- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu văn hóa Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-263777.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Văn học dân gian người Việt - góc nhìn thể loại/ Kiều Thu Hoạch
Tác giả : Kiều Thu Hoạch
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 2006
Điển cố văn học/ B.s.: Đinh Gia Khánh (ch.b.), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch.
Tác giả : B.s.: Đinh Gia Khánh (ch.b.), Nguyễn Thạch Giang, Kiều Thu Hoạch.
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2005
Truyện nôm bình dân của người Việt - lịch sử hành thành và bản chất thể loại: LAPTSKH Ngữ văn: 5.04.07/ Kiều Thu Hoạch
Tác giả : Kiều Thu Hoạch
Năm xuất bản : 1996
Hương ước trong quá trình thực hiện dân chủ ở nông thôn Việt Nam hiện nay: Sách tham khảo/ B.s.: Đào Trí Úc (ch.b.), Kiều Thu Hoạch, Vũ Duy Mền..
Tác giả : B.s.: Đào Trí Úc (ch.b.), Kiều Thu Hoạch, Vũ Duy Mền..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Ngô Thì Nhậm tác phẩm: In kèm bản chữ Hán chép tay của Thư viện Hán Nôm Hà Nội/ Mai Quốc Liên ch.b và khảo luận. T.1, Hàn các anh hoa bang giao hảo thoại
Tác giả : Mai Quốc Liên ch.b và khảo luận.
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2002
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu văn hóa Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Nghiên cứu văn hóa Việt Nam
×
Ldr
|
|
02196nts 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251204737
|
005
|
__
|
20221013151051.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c3000đ
|
022
|
__
|
$a0866-7284
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a8
|
084
|
__
|
$bV115H
|
245
|
_0
|
$aNghiên cứu văn hóa Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.:$bViện Nghiên cứu Văn hóa-Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
|
300
|
_;
|
$c30 cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1975-1977 mang tên "Văn nghệ dân gian". Từ 1982 đến T4/2019 mang tên "Văn hóa dân gian".Từ T5/2019 đổi tên "Nghiên cứu văn hóa Việt Nam"
|
505
|
__
|
$aTrung tâm Khoa học xã hội và nhân văn Quốc Gia
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aVăn hóa dân gian
|
700
|
__
|
$aKiều thu Hoạch
|
866
|
__
|
$a2019:1-6
|
866
|
__
|
$aSố 1/1975$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1977-1981: Không về
|
866
|
__
|
$a1982: 1
|
866
|
__
|
$a1986: 1-2
|
866
|
__
|
$a1987: 1-4(Thiếu số 3)
|
866
|
__
|
$a1992: 1-4
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4
|
866
|
__
|
$a1997: 1-4
|
866
|
__
|
$a1998: 1-4
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6
|
866
|
__
|
$a2013: 1-6
|
866
|
__
|
$a2008: 1-6
|
866
|
__
|
$a2012: 1-6
|
866
|
__
|
$a2011: 1-6
|
866
|
__
|
$a2010; 1-6 (Thiếu 5)
|
866
|
__
|
$a2007:1-6
|
866
|
__
|
$a2022:1-
|
866
|
__
|
$a2021:1-6
|
866
|
__
|
$a2018: 1-6
|
866
|
__
|
$a2017: 1-6
|
866
|
__
|
$a2016: 1-6
|
866
|
__
|
$a2015: 1-6
|
866
|
__
|
$a2014: 1-6
|
866
|
__
|
$a2009: 1-6 (Thiếu 4)
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6
|
866
|
__
|
$a2020:1-6
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6
|
866
|
__
|
$a1975: 1-3
|
866
|
__
|
$a1976: 4-6
|
866
|
__
|
$a1983: 1-4
|
866
|
__
|
$a1984: 1-4
|
866
|
__
|
$a1985: 2-4
|
866
|
__
|
$a1988: Không về
|
866
|
__
|
$a1989: 1-4
|
866
|
__
|
$a1990: 1-4
|
866
|
__
|
$a1991: 1-4(Thiếu số 2)
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4
|
866
|
__
|
$a1995: 2-4
|
866
|
__
|
$a1996: 2-4
|
866
|
__
|
$a1999: 1-4
|
866
|
__
|
$a2000: 1-3
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|