- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264893.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Kỷ yếu hội thảo quốc tế môi trường và phát triển bền vững/ Võ Quý, Monirul Islam Khan, Lê Quí An.
Tác giả : Võ Quý, Monirul Islam Khan, Lê Quí An.
Nhà xuất bản : Nông nghiệp
Năm xuất bản : 2004
Quản lý nhà nước về khoa học công nghệ và môi trường/ Lê Quí An, Phan Thị Chinh, Vũ Huy Chương.
Tác giả : Lê Quí An, Phan Thị Chinh, Vũ Huy Chương.
Nhà xuất bản : Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản : 2000
Sổ tay thi công móng cọc/ B.s. Lê Quí An, Bùi Đinh
Tác giả : B.s. Lê Quí An, Bùi Đinh
Nhà xuất bản : Trường ĐH giao thông đường sắt đường bộ
Năm xuất bản : 1971
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam
×
Ldr
|
|
02644nts 22009738a 4500
|
001
|
|
CLN251205526
|
005
|
__
|
20221013111016.0
|
008
|
__
|
051008s h ||||||Viesd
|
022
|
__
|
$a1859-4794
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bH411Đ
|
084
|
__
|
$a001
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam
|
260
|
__
|
$aH.:$bBộ khoa học và công nghệ
|
270
|
__
|
$a39 trần hưng đạo$k9436793
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHàng tháng
|
362
|
__
|
$aNgày 19/51959
|
500
|
__
|
$aTừ 1959-1970 mang tên: Tin tức hoạt động khoa học. Từ 1971-2012 mang tên: Tạp chí hoạt động khoa học. Từ 2013 mang tên: Tạp chí Khoa học và công nghệ Việt Nam
|
505
|
__
|
$aBộ Khoa học và Công nghệ
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$akhoa học
|
700
|
__
|
$aLê Quí An
|
866
|
__
|
$a2006: 1-12
|
866
|
__
|
$a2005: 1-12
|
866
|
__
|
$a2020: 1-12
|
866
|
__
|
$a2021: 1-12
|
866
|
__
|
$a2022:1-
|
866
|
__
|
$a2007: 1-12 (thiếu 8)
|
866
|
__
|
$a2010: 1-12
|
866
|
__
|
$a2011: 1-12 (thiếu 9)
|
866
|
__
|
$a2017 : 1-12 ( thiếu số 9,10 )
|
866
|
__
|
$a2018 : 1-12 ( thiếu số 4,5 )
|
866
|
__
|
$a2012: 1-12
|
866
|
__
|
$a2015: Số 1 - 10 (thiếu số 7)
|
866
|
__
|
$a2008: 1-12
|
866
|
__
|
$a2019:1-12
|
866
|
__
|
$a2009: 3-12
|
866
|
__
|
$a1961: 1-12
|
866
|
__
|
$a1962: 1-12
|
866
|
__
|
$a1966: 1-12
|
866
|
__
|
$a1967: 1-12
|
866
|
__
|
$a1971: 1-12
|
866
|
__
|
$a1972: 1-12
|
866
|
__
|
$a1976: 1-12
|
866
|
__
|
$a1977: 1-12
|
866
|
__
|
$a1981: 1-12
|
866
|
__
|
$a1982: 1-12
|
866
|
__
|
$a1986: 1-12
|
866
|
__
|
$a1987: 1-12
|
866
|
__
|
$a1996: 10
|
866
|
__
|
$a1997-tháng9/2003: Không về
|
866
|
__
|
$aSố 1/1959
|
866
|
__
|
$aSố 11/1990$x1 năm
|
866
|
__
|
$a1959: 1-6
|
866
|
__
|
$a1960: 1-12
|
866
|
__
|
$a1963: 1-12
|
866
|
__
|
$a1964: 1-12
|
866
|
__
|
$a1965: 1-12
|
866
|
__
|
$a1968: 1-12
|
866
|
__
|
$a1969: 1-12
|
866
|
__
|
$a1970: 1-12
|
866
|
__
|
$a1973: 1-12
|
866
|
__
|
$a1974: 1-12
|
866
|
__
|
$a1975: 1-12
|
866
|
__
|
$a1978: 1-12
|
866
|
__
|
$a1979: 1-12
|
866
|
__
|
$a1980: 1-12
|
866
|
__
|
$a1983: 1-12
|
866
|
__
|
$a1984: 1-6
|
866
|
__
|
$a1985: 1-12
|
866
|
__
|
$a1988: 1-12
|
866
|
__
|
$a1989: 1-12(thiếu 2, 4, 9, 10)
|
866
|
__
|
$a1990: 1-11
|
866
|
__
|
$a2003: 10
|
866
|
__
|
$a2004: 1-12 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2013: 1, 4-5, 7-9, 11, 16-17, 22
|
866
|
__
|
$a2014: Số 1 - 24
|
866
|
__
|
$a2016: 1-12
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|