- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- Quảng Ngãi: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-268780.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Công tác thực hiện dân chủ ở cơ sở trong ngành Kiểm sát nhân dân / B.s.: Mai Thị Nam, Tăng Ngọc Tuấn, Nguyễn Tiến Sơn... ; Nguyễn Hải Trâm ch.b.
Tác giả : B.s.: Mai Thị Nam, Tăng Ngọc Tuấn, Nguyễn Tiến Sơn... ; Nguyễn Hải Trâm ch.b.
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 2024
Nghiên cứu ảnh hưởng của dinh dưỡng chuyên biệt lên glucose máu sau ăn ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 / Nguyễn Duy Toàn, Nguyễn Huy Thông, Nguyễn Tiến Sơn
Tác giả : Nguyễn Duy Toàn, Nguyễn Huy Thông, Nguyễn Tiến Sơn
Đánh giá mối liên quan giữa leptin với một số chỉ số hình thái, chức năng tim ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thừa cân hoặc béo phì/ Nguyễn Thu Hiền, Đỗ Kim Bảng, Trần Thị Ngọc Lan..
Tác giả : Nguyễn Thu Hiền, Đỗ Kim Bảng, Trần Thị Ngọc Lan..
Nghiên cứu một số chỉ số hình thái, chức năng tim ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2 có thừa cân hoặc béo phì/ Nguyễn Thu Hiền, Đỗ Kim Bảng, Trần Thị Ngọc Lan..
Tác giả : Nguyễn Thu Hiền, Đỗ Kim Bảng, Trần Thị Ngọc Lan..
Đánh giá kết quả phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới bằng vạt xương vi mác vi phẫu áp dụng công nghệ in 3D/ Nguyễn Tiến Sơn, Phạm Dương Châu, Nguyễn Ngọc Khánh, Nguyễn Hữu Thắng
Tác giả : Nguyễn Tiến Sơn, Phạm Dương Châu, Nguyễn Ngọc Khánh, Nguyễn Hữu Thắng
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Quảng Ngãi: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
×
- Ấn phẩm định kỳ
- Quảng Ngãi: Cơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
×
Ldr
|
|
02564nts 22007218a 4500
|
001
|
|
CLN251208536
|
005
|
__
|
20230103110157.0
|
008
|
__
|
051008s 3 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c400đ
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bQU106N
|
084
|
__
|
$a3
|
245
|
_0
|
$aQuảng Ngãi:$bCơ quan đảng bộ Đảng cộng sản Việt Nam tỉnh Quảng Ngãi
|
260
|
__
|
$aQuảng Ngãi:$bĐảng bộ Đảng CSVN tỉnh Quảng Ngãi
|
300
|
_;
|
$c41cm
|
310
|
__
|
$aTuần 5 số
|
500
|
__
|
$aTừ 1976-1989 mang tên "Nghĩa Bình". Từ tháng 7/1989 tách thành 2 tỉnh: "Bình Định" và "Quảng Ngãi"
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aQuảng Ngãi
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
700
|
__
|
$aNguyễn Tiến Sơn
|
866
|
__
|
$asố 13/1989$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2008: 2202-2411 (Thiếu 2282-2285)
|
866
|
__
|
$a2013: 3248- 3482 (thiếu 3249, 3343)
|
866
|
__
|
$a2012: 3038- 3247 (thiếu 3061)
|
866
|
__
|
$a2019: 4785-5037
|
866
|
__
|
$a2018: 4526-4784
|
866
|
__
|
$a2011: 2829-3037 (Thiếu 2862, 3006, 3022)
|
866
|
__
|
$a2010: 2620-2828 + Số đặc biệt (Thiếu 2621, 2661, 2683, 2767)
|
866
|
__
|
$a2007: 1993-2201 (Thiếu 2131, 2132, 2141, 2180)
|
866
|
__
|
$a2022: 5571-5831
|
866
|
__
|
$a2017: 4266-4525
|
866
|
__
|
$a2016: 4593-4266
|
866
|
__
|
$a2006: 1784-1992(Thiếu 1788, 1794, 1934, 1973, 1975-1976)
|
866
|
__
|
$a2005: Xuân, 1615-1783 (Thiếu 1631-1632, 1635, 1664, 1748, 1769-1771)
|
866
|
__
|
$a2015: 4300- 4594
|
866
|
__
|
$a2014: 3483 - 4299
|
866
|
__
|
$a2009: 2412-2617 (thiếu 2612-2613)
|
866
|
__
|
$a1989: 13, 15
|
866
|
__
|
$a1990: 16-68 (Thiếu: 17-21, 23-26, 29, 31-37, 43, 45, 65)
|
866
|
__
|
$a1991: 69-119 (Thiếu: 88, 91)
|
866
|
__
|
$a1992: 120-172
|
866
|
__
|
$a1993: 173-224 (Thiếu: 200, 212)
|
866
|
__
|
$a1994: 226-296 (Thiếu: 242-243)
|
866
|
__
|
$a1995: 297-400 (Thiếu: 305, 306, 316)
|
866
|
__
|
$a1996: Xuân, 401-505 (Thiếu: 413-415)
|
866
|
__
|
$a1997: 506-609 (Thiếu: 605)
|
866
|
__
|
$a1998: 610-714 (Thiếu 648)
|
866
|
__
|
$a1999: 715-830
|
866
|
__
|
$a2000: 831-987 (Thiếu 846-847, 932, 981)
|
866
|
__
|
$a2001: 988-1144 (Thiếu 996, 1112-1117)
|
866
|
__
|
$a2002: 1145-1300 (Thiếu 1213, 1218-1220)
|
866
|
__
|
$a2003: 1301-1457 (Thiếu 1421)
|
866
|
__
|
$a2004: 1458-1614
|
866
|
__
|
$a2020: 5048-5309
|
866
|
__
|
$a2021: 5310-5570
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|