- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn hóa và đời sống: Cơ quan của Sở Văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover39.jpg)
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264523.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Lịch sử Đảng bộ và nhân xã Đông Trung (1930 - 2010)/ Ban Tuyên giáo Huyện uỷ Tiền Hải b.s. ; S.t.: Đặng Xuân Hào..
Tác giả : Ban Tuyên giáo Huyện uỷ Tiền Hải b.s. ; S.t.: Đặng Xuân Hào..
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2014
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn hóa và đời sống: Cơ quan của Sở Văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Văn hóa và đời sống: Cơ quan của Sở Văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
×
Ldr
|
|
03120nts 22009018a 4500
|
001
|
|
CLN251205289
|
005
|
__
|
20230302160321.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c500đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bV115H
|
084
|
__
|
$a3
|
245
|
_0
|
$aVăn hóa và đời sống:$bCơ quan của Sở Văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
|
260
|
__
|
$aThanh Hóa:$bSở Văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
|
300
|
_;
|
$c29x42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 2 số
|
500
|
__
|
$aTừ 1966-1967: Người bạn Thanh Hóa. Từ 1973-1981: Văn hóa. Từ 1984-1985: Thông tin Thanh Hóa. Từ 1990- T.2/2009 tên: Văn hóa - thông tin. T.3/2009 đổi tên: Văn hóa và đời sống
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aVăn hoá
|
650
|
__
|
$aThanh hóa
|
700
|
__
|
$aMai Ngọc Toàn
|
866
|
__
|
$a2006: 831-887 (Thiếu 833, 868 )
|
866
|
__
|
$a2005: 776-830 (thiếu 813)
|
866
|
__
|
$a2017: 1-112
|
866
|
__
|
$a2007: 888-945 (Thiếu 890, 935 )
|
866
|
__
|
$a2010: Số Xuân, 1061-1122 (Thiếu 1099)
|
866
|
__
|
$a2011: 1123-1184 (Thiếu 1154-1155, 1158-1159,1162)
|
866
|
__
|
$a2012: 1185-1286
|
866
|
__
|
$a2018: 1-105
|
866
|
__
|
$a2019:Xuân, số Tất niên, 1-105
|
866
|
__
|
$a2008: 946-1002 (Thiếu 956-958, 990, 995)
|
866
|
__
|
$a2013: 1287- 1395 ( thiếu 1295-1296, 1303-1305, 1309, 1329-1330, 1334, 1340, 1346, 1350, 1353, 1355-1356, 1363, 1366-1367)
|
866
|
__
|
$a2020: 1-113
|
866
|
__
|
$a1986: 5
|
866
|
__
|
$aSố 9/1966$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1966: 9-10,12
|
866
|
__
|
$a1967: 14,15,17
|
866
|
__
|
$a1972: không về
|
866
|
__
|
$a1973: 3
|
866
|
__
|
$a1974: 5-8
|
866
|
__
|
$a1975: 8,9,10
|
866
|
__
|
$a1976: 11,14
|
866
|
__
|
$a1977: 18,19
|
866
|
__
|
$a1978: 19-26
|
866
|
__
|
$a1979-1980: không về
|
866
|
__
|
$a1981: 27,28
|
866
|
__
|
$a1982-1983: không về
|
866
|
__
|
$a1984: 1-9
|
866
|
__
|
$a1985: 1-5,8-12
|
866
|
__
|
$a1987-1989: không về
|
866
|
__
|
$a1990: 20-50(thiếu 22-32,48)
|
866
|
__
|
$a1991: 51-86 (Thiếu 53-56,58,59)
|
866
|
__
|
$a1992: 87-137 (Thiếu 98-101,111,112,130)
|
866
|
__
|
$a1993: 138-189 (Thiếu số 140-143, 147-149, 161, 178)
|
866
|
__
|
$a1994: 190-240 (Thiếu 193,195-197,207,215,238)
|
866
|
__
|
$a1995: 241-295 (Thiếu: 269, 278)
|
866
|
__
|
$a1996: 295-347 (Thiếu: 297, 299-304)
|
866
|
__
|
$a1997: 348-398 (Thiếu: 375, 385, 387-389)
|
866
|
__
|
$a1998: 399-452 (Thiếu: 412)
|
866
|
__
|
$a1999: 453-503 (Thiếu 469)
|
866
|
__
|
$a2000: 504-556 (Thiếu 521)
|
866
|
__
|
$a2001: 557-611
|
866
|
__
|
$a2002: 612-664 (Thiếu 621-622, 653)
|
866
|
__
|
$a2003: 665-719 (Thiếu 697)
|
866
|
__
|
$a2004: 720-775 (Thiếu 721, 757)
|
866
|
__
|
$a2009: 1003-1060 (thiếu 1056-1057)
|
866
|
__
|
$a2014: Số Xuân, 1 - 7
|
866
|
__
|
$a2014: 1396-1421; 28-110
|
866
|
__
|
$a2015: 1-115
|
866
|
__
|
$a2016: 1-108
|
866
|
__
|
$aViệt Nam$dBáo địa phương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|