- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Sinh học: Journal of Biology
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
Thư viện Quốc gia Việt Nam |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-264910.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Thành hoàng làng họ Đặng ở Việt Nam/ B.s.: Đặng Văn Lộc (ch.b.), Đặng Đức Thư, Đặng Ngọc Thanh.. T.1
Tác giả : B.s.: Đặng Văn Lộc (ch.b.), Đặng Đức Thư, Đặng Ngọc Thanh..
Nhà xuất bản : Văn hoá dân tộc
Năm xuất bản : 2005
Marine reseach activities in Vietnam/ Compiled by prof. Dr. Dang Ngoc Thanh
Tác giả : Compiled by prof. Dr. Dang Ngoc Thanh
Nhà xuất bản : Thế giới publisher
Năm xuất bản : 1998
Tuyển tập báo cáo khoa học hội nghị sinh học biển toàn quốc lần thứ nhất/ Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Tác Anh, Nguyễn Hữu Phụng.
Tác giả : Đặng Ngọc Thanh, Nguyễn Tác Anh, Nguyễn Hữu Phụng.
Nhà xuất bản : Khoa học kỹ thuật
Năm xuất bản : 1997
Lỗi lầm không tên: Thơ/ Đặng Ngọc Thành
Tác giả : Đặng Ngọc Thành
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 1996
Sách đỏ Việt Nam. Phần 1, Động vật = Animals / Đặng Huy Huỳnh, Võ Quý, Trần Kiên, ..
Nhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
Năm xuất bản : 1992
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Sinh học: Journal of Biology
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Tạp chí Sinh học: Journal of Biology
×
Ldr
|
|
02531nts 22010098a 4500
|
001
|
|
CLN251205535
|
005
|
__
|
20200603100650.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c3000đ
|
022
|
__
|
$a0866-7160
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$a59
|
084
|
__
|
$bT109C
|
245
|
_0
|
$aTạp chí Sinh học:$bJournal of Biology
|
260
|
__
|
$aH.:$bViện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHàng quý
|
362
|
__
|
$aNăm 1960
|
500
|
__
|
$aTừ 1960-1978 mang tên: Sinh vật - Địa học. Từ 1979 đến nay mang tên: Tạp chí sinh học
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aSinh học
|
700
|
__
|
$aĐặng Ngọc Thanh
|
866
|
__
|
$a2006: 1-4
|
866
|
__
|
$a2010: 1-4
|
866
|
__
|
$a2011: 1-4
|
866
|
__
|
$a2914 : Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2015 : Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2016 : Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2017 : Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2018 : Số 1-2
|
866
|
__
|
$a2012: Số 1, 3se, 4
|
866
|
__
|
$a2008: 1-4
|
866
|
__
|
$a2007: Số 1-4 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a2019:Số 1-4
|
866
|
__
|
$a2013: Số 2-4
|
866
|
__
|
$a1960: 1-2
|
866
|
__
|
$a1961: 3-5
|
866
|
__
|
$a1965: 1-4
|
866
|
__
|
$a1966: 1-4
|
866
|
__
|
$a1971: 3-4
|
866
|
__
|
$a1972: 1-4
|
866
|
__
|
$a1976: 1-4
|
866
|
__
|
$a1977: Không về
|
866
|
__
|
$a1981: 1-4
|
866
|
__
|
$a1982: 1-4
|
866
|
__
|
$a1986: 2-4
|
866
|
__
|
$a1987: 1-4
|
866
|
__
|
$a1991: 1-4 (Thiếu: 3
|
866
|
__
|
$a1992: 1-4
|
866
|
__
|
$a1996:1-4
|
866
|
__
|
$a1997: 1-4 (Thiếu: 3)
|
866
|
__
|
$a2001: 2-4
|
866
|
__
|
$a2002: 1-6 (Thiếu 5)
|
866
|
__
|
$aSố 1/1960$xMột năm
|
866
|
__
|
$a1962: 1
|
866
|
__
|
$a1963: 1-4 (Thiếu: 2-3)
|
866
|
__
|
$a1964: 1-4
|
866
|
__
|
$a1967: 1-4
|
866
|
__
|
$a1968: 1-3
|
866
|
__
|
$a1970: 1-4
|
866
|
__
|
$a1973: 1-4
|
866
|
__
|
$a1974: 1-4
|
866
|
__
|
$a1975: 1-4
|
866
|
__
|
$a1978: 1-4
|
866
|
__
|
$a1979: 1-4
|
866
|
__
|
$a1980: 1-4
|
866
|
__
|
$a1983: 1-4
|
866
|
__
|
$a1984: 1-4
|
866
|
__
|
$a1985: 1-3
|
866
|
__
|
$a1988: 1-4
|
866
|
__
|
$a1989: 1-4
|
866
|
__
|
$a1990: 1-4
|
866
|
__
|
$a1993: 1-4 (Thiếu 3)
|
866
|
__
|
$a1994: 1-4
|
866
|
__
|
$a1995: 1-4
|
866
|
__
|
$a1998: 2-4
|
866
|
__
|
$a1999: 1-4
|
866
|
__
|
$a2000: 1-4
|
866
|
__
|
$a2003: 1-4
|
866
|
__
|
$a2004: 1-4
|
866
|
__
|
$a2005: 1-4, 1 đặc san
|
866
|
__
|
$a2009: 1-4
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|