|
866
|
__
|
$a2016 : số 1-6
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6
|
866
|
__
|
$a2020: Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2006: 1-4; Bộ mới: 1-2
|
866
|
__
|
$a1989: 1
|
866
|
__
|
$a1990: 2
|
866
|
__
|
$a1991: 3-6
|
866
|
__
|
$a1992: 1-4
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4
|
866
|
__
|
$a1995: 1-4
|
866
|
__
|
$a1996: 1-4
|
866
|
__
|
$a1997: 1-4
|
866
|
__
|
$a1998: 1-4
|
866
|
__
|
$a1999: 1-4
|
866
|
__
|
$a2000: 1-5
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|