- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Sân khấu: Cơ quan ngôn luận của Hội Nghệ sỹ sân khấu Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-263785.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Nghệ thuật chèo - nhận thức từ một phía/ Tất Thắng
Tác giả : Tất Thắng
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2007
Xí nghiệp đầu máy Hà Lào - một thời và mãi mãi/ Tất Thắng, Ngọc Đãng, Nguyễn Văn Thêm.
Tác giả : Tất Thắng, Ngọc Đãng, Nguyễn Văn Thêm.
Nhà xuất bản : Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá Trí tuệ Việt
Năm xuất bản : 2006
Nghệ thuật tuồng - nhận thức từ một phía/ Tất Thắng
Tác giả : Tất Thắng
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2006
Ảnh hưởng của sân khấu Pháp với sân khấu Việt Nam: = Influence du théâtre français sur I'art dramatique Vietnamien/ Hoàng Chương, Đình Quang, Trần Bảng... ; Hoàng Nguyên dịch
Tác giả : Hoàng Chương, Đình Quang, Trần Bảng... ; Hoàng Nguyên dịch
Nhà xuất bản : Viện Sân khấu
Năm xuất bản : 1999
Sân khấu truyền thống bản sắc dân tộc và sự phát triển/ B.s.: Đào Mạnh Hùng (ch.b), Hồ Sỹ Vịnh, Tất Thắng..
Tác giả : B.s.: Đào Mạnh Hùng (ch.b), Hồ Sỹ Vịnh, Tất Thắng..
Nhà xuất bản : Sân khấu
Năm xuất bản : 2003
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Sân khấu: Cơ quan ngôn luận của Hội Nghệ sỹ sân khấu Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Sân khấu: Cơ quan ngôn luận của Hội Nghệ sỹ sân khấu Việt Nam
×
Ldr
|
|
02088nts 22008298a 4500
|
001
|
|
CLN251204744
|
005
|
__
|
20221013151045.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c2000đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bS121K
|
084
|
__
|
$a7
|
245
|
_0
|
$aSân khấu:$bCơ quan ngôn luận của Hội Nghệ sỹ sân khấu Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.:$bHội nghệ sỹ sân khấu Việt Nam
|
300
|
_;
|
$c30cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
505
|
__
|
$aHội Nghệ sỹ sân khấu Việt nam
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật sân khấu
|
650
|
__
|
$aSân khấu
|
700
|
__
|
$aTất Thắng
|
866
|
__
|
$a2013: 1-12
|
866
|
__
|
$aSố 1/1976$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2019: 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2018: 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2017: 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2016: 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2015: 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2011: 1-12
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12
|
866
|
__
|
$a2007: 1-10
|
866
|
__
|
$a2021:1-10 TS 7,8
|
866
|
__
|
$a1977: 4-9
|
866
|
__
|
$a2020: 1-12
|
866
|
__
|
$a2008: 1-12 (Thiếu 10)
|
866
|
__
|
$a2009: 1-12
|
866
|
__
|
$a2014: 1 - 12
|
866
|
__
|
$a1976: 1-3
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-6
|
866
|
__
|
$a1979: 16-21
|
866
|
__
|
$a1980: 22-27 (Thiếu: 26)
|
866
|
__
|
$a1981: 28-33
|
866
|
__
|
$a1982: 34-39
|
866
|
__
|
$a1983: 40-45
|
866
|
__
|
$a1984: 46-51
|
866
|
__
|
$a1985: 52-63
|
866
|
__
|
$a1986: 64-75
|
866
|
__
|
$a1987: 76-86
|
866
|
__
|
$a1988: 87-98
|
866
|
__
|
$a1989: 99-109
|
866
|
__
|
$a1990: 110-120 (Thiếu số 113)
|
866
|
__
|
$a1991: 121-128
|
866
|
__
|
$a1992: 131-141 (Thiếu số 140)
|
866
|
__
|
$a1993: 142-153
|
866
|
__
|
$a1994: 154-164
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12
|
866
|
__
|
$a2000: 1-9
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|