- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Lưu trữ và Thời đại
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264352.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Study on the agriculture climatologic resource and agriculture region by GIS in Vietnam: Thesis/ Duong Van Kham
Tác giả : Duong Van Kham
Năm xuất bản : 2004
Công tác văn thư lưu trữ/ B.s.: Dương Văn Khảm (ch.b.), Hà Văn Huề, Nguyễn Thị Minh Tâm.
Tác giả : B.s.: Dương Văn Khảm (ch.b.), Hà Văn Huề, Nguyễn Thị Minh Tâm.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2004
Công tác văn thư lưu trữ/ B.s: Dương Văn Khảm (ch.b), Hà Văn Huề, Nguyễn Thị Minh Tâm.
Tác giả : B.s: Dương Văn Khảm (ch.b), Hà Văn Huề, Nguyễn Thị Minh Tâm.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2000
Công tác văn thư lưu trữ: Giáo trình lớp ngắn hạn, 150 tiết/ Ban soạn thảo: Hà Văn Huề (ch.b), Dương Văn Khảm, Nguyễn Thị Minh Tâm.
Tác giả : Ban soạn thảo: Hà Văn Huề (ch.b), Dương Văn Khảm, Nguyễn Thị Minh Tâm.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 1999
Tin học hoá công tác văn thư, lưu trữ và thư viện/ Dương Văn Khảm, Lê Văn Năng
Tác giả : Dương Văn Khảm, Lê Văn Năng
Nhà xuất bản : Chính trị quốc gia
Năm xuất bản : 1995
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Lưu trữ và Thời đại
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Lưu trữ và Thời đại
×
Ldr
|
|
02473nts 22008898a 4500
|
001
|
|
CLN251205161
|
005
|
__
|
20200604100654.0
|
008
|
__
|
051008s B ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0866-7365
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Lưu trữ và Thời đại
|
260
|
__
|
$aH.:$bCục lưu trữ nhà nước
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHai tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1969-1970 tên: "Công tác lưu trữ hồ sơ". Từ 1973-1989 tên: "Văn thư lưu trữ". Từ 1992 đến 2003: "Tạp chí lưu trữ Việt Nam". 2004 đổi tên "Tạp chí văn thư lưu trữ Việt Nam".Năm 2021 đổi tên thành "Lưu trữ & Thời đại"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aLưu trữ
|
700
|
__
|
$aDương Văn Khảm
|
866
|
__
|
$a2006: 1-6
|
866
|
__
|
$a2005: 1-6
|
866
|
__
|
$a2020: Không về
|
866
|
__
|
$a2021:Số 6
|
866
|
__
|
$a2022: Số 1-
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12 (Thiếu 5-8)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12 (Thiếu 6,9-10)
|
866
|
__
|
$a2011: 1-12
|
866
|
__
|
$a2016 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2017 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2018 : số 1-12 ( thiếu số 5 )
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2008: 1-12
|
866
|
__
|
$a2013: 1-12
|
866
|
__
|
$a2014: số 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2015: số 1 - 12
|
866
|
__
|
$a2019:Số 1-5
|
866
|
__
|
$a1969: 1-3
|
866
|
__
|
$a1970: 1-4
|
866
|
__
|
$a1971-1972: Không về
|
866
|
__
|
$a1973: 1-4
|
866
|
__
|
$a1974; 1-4
|
866
|
__
|
$a1975; 1-4
|
866
|
__
|
$a1976: 1-4
|
866
|
__
|
$a1977: 1-4
|
866
|
__
|
$a1978: 1-4
|
866
|
__
|
$a1979: 1-4
|
866
|
__
|
$a1980: 1-4
|
866
|
__
|
$a1981: 1-4
|
866
|
__
|
$a1982: 1-4
|
866
|
__
|
$a1983: 1-4 (Thiếu: 3)
|
866
|
__
|
$a1985: 1-4
|
866
|
__
|
$a1986: 1-4
|
866
|
__
|
$a1987: 1-4
|
866
|
__
|
$a1988: 1-4
|
866
|
__
|
$a1989: 1-4
|
866
|
__
|
$a1990: 1-4
|
866
|
__
|
$a1991: 1-3
|
866
|
__
|
$a1992: 2-4
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4(thiếu 2)
|
866
|
__
|
$a1995: 1-4 (Thiếu: 3)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-3
|
866
|
__
|
$a1997: 2-3
|
866
|
__
|
$a1998: 1-4
|
866
|
__
|
$a1999: 4
|
866
|
__
|
$a2000: 1-6
|
866
|
__
|
$a2001: 1-6 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Thiếu 5)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-6
|
866
|
__
|
$a2004: 1-6
|
866
|
__
|
$aSố 1/1969$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2009: 1-10 (Thiếu 3, 6)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|