- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Xây dựng

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264816.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Sổ tay hướng dẫn quản lý môi trường nước trong công trình thuỷ lợi: Phục vụ chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới/ Vũ Thị Thanh Hương (ch.b.), Vũ Quốc Chính, Nguyễn Xuân Khôi..
Tác giả : Vũ Thị Thanh Hương (ch.b.), Vũ Quốc Chính, Nguyễn Xuân Khôi..
Nhà xuất bản : Khoa học và Kỹ thuật
Năm xuất bản : 2019
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam: = Proceeding of Vietnam construction standards/ B.s.: Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... T.9, Bảo vệ công trình, an toàn, vệ sinh môi trường
Tác giả : B.s.: Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 1997
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam: = Proceedings of Vietnam construction standards/ B.s.: Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... T.10, Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2011
Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng/ Vương Hách ch.b ; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch ; H.đ.: Vũ Trường Hạo, Vũ Quốc Chinh. T.1
Tác giả : Vương Hách ch.b ; Nguyễn Đăng Sơn biên dịch ; H.đ.: Vũ Trường Hạo, Vũ Quốc Chinh.
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 2011
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam: = Proceeding of Vietnam construction standards/ Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng... T.11, Phương pháp thử
Tác giả : Nguyễn Mạnh Kiểm (ch.b.), Nguyễn Tiến Đích, Nguyễn Thế Hùng...
Nhà xuất bản : Xây dựng
Năm xuất bản : 1997
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Xây dựng
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Xây dựng
×
Ldr
|
|
02712nts 22010218a 4500
|
001
|
|
CLN251205483
|
005
|
__
|
20221013131052.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0866-8762
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bT109C
|
084
|
__
|
$a69
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Xây dựng
|
260
|
__
|
$aH.:$bBộ xây dựng
|
300
|
_;
|
$c27 cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
362
|
__
|
$aTháng 1/1962
|
500
|
__
|
$aTừ 1962 mang tên: Kiến trúc xây dựng. Từ 1963-1981 mang tên: Xây dựng. Từ 1982 đến nay mang tên: Tạp chí Xây dựng
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXây dựng
|
700
|
__
|
$aVũ Quốc Chinh
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12 (Thiếu 11)
|
866
|
__
|
$a2020: số 1-12
|
866
|
__
|
$a2021: Số 1-12
|
866
|
__
|
$a2022: Số 1-
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12 (Thiếu 2, 11)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12
|
866
|
__
|
$a2011:1-12
|
866
|
__
|
$a2014: số 1 - 10 (thiếu số 5, 7, 8)
|
866
|
__
|
$a2015 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2016 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2017 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2018 : số 1-12
|
866
|
__
|
$a2008: 1-12 (Thiếu 4, 8)
|
866
|
__
|
$a2019:số 1-12
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12 (thiếu số 5)
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12 (thiếu: 10)
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12
|
866
|
__
|
$a1981: 1-12
|
866
|
__
|
$a1982: 1-12
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12
|
866
|
__
|
$a1984: 1-12 (thiếu số 5, 8)
|
866
|
__
|
$a1985: 1-10
|
866
|
__
|
$a1986: 1-12
|
866
|
__
|
$a1987: 1-12
|
866
|
__
|
$a1988: 1-12 (Thiếu: 5, 6)
|
866
|
__
|
$a1989: 1-6
|
866
|
__
|
$a1990: 1-6
|
866
|
__
|
$a1991: 1-6 (thiếu: 2)
|
866
|
__
|
$a1992: 1-6
|
866
|
__
|
$a1993: 1-6+số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a1994: 1-6
|
866
|
__
|
$a1995: 1-9
|
866
|
__
|
$a1996: 4-12
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12
|
866
|
__
|
$a1998: 1-12
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 (Thiếu 6)
|
866
|
__
|
$a2000: 2-12 (Thiếu 10)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-12 (Thiếu 6)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-12
|
866
|
__
|
$a2003: 1-12
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12
|
866
|
__
|
$aSố 1/1962$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1962: 1-12
|
866
|
__
|
$a1963: 1-12
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12 (Thiếu: 4)
|
866
|
__
|
$a1968: 1-6
|
866
|
__
|
$a1969: 1-12
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12
|
866
|
__
|
$a1971: 1-12
|
866
|
__
|
$a1972: 1-12 (Thiếu: 11, 12)
|
866
|
__
|
$a1973: 1-6
|
866
|
__
|
$a1974: 1-12
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2013: 1- 12 (thiếu 10)
|
866
|
__
|
$a2009: 1-11
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|