- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn nghệ Hà Giang

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264521.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Dân ca Mông Hà Giang/ Hùng Đình Quý b.s. T.3
Tác giả : Hùng Đình Quý b.s.
Nhà xuất bản : Sở Văn hoá Thông tin tỉnh Hà Giang
Năm xuất bản : 2003
Diễn ca dân số và phát triển/ Nguyễn Chính, Trương Đức Anh ; Dịch ra tiếng Dao: Triệu Kim Văn, Hùng Đình Quý ; Dịch ra tiếng H'Mông: Hùng Đình Quý
Tác giả : Nguyễn Chính, Trương Đức Anh ; Dịch ra tiếng Dao: Triệu Kim Văn, Hùng Đình Quý ; Dịch ra tiếng H'Mông: Hùng Đình Quý
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2000
Nếu sai tôi chết sẽ không nhắm mắt: thơ song ngữ Mông - quốc ngữ/ Hùng Đình Quý
Tác giả : Hùng Đình Quý
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 1996
Văn hoá truyền thống người Dao ở Hà Giang/ Phạm Quang Hoan, Hùng Đình Quý (ch.b), Lý Hành Sơn.
Tác giả : Phạm Quang Hoan, Hùng Đình Quý (ch.b), Lý Hành Sơn.
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 1999
Những bài khèn của người Mông ở Hà Giang / Hùng Đình Quý dịch và giới thiệu
Tác giả : Hùng Đình Quý dịch và giới thiệu
Nhà xuất bản : Khoa học Xã hội
Năm xuất bản : 2005
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn nghệ Hà Giang
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn nghệ Hà Giang
×
Ldr
|
|
01946nts 22007098a 4500
|
001
|
|
CLN251205287
|
005
|
__
|
20221121141119.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a7$bV115N
|
245
|
_0
|
$aVăn nghệ Hà Giang
|
260
|
__
|
$aHà Giang:$bHội văn học nghệ thuật tỉnh Hà Giang
|
300
|
_;
|
$c25x27cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
500
|
__
|
$aTừ 1972-1974: Văn nghệ Tuyên Quang. Từ 1977: Văn nghệ Hà Tuyên. Từ 1996: Văn nghệ Hà Giang
|
505
|
__
|
$aHội Văn học nghệ thuật Hà Giang
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aHà Giang
|
650
|
__
|
$aNghệ thuật
|
650
|
__
|
$aVăn học
|
700
|
__
|
$aHùng Đình Quý
|
866
|
__
|
$a2020: 1-12
|
866
|
__
|
$aSố 3/1996$x1 năm
|
866
|
__
|
$a2005: 1-2
|
866
|
__
|
$a1972: số xuân,số tháng 5
|
866
|
__
|
$a1979-1994: không về
|
866
|
__
|
$a1995: 4-5
|
866
|
__
|
$a1996: 2-3
|
866
|
__
|
$a1997: Không về
|
866
|
__
|
$a1998: 4
|
866
|
__
|
$a1999: 2-4 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2000: Không về
|
866
|
__
|
$a2001: 11-12
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12 (Thiếu 3, 5, 10)
|
866
|
__
|
$a2003: 4-12 (Thiếu 7)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (Thiếu 3, 7, 10-11)
|
866
|
__
|
$aSố xuân/1972
|
866
|
__
|
$a2015: 1-12
|
866
|
__
|
$a2014: 1-12
|
866
|
__
|
$a2013: 1-12
|
866
|
__
|
$a2012: 5-11
|
866
|
__
|
$a2008: 3-12 (Thiếu 1, 2, 10)
|
866
|
__
|
$a2011: 7-10
|
866
|
__
|
$a2019: 4-12
|
866
|
__
|
$a2018: 1-12
|
866
|
__
|
$a2010: 5
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2022: 1-12
|
866
|
__
|
$a2021: 1-12
|
866
|
__
|
$a2016: 1-12 (thiếu số 4)
|
866
|
__
|
$a2006: 7-9
|
866
|
__
|
$a2017: 1-12
|
866
|
__
|
$a2009: 3-10 (Thiếu 4, 7-9)
|
866
|
__
|
$a1978: 1
|
866
|
__
|
$a1977: 1,2
|
866
|
__
|
$a1973: Số xuân
|
866
|
__
|
$a1974: 1,2
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|