- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Lâm nghiệp

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264813.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Nhật ký thơ thời gian không bến đợi: 1957 - 2018/ Hà Chu Chử
Tác giả : Hà Chu Chử
Nhà xuất bản : Văn học
Năm xuất bản : 2023
Phát triển lâm nghiệp toàn diện bền vững theo hướng hiện đại hoá, bảo tồn đa dạng sinh học/ B.s.: Nguyễn Hữu Quang (ch.b.), Võ Thanh Minh, Hà Chu Chử..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Hữu Quang (ch.b.), Võ Thanh Minh, Hà Chu Chử..
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2012
Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Tuyển tập các công trình khoa học và hoạt động kỷ niệm 20 năm thành lập VACNE 1988 - 2008/ Nguyễn Ngọc Sinh, Lê Văn Ân, Hà Chu Chử.
Tác giả : Nguyễn Ngọc Sinh, Lê Văn Ân, Hà Chu Chử.
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2008
Hóa học và công nghệ hóa lâm sản / Hà Chu Chữ
Tác giả : Hà Chu Chữ
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1997
Quản lý công nghiệp rừng : Management of forest industries : tài liệu huấn luyện trong hội thảo về quản lý công nghiệp rừng lần thứ 1 do tổ chức FAO và Phần Lan tổ chức tại Kôtka, Phần Lan từ 26/8 đến 15/9 năm 1984 / Hà Chu Chữ, Phạm Minh Nguyệt dịch
Tác giả : Hà Chu Chữ, Phạm Minh Nguyệt dịch
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 1991
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Lâm nghiệp
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Lâm nghiệp
×
Ldr
|
|
01757nts 22007578a 4500
|
001
|
|
CLN251205481
|
005
|
__
|
20221013131028.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c2000đ
|
022
|
__
|
$a0866-7098
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a63$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Lâm nghiệp
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c27 cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
362
|
__
|
$aTháng 1/1962
|
505
|
__
|
$aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aLâm nghiệp
|
700
|
__
|
$aHà Chu Chử
|
866
|
__
|
$a1973: 1-12
|
866
|
__
|
$a1974: 1-12
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12
|
866
|
__
|
$a1984: 1-12
|
866
|
__
|
$a1985; 1-12
|
866
|
__
|
$a1988; 1-12
|
866
|
__
|
$a1989: 1-12
|
866
|
__
|
$a1990: 1-12
|
866
|
__
|
$a1993: 1-12
|
866
|
__
|
$a1994: 1-12
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12 (Thiếu: 8)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12
|
866
|
__
|
$a1969: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1963: 1-12
|
866
|
__
|
$a1995: 2-11
|
866
|
__
|
$a1962: 1-12
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12
|
866
|
__
|
$a1971: 1-12
|
866
|
__
|
$a1972: 1-12
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1982: 1-12
|
866
|
__
|
$a1987: 1-12
|
866
|
__
|
$a1991; 1-12
|
866
|
__
|
$a1992: 1-12
|
866
|
__
|
$a1996: 7-12
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12 (Thiếu: 9)
|
866
|
__
|
$a2001: Không về
|
866
|
__
|
$aSố 1/1962$xMột năm
|
866
|
__
|
$aViệt Nam
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|