- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Thủy lợi

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-263700.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình Xây gạch : Ngành nghề: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng : Trình độ: Cao đẳng / Nguyễn Văn Tươi (ch.b.), Nguyễn Thanh Nga, Trần Quang Tuấn...
Tác giả : Nguyễn Văn Tươi (ch.b.), Nguyễn Thanh Nga, Trần Quang Tuấn...
Nhà xuất bản : Giao thông vận tải
Năm xuất bản : 2024
Tài chính Việt Nam 2023 - 2024: Ổn định kinh tế vĩ mô - Thúc đẩy tổng cầu / B.s.: Nguyễn Như Quỳnh (ch.b.), Lê Thị Thuỳ Vân, Nguyễn Thanh Nga...
Tác giả : B.s.: Nguyễn Như Quỳnh (ch.b.), Lê Thị Thuỳ Vân, Nguyễn Thanh Nga...
Nhà xuất bản : Tài chính
Năm xuất bản : 2024
Hạt bắp vỗ tay: Dành cho lứa tuổi 6/ Thơ: Nguyễn Thánh Ngã ; Tranh: Hân Phạm
Tác giả : Thơ: Nguyễn Thánh Ngã ; Tranh: Hân Phạm
Nhà xuất bản : Kim Đồng
Năm xuất bản : 2022
Tình thu: Thơ/ Trần Minh Sang, Nguyễn Thành Nga, Lê Thị Thu Hồng..
Tác giả : Trần Minh Sang, Nguyễn Thành Nga, Lê Thị Thu Hồng..
Nhà xuất bản : Nxb. Đà Nẵng
Năm xuất bản : 2024
Đek biết gì cũng tiến: Hành trình từ zero đến doanh thu xuất khẩu tỷ đô/ Nguyễn Thành Nam, Phan Phương Đạt, Dương Thành Nhân..
Tác giả : Nguyễn Thành Nam, Phan Phương Đạt, Dương Thành Nhân..
Nhà xuất bản : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Năm xuất bản : 2024
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Thủy lợi
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Thủy lợi
×
Ldr
|
|
02100nts 22008058a 4500
|
001
|
|
CLN251204687
|
005
|
__
|
20190315090337.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c5000đ
|
022
|
__
|
$a0866-8736
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a6$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Thủy lợi
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c27 cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
362
|
__
|
$aNgày 1/7/1961
|
500
|
__
|
$aTừ 1961-1966 tên: Kỹ thuật thủy lợi. Từ 1967-1974 tên: Thủy lợi điện lực. Từ 1975 đến nay tên: Thủy lợi
|
505
|
__
|
$aBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aKhoa học kỹ thuật
|
650
|
__
|
$aThủy lợi
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thanh Ngà
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a196: 1-12
|
866
|
__
|
$a1969: 1-12
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12
|
866
|
__
|
$a1971: 1-6
|
866
|
__
|
$a1974: 1-12
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12 (Thiếu: 11)
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12
|
866
|
__
|
$a1981: 216-223 (Thiếu số 222)
|
866
|
__
|
$a1984: 236-241
|
866
|
__
|
$a1985: 142-147
|
866
|
__
|
$a1986: 248-253 (Thiếu s 249,252)
|
866
|
__
|
$a1989: 266-271
|
866
|
__
|
$a1990: 272-277
|
866
|
__
|
$a1991: 278-283
|
866
|
__
|
$a1994: 296-301
|
866
|
__
|
$a1995: 302-306
|
866
|
__
|
$a1996: 308-312
|
866
|
__
|
$a1999: 326-331
|
866
|
__
|
$a2000: 332-337
|
866
|
__
|
$aSố 1/1961$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1961: 1-4
|
866
|
__
|
$a1998: 320-325
|
866
|
__
|
$a1997: 314-319
|
866
|
__
|
$a1993: 290-295
|
866
|
__
|
$a1992: 284-289
|
866
|
__
|
$a1988: 260-265
|
866
|
__
|
$a1987: 254-259 (Thiếu số 258)
|
866
|
__
|
$a1983: 230-235
|
866
|
__
|
$a1982: 224-229
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1973: 1-12
|
866
|
__
|
$a1972: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12
|
866
|
__
|
$a1963: 1-12
|
866
|
__
|
$a1962: 1-12
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|