- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Dầu khí
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-263782.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Giáo trình thống kê doanh nghiệp/ B.s: Phạm Ngọc Kiểm (ch.b), Nguyễn Công Như, Đỗ Văn Điểm.
Tác giả : B.s: Phạm Ngọc Kiểm (ch.b), Nguyễn Công Như, Đỗ Văn Điểm.
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 2002
Thống kê doanh nghiệp: Giáo trình/ B.s: Phạm Ngọc Kiểm (ch.b), Nguyễn Công Nhự, Nguyễn Bá Thạc, Nguyễn Thiệp
Tác giả : B.s: Phạm Ngọc Kiểm (ch.b), Nguyễn Công Nhự, Nguyễn Bá Thạc, Nguyễn Thiệp
Nhà xuất bản : Thống kê
Năm xuất bản : 1999
Những giá trị xanh: Tập ảnh nghệ thuật/ Bá Hân, Đoàn Đức Minh, Lê Nguyễn.
Tác giả : Bá Hân, Đoàn Đức Minh, Lê Nguyễn.
Nhà xuất bản : Thời báo kinh tế Sài Sòn
Năm xuất bản : 1996
Trung đoàn 42 trung dũng/ Nguyễn Thiệp, Phù Tăng, Nguyễn Thế Ngọc... viết ; Lê Mã Lương hoàn chỉnh bản thảo
Tác giả : Nguyễn Thiệp, Phù Tăng, Nguyễn Thế Ngọc... viết ; Lê Mã Lương hoàn chỉnh bản thảo
Nhà xuất bản : Quân đội nhân dân
Năm xuất bản : 1995
Tổng tập văn học Việt Nam. T.9A, Văn học thời Tây Sơn/Nguyễn Lộc chủ biên
Nhà xuất bản : Khoa học xã hội
Năm xuất bản : 1993
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Dầu khí
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Dầu khí
×
Ldr
|
|
02125nts 22007338a 4500
|
001
|
|
CLN251204742
|
005
|
__
|
20221013141002.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bT109C
|
084
|
__
|
$a55
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Dầu khí
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c30cm
|
310
|
__
|
$aHai tháng
|
500
|
__
|
$aTừ (1976-1977) mang tên" Bản tin dầu khí". Từ 1987 đến nay mang tên "Tạp chí dầu khí"
|
505
|
__
|
$aTổng công ty Dầu Khí Việt Nam
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aDầu khí
|
700
|
__
|
$aNguyễn Thiệp
|
866
|
__
|
$a2012: 2- 12 (thiếu 6-7, 10)
|
866
|
__
|
$a2013: 1 - 12 (thiếu 6, 10)
|
866
|
__
|
$a2019: Số 1-12(Thiếu 6 )
|
866
|
__
|
$a2011: 1-12 (thiếu 6,10)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12 (thiếu 6, 10)
|
866
|
__
|
$aSố 1/1976$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2006: 7-8
|
866
|
__
|
$a2007: 2-8 (Thiếu 6-7)
|
866
|
__
|
$a2018 : số 1-11 ( thiếu số 6 )
|
866
|
__
|
$a2015 : số 4
|
866
|
__
|
$a2016 : số 1-7 ( thiếu số 6 )
|
866
|
__
|
$a2017 : số 3 , 7-9, 12
|
866
|
__
|
$a2014: số 1 - 5, 7 - 9, 11
|
866
|
__
|
$a2020: Số 1-12(Thiếu 6,10)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-8
|
866
|
__
|
$a2009: 1-11 (thiếu 4, 6)
|
866
|
__
|
$a2022: Số 1-
|
866
|
__
|
$a2021: Số 1-12(Thiếu 6,10)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-7
|
866
|
__
|
$a1976: 1-10 (Thiếu: 7)
|
866
|
__
|
$a1977: 17
|
866
|
__
|
$a1978-1986: Không về
|
866
|
__
|
$a1987: 1-2
|
866
|
__
|
$a1988: 5-7
|
866
|
__
|
$a1989: 1-4 (Thiếu: 2)
|
866
|
__
|
$a1990: 1-4 (Thiếu: 2)
|
866
|
__
|
$a1991: 4
|
866
|
__
|
$a1992: 1-4
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4, Phụ lục: 1
|
866
|
__
|
$a1995: 2
|
866
|
__
|
$a1996: 1-7; Phụ lục 3
|
866
|
__
|
$a1997: 1-4; Phụ lục: 1-5
|
866
|
__
|
$a1998: 1-4; Phụ lục 1
|
866
|
__
|
$a1999: 1-7 + Phụ lục : 1
|
866
|
__
|
$a2000: 1-8
|
866
|
__
|
$a2001: 1-8
|
866
|
__
|
$a2002: 1-8
|
866
|
__
|
$a2003: 1-8 (Thiếu 2)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|