- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ thông tin và truyền thông: Journal on information technologies and communications
Công nghệ thông tin và truyền thông: Journal on information technologies and communications
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264823.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Công nghệ thông tin và truyền thông phục vụ sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước: Sách phục vụ hoạt động của Đại biểu dân cử/ B.s.: Hồ Đức Việt, Đỗ Trung Tá (Đồng ch.b.), Vũ Minh Mão
Tác giả : B.s.: Hồ Đức Việt, Đỗ Trung Tá (Đồng ch.b.), Vũ Minh Mão
Nhà xuất bản : Bưu điện
Năm xuất bản : 2006
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ thông tin và truyền thông: Journal on information technologies and communications
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Công nghệ thông tin và truyền thông: Journal on information technologies and communications
×
Ldr
|
|
03384nts 22009978a 4500
|
001
|
|
CLN251205488
|
005
|
__
|
20221013141027.0
|
008
|
__
|
051008s 2 ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a0866-7039
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bT109C
|
084
|
__
|
$a6
|
245
|
_0
|
$aCông nghệ thông tin và truyền thông:$bJournal on information technologies and communications
|
260
|
__
|
$aH.
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aTháng 2 số
|
362
|
__
|
$aTháng 6/1962
|
500
|
__
|
$aTừ 1962-1987 có tên: Tạp chí kỹ thuật bưu điện truyền thanh. Từ 1988 đến T5/2004 mang tên: Tạp chí Bưu chính viễn thông. Từ T6/2004 -2007đổi tên : "Tạp chí Bưu chính viễn thông và công nghệ thông tin". 2008 đổi tên: "Công nghệ thông tin và truyền thông"
|
505
|
__
|
$aTổng cục bưu điện
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aBưu chính viễn thông
|
700
|
__
|
$aĐỗ Trung Tá
|
866
|
__
|
$a2006: 270-293 (Thiếu 278, 289)
|
866
|
__
|
$a2005: 247-268
|
866
|
__
|
$a2007: 294-317 + số đặc biệt T.2+T.10 (Thiếu 299, 303-305, 307, 313)
|
866
|
__
|
$a2010: 369-390 (thiếu, 383, 385, 387-389); bộ mới số: 3-4
|
866
|
__
|
$a2011: 391-414 (thiếu 395, 397, 399, 401,405,409,411,413)
|
866
|
__
|
$a2012: 415- 438 (thiếu 423, 434,); bộ mới số: 8
|
866
|
__
|
$a2017 : số 533 - 551 ( thiếu số 534, 535 , 541 , 543 )
|
866
|
__
|
$a2018 ; số 555
|
866
|
__
|
$a2008: 319-336 (Thiếu 321, 324, 327-329, 331, 335)
|
866
|
__
|
$a2013: 439-445, 447- 462; bộ mới số 9
|
866
|
__
|
$a2015: Số 488 - 503, 505-511 (thiếu số 495), số 497A
|
866
|
__
|
$a2019 : Không về
|
866
|
__
|
$a2009: 350-367 (thiếu 351-353, 359, 361); bộ mới số: 2
|
866
|
__
|
$a1962: 1-3
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12 (thiếu 4-6)
|
866
|
__
|
$a1971: 1-6
|
866
|
__
|
$a1972: 1-6
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12 (thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1981: 1-12
|
866
|
__
|
$a1982: 1-12
|
866
|
__
|
$a1986: 1-12 (thiếu 5, 6)
|
866
|
__
|
$a1987: 2, 5-12
|
866
|
__
|
$a1991: 1-5
|
866
|
__
|
$a1992: 1-3
|
866
|
__
|
$a1996: 1-12 (Thiếu: 3)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-12
|
866
|
__
|
$a2001: 1-16 + 2 chuyên san (Thiếu 10)
|
866
|
__
|
$a2002: 174-198 (Thiếu 178, 194)
|
866
|
__
|
$aSố 1/1962$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1963: 4-9
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 2-6
|
866
|
__
|
$a1969: 1-6
|
866
|
__
|
$a1970: 1-6
|
866
|
__
|
$a1973: 1-6
|
866
|
__
|
$a1974: 1-9
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12 (thiếu 9,10)
|
866
|
__
|
$a1985: 1-12
|
866
|
__
|
$a1988: 1-9
|
866
|
__
|
$a1989: 1-12
|
866
|
__
|
$a1990: 1-12
|
866
|
__
|
$a1993: Không về
|
866
|
__
|
$a1994: 2-12 (Thiếu 3,8)
|
866
|
__
|
$a1995: 1-12
|
866
|
__
|
$a1998: 2-12 (Thiếu: 8)
|
866
|
__
|
$a1999: 1-12 + Chuyên san 1
|
866
|
__
|
$a2000: 1-12 + Chuyên san số 4
|
866
|
__
|
$a2003: 199-222 (Thiếu 207)
|
866
|
__
|
$a2004: 223-246 (Thiếu 235)
|
866
|
__
|
$a2014: Số 463- 487 (thiếu số 471, 474, 476)
|
866
|
__
|
$a2016 : Không về
|
866
|
__
|
$aViệt Nam$dtạp chí trung ương
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|