- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Hải Phòng cuối tuần: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam thành phố Hải Phòng

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-268778.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Chuyện đời: Tự truyện/ Nguyễn Kim Tín ; Thể hiện nội dung: Kim Toàn. T.2
Tác giả : Nguyễn Kim Tín ; Thể hiện nội dung: Kim Toàn.
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2014
Lịch sử Đảng bộ phường Cầu Đất/ B.s.: Nguyễn Thị Phúc, Phạm Duy Thắng, Nguyễn Thị Thu Thảo, Trần Văn Hoà ; S.t., b.s.: Kim Toàn..
Tác giả : B.s.: Nguyễn Thị Phúc, Phạm Duy Thắng, Nguyễn Thị Thu Thảo, Trần Văn Hoà ; S.t., b.s.: Kim Toàn..
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2013
20 năm Hội Nhà báo Hải Phòng (1986 - 2006)/ B.s.: Vũ Long, Kim Toàn, Hoàng Thiềng.
Tác giả : B.s.: Vũ Long, Kim Toàn, Hoàng Thiềng.
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2006
Tuổi trẻ Kiến Thuỵ - Một thời oanh liệt/ Vân Nam, Thế Tâm, Lương Văn Lệnh.
Tác giả : Vân Nam, Thế Tâm, Lương Văn Lệnh.
Nhà xuất bản : Nxb. Hải Phòng
Năm xuất bản : 2005
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hải Phòng cuối tuần: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam thành phố Hải Phòng
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Hải Phòng cuối tuần: Cơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam thành phố Hải Phòng
×
Ldr
|
|
02283nts 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251208535
|
005
|
__
|
20210116110139.0
|
008
|
__
|
051008s H ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c1000đ
|
022
|
__
|
$a0858-8884
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bH103P
|
084
|
__
|
$a3
|
245
|
_0
|
$aHải Phòng cuối tuần:$bCơ quan của đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam thành phố Hải Phòng
|
260
|
__
|
$aHải Phòng
|
300
|
_;
|
$c27cm
|
310
|
__
|
$aHàng tuần
|
500
|
__
|
$aTừ 1989-3/1998 mang tên: "Hải Phòng chủ nhật"; Từ 4/1998 mang tên: "Hải Phòng cuối tuần"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aHải Phòng
|
700
|
__
|
$aKim Toàn
|
866
|
__
|
$asố 7/1989$x6 tháng
|
866
|
__
|
$a2009: 1-12; bộ mới: 1-39 (thiếu 17)$zTừ ngày 3/4/2009 ra bộ mới
|
866
|
__
|
$a2020:167-219
|
866
|
__
|
$a2008: 3-52 (Thiếu 1,2, 8, 20, 30, 44, 48)
|
866
|
__
|
$a2013: 1-51
|
866
|
__
|
$a2019: 116-166
|
866
|
__
|
$a2018: 65-115
|
866
|
__
|
$a2017: 14-64
|
866
|
__
|
$a2012: 1-51
|
866
|
__
|
$a2011: 1-51 (thiếu 11,38)
|
866
|
__
|
$a2010: 40-42; bộ mới 5-52
|
866
|
__
|
$a2007: 1-54
|
866
|
__
|
$a2021: 220-
|
866
|
__
|
$a2016:1-39; 1-13
|
866
|
__
|
$a2006: 1-51 (Thiếu 45)
|
866
|
__
|
$a2005: 1-51
|
866
|
__
|
$a2015:1-52
|
866
|
__
|
$a2014: 1 - 52
|
866
|
__
|
$a1994: 1-52 (Thiếu 7, 29)
|
866
|
__
|
$a1989: 7, 9-10, 10, 19, 35
|
866
|
__
|
$a1990: 1-52 (Thiếu 2, 4-7, 9-22, 24, 25, 27, 34, 35, 37, 40, 41)
|
866
|
__
|
$a1991: 93-144(thiếu 98, 99, 103, 110, 117-119)
|
866
|
__
|
$a1992: 1-52 (Thiếu 32, 35)
|
866
|
__
|
$a1995: 1-53(thiếu 5-7, 9-11)
|
866
|
__
|
$a1996: 1-52 (Thiếu: 8)
|
866
|
__
|
$a1997: 1-52 (Thiếu: 6-7, 28, 40)
|
866
|
__
|
$a1998: 1-13; Bộ mới: 1-39
|
866
|
__
|
$a1999: 1-53
|
866
|
__
|
$a2000: 1-52 (Thiếu 6)
|
866
|
__
|
$a2001: 1-52 (Thiếu 2, 41)
|
866
|
__
|
$a2002: 1-52 (Thiếu 7,35)
|
866
|
__
|
$a2003: 1-51 (Thiếu 2, 5, 22)
|
866
|
__
|
$a2004: 1-52 (Thiếu 4, 26, 28, 42-43)
|
866
|
__
|
$a1993: 197-248 (Thiếu 222, 238)
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|