- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Thanh niên (T.W Đoàn TNCS Hồ Chí Minh)

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264831.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Nghĩa tình phía công trời: Truyện ký/ Hoàng Xuân Lý
Tác giả : Hoàng Xuân Lý
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2013
Vì sao đời mẹ: Thơ/ Hoàng Xuân Lý
Tác giả : Hoàng Xuân Lý
Nhà xuất bản : Nxb. Hội Nhà văn
Năm xuất bản : 2011
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Thanh niên (T.W Đoàn TNCS Hồ Chí Minh)
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Thanh niên (T.W Đoàn TNCS Hồ Chí Minh)
×
Ldr
|
|
03318nts 22009978a 4500
|
001
|
|
CLN251205492
|
005
|
__
|
20200603100618.0
|
008
|
__
|
051008s N ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a08866-8507
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a37
|
084
|
__
|
$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Thanh niên (T.W Đoàn TNCS Hồ Chí Minh)
|
260
|
__
|
$aH.:$bTrung ương đoàn than niên cộng sản Hồ Chí Minh
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aTháng 2 số
|
362
|
__
|
$aTháng 10/1962
|
500
|
__
|
$aTừ 1962-1968 mang tên: Công tác đoàn. Từ 1969 đến nay mang tên: Thanh niên
|
505
|
__
|
$aTW đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aThanh niên
|
650
|
__
|
$agiáo dục
|
700
|
__
|
$aHoàng Xuân Lý
|
866
|
__
|
$a2006: Số Xuân, số tết; 1-23 + 1 số đặc biệt (Thiếu 12, 22)
|
866
|
__
|
$a2005: Số tết, 1-24
|
866
|
__
|
$a2007: 1-23 (Thiếu 12, 21)
|
866
|
__
|
$a2010: Số Xuân,1-36 (Thiếu 4,21,34)
|
866
|
__
|
$a2011: Số Xuân,1-36 (thiếu 30, 34)
|
866
|
__
|
$a2015 : 1-38 ( thiếu số 4,8 ,12,16 ,20 ,24,27,28 ,32,36
|
866
|
__
|
$a2016 : 4-47
|
866
|
__
|
$a2017 : 1-48 9 thiếu số 3,16 ,20,28 ,32,36 )
|
866
|
__
|
$a2018 : 1-48 ( thiếu số 8,12 ,16,20 32,36 )
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 2- 39 (thiếu 3, 21, 23, 26, 28, 32, 36)
|
866
|
__
|
$a2008: 1-33 (Thiếu 7, 10, 11, 12-15, 17, 20, 23, 24, 26, 29)
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 1 - 47 (thiếu 2-5, 7, 12, 16, 20, 24, 28, 32, 36, 40, 44)
|
866
|
__
|
$a2019:1-48(thiếu 34,35)
|
866
|
__
|
$a1962: 1-3
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 64-70
|
866
|
__
|
$a1972: 1-12
|
866
|
__
|
$a1973: 3-12
|
866
|
__
|
$a1977:1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1982: 1-12
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12
|
866
|
__
|
$a1987: 1-12 (Thiếu: 9)
|
866
|
__
|
$a1988: 1-11+PT (Thiếu: 11)
|
866
|
__
|
$a1992: 1-24 (Thiếu: 4, 5, 22)
|
866
|
__
|
$a1993: 1-24
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 1-24 (Thiếu: 3, 11, 15)
|
866
|
__
|
$a1998: Xuân, 1-24
|
866
|
__
|
$a2002: 6-24 (Thiếu 8, 10, 15, 17, 19-21)
|
866
|
__
|
$a2003: Số tết, 1-19
|
866
|
__
|
$aSố 1/1962$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1969: 1-8
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12 (Thiếu số 10)
|
866
|
__
|
$a1971: 1-12
|
866
|
__
|
$a1974: 1-6
|
866
|
__
|
$a1975: 132-134
|
866
|
__
|
$a1976: 1-6
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12
|
866
|
__
|
$a1981: 1-12
|
866
|
__
|
$a1984: 1-12
|
866
|
__
|
$a1985: 1-12 (Thiếu số 9)
|
866
|
__
|
$a1986: 1-12
|
866
|
__
|
$a1989: 1-12+PT (Thiếu: 2, 3)
|
866
|
__
|
$a1990: 1-12
|
866
|
__
|
$a1991: 1-12+PT
|
866
|
__
|
$a1994: 4-24
|
866
|
__
|
$a1995: Số Xuân, 1-24
|
866
|
__
|
$a1996: Số Xuân, 1-24 (Thiếu: 2, 7-8, 16)
|
866
|
__
|
$a1999: Số Xuân, 1-24
|
866
|
__
|
$a2000: Số Xuân, 2-23 (Thiếu 3, 8-17, 21)
|
866
|
__
|
$a2001: Số 1-2
|
866
|
__
|
$a2004: Số 1-24 (Thiếu 15)
|
866
|
__
|
$a2009: Số tết, 1-36 (Thiếu 2-3, 5, 8, 11, 14, 17, 20, 23, 26, 29, 32)
|
866
|
__
|
$a2014: 1 -45 ( thiếu số 4,5,8 ,12,16 , 20,24 ,28,32 ,36,40 ,44 ) + số Xuân
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|