- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Quảng Ngãi: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
![](http://www.emiclib.com/Content/Images/Cover/BookCover9.jpg)
Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-268780.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Thay lại khớp háng nhân tạo (Revision) bằng khớp có xi măng nhân 10 trường hợp/ Dương Đình Toàn, Đoàn Việt Quân, Nguyễn Tiến Sơn
Tác giả : Dương Đình Toàn, Đoàn Việt Quân, Nguyễn Tiến Sơn
Kỹ năng thực hành quyền công tố và kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong tố tụng hình sự/ B.s.: Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Văn Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận.
Tác giả : B.s.: Nguyễn Văn Huyên, Nguyễn Văn Điệp (ch.b.), Nguyễn Đức Thuận.
Nhà xuất bản : Đại học Quốc gia Hà Nội
Năm xuất bản : 2006
Hoạt động xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Hoa Kỳ: Thực trạng và giải pháp : Luận văn ThS. Kinh tế: 5 02 01 / Nguyễn, Tiến Sơn; Chu, Văn Cấp
Tác giả : Nguyễn, Tiến Sơn; Chu, Văn Cấp
Nhà xuất bản : Khoa Kinh tế
Năm xuất bản : 2004
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Quảng Ngãi: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Quảng Ngãi: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
×
Ldr
|
|
02564nts 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251208536
|
005
|
__
|
20230103110157.0
|
008
|
__
|
051008s 3 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c400đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bQU106N
|
084
|
__
|
$a3
|
245
|
_0
|
$aQuảng Ngãi:$bCơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
|
260
|
__
|
$aQuảng Ngãi:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Quảng Ngãi
|
300
|
_;
|
$c41cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
500
|
__
|
$aTừ 1976-1989 mang tên "Nghĩa Bình". Từ tháng 7/1989 tách thành 2 tỉnh: "Bình Định" và "Quảng Ngãi"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aQuảng Ngãi
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
700
|
__
|
$aNguyễn Tiến Sơn
|
866
|
__
|
$asố 13/1989$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2008: 2202-2411 (Thiếu 2282-2285)
|
866
|
__
|
$a2013: 3248- 3482 (thiếu 3249, 3343)
|
866
|
__
|
$a2012: 3038- 3247 (thiếu 3061)
|
866
|
__
|
$a2019: 4785-5037
|
866
|
__
|
$a2018: 4526-4784
|
866
|
__
|
$a2011: 2829-3037 (Thiếu 2862, 3006, 3022)
|
866
|
__
|
$a2010: 2620-2828 + Số đặc biệt (Thiếu 2621, 2661, 2683, 2767)
|
866
|
__
|
$a2007: 1993-2201 (Thiếu 2131, 2132, 2141, 2180)
|
866
|
__
|
$a2022: 5571-5831
|
866
|
__
|
$a2017: 4266-4525
|
866
|
__
|
$a2016: 4593-4266
|
866
|
__
|
$a2006: 1784-1992(Thiếu 1788, 1794, 1934, 1973, 1975-1976)
|
866
|
__
|
$a2005: Xuân, 1615-1783 (Thiếu 1631-1632, 1635, 1664, 1748, 1769-1771)
|
866
|
__
|
$a2015: 4300- 4594
|
866
|
__
|
$a2014: 3483 - 4299
|
866
|
__
|
$a2009: 2412-2617 (thiếu 2612-2613)
|
866
|
__
|
$a1989: 13, 15
|
866
|
__
|
$a1990: 16-68 (Thiếu: 17-21, 23-26, 29, 31-37, 43, 45, 65)
|
866
|
__
|
$a1991: 69-119 (Thiếu: 88, 91)
|
866
|
__
|
$a1992: 120-172
|
866
|
__
|
$a1993: 173-224 (Thiếu: 200, 212)
|
866
|
__
|
$a1994: 226-296 (Thiếu: 242-243)
|
866
|
__
|
$a1995: 297-400 (Thiếu: 305, 306, 316)
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân, 401-505 (Thiếu: 413-415)
|
866
|
__
|
$a1997: 506-609 (Thiếu: 605)
|
866
|
__
|
$a1998: 610-714 (Thiếu 648)
|
866
|
__
|
$a1999: 715-830
|
866
|
__
|
$a2000: 831-987 (Thiếu 846-847, 932, 981)
|
866
|
__
|
$a2001: 988-1144 (Thiếu 996, 1112-1117)
|
866
|
__
|
$a2002: 1145-1300 (Thiếu 1213, 1218-1220)
|
866
|
__
|
$a2003: 1301-1457 (Thiếu 1421)
|
866
|
__
|
$a2004: 1458-1614
|
866
|
__
|
$a2020: 5048-5309
|
866
|
__
|
$a2021: 5310-5570
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|