- Trang chủ
- Ấn phẩm định kỳ
- An ninh Thủ đô

Thông tin chi tiết
Nhan đề :
Năm xuất bản :
Nhà xuất bản :
Mô tả vật lý :
Định kỳ :
Ghi chú :
ISSN :
Ngôn ngữ :
Tên riêng không kiểm soát :
Tên riêng kiểm soát :
Chủ đề :
Loại nội dung :
Thông tin dữ liệu nguồn
Thư viện | Ký hiệu xếp giá | Dữ liệu nguồn |
---|---|---|
![]() |
|
https://opac.nlv.gov.vn/pages/opac/wpid-detailbib-id-270370.html |
X
Nhan đề :
Xếp giá :
Bạn đọc :
Ngày mượn :
Hạn trả :
Tài liệu cùng tác giả
Hà Nội 50 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển: Sách ảnh/ B.s.: Phạm Quốc Bản, Nguyễn Xuân Việt, Nguyễn Xuân Trình..
Tác giả : B.s.: Phạm Quốc Bản, Nguyễn Xuân Việt, Nguyễn Xuân Trình..
Nhà xuất bản : Thông tấn
Năm xuất bản : 2004
Những chiến công thầm lặng: Truyện và ký/ Bích Thuỷ, Kê Bầu, Tuấn Vinh.
Tác giả : Bích Thuỷ, Kê Bầu, Tuấn Vinh.
Nhà xuất bản : Lao động
Năm xuất bản : 1998
×
- Ấn phẩm định kỳ
- An ninh Thủ đô
×
- Ấn phẩm định kỳ
- An ninh Thủ đô
×
Ldr
|
|
03189nts 22008418a 4500
|
001
|
|
CLN251209733
|
005
|
__
|
20230210140225.0
|
008
|
__
|
051008s 6 ||||||Viesd
|
020
|
__
|
$c600đ
|
022
|
__
|
$a0868-2011
|
041
|
__
|
$aVie
|
084
|
__
|
$bA105N
|
084
|
__
|
$a32(V)3
|
245
|
_0
|
$aAn ninh Thủ đô
|
260
|
__
|
$aH.:$bCông an thành phố Hà Nội
|
300
|
_;
|
$c42cm
|
310
|
__
|
$aTuần 3 số
|
541
|
__
|
$cLưu chiểu
|
650
|
__
|
$aAn ninh
|
650
|
__
|
$aXã hội
|
650
|
__
|
$aHà Nội
|
650
|
__
|
$aChính trị
|
700
|
__
|
$aĐào lê Bình
|
866
|
__
|
$asố 48/1978$xMột năm
|
866
|
__
|
$a2009: Xuân, 2521-2817 (Thiếu 2575, 2586, 2596, 2621, 2639, 2650, 2658-2659, 2662, 2677-2678, 2687, 2689-2690, 2711, 2746, 2784)
|
866
|
__
|
$a2020:5789-6087
|
866
|
__
|
$a2019:5492-5788
|
866
|
__
|
$a2018:5192-5491
|
866
|
__
|
$a2013: Xuân, 3708- 4003
|
866
|
__
|
$a2008: Xuân, 2219-2520 + 2 số đặc biệt ( 2255, 2287-2288, 2319, 2430, 2432)
|
866
|
__
|
$a2012: xuân, 3409- 3707 (thiếu 3416, 3511, 3687, 3692)
|
866
|
__
|
$a2011: Xuân, 3115-3408+ số đặc biệt (Thiếu 3195, 3287)
|
866
|
__
|
$a2010: Xuân, 2819-3114 (Thiếu 2825, 2842, 2857, 2856)
|
866
|
__
|
$a2007: Xuân, 1920-2218 + 2 số đặc biệt
|
866
|
__
|
$a2023: Số Xuân, 6760-
|
866
|
__
|
$a2022: Số Xuân, 6417-6759
|
866
|
__
|
$a2017: Xuân,4892-5191
|
866
|
__
|
$a2006: Xuân, 1645-1919 + 3 số đặc biệt (Thiếu 1893)
|
866
|
__
|
$a2005: 1394-1644; 4 số đặc biệt (Thiếu 1459, 1465-1466, 1574)
|
866
|
__
|
$a2021: 6088-6416
|
866
|
__
|
$a2016: Xuân, 4594 - 4891
|
866
|
__
|
$a2015: Xuân, 4300 - 4593
|
866
|
__
|
$a1981: 117-156(thiếu 117-119, 122, 140, 149)
|
866
|
__
|
$a1982:157-182 (Thiếu số 159, 161, 163, 170, 175, 177, 178)
|
866
|
__
|
$a1983: 183-205 + 1 số xuân
|
866
|
__
|
$a1984: 206-246 (Thiếu số 211-220, 222, 223, 226, 227,229, 232, 233)
|
866
|
__
|
$a1985: 247-289
|
866
|
__
|
$a1986: 299-349
|
866
|
__
|
$a1987: 91-148(thiếu 110, 118)
|
866
|
__
|
$a1988: 143-193
|
866
|
__
|
$a1989: 194-247 (Thiếu số 198)
|
866
|
__
|
$a1990: 248-298 (Thiếu số 283)
|
866
|
__
|
$a1991: 299-350+ 2 pt
|
866
|
__
|
$a1992: 352-400
|
866
|
__
|
$a1993: 401-450 (Thiếu số 453, 497)
|
866
|
__
|
$a1994: 451-500 (Thiếu: 453, 497)
|
866
|
__
|
$a1995: 501-546(thiếu 504, 506-509, 543)
|
866
|
__
|
$a1996: 548-578; Bộ mới: 1-34 (Thiếu: 11, 13, 15-16, 23, 33)
|
866
|
__
|
$a1997: Xuân, 35-132 (Thiếu: 53, 57, 101, 105, 108, 115)
|
866
|
__
|
$a1998: 133-243(Thiếu 135, 137, 141, 143, 149, 159, 169, 172, 198, 202, 210, 213, 215, 222, 226, 228-229, 231, 233, 242)
|
866
|
__
|
$a1999: 244-392 (Thiếu 246, 251, 254, 256, 258, 264, 269)
|
866
|
__
|
$a2000: Xuân, 394-546
|
866
|
__
|
$a2001: Xuân, 547-726
|
866
|
__
|
$a2002: Xuân, 727-927
|
866
|
__
|
$a2003: Xuân, 928-1141 (Thiếu 1065-1066, 1115-1116)
|
866
|
__
|
$a2004: Xuân, 1142-1393 (Thiếu 1391)
|
866
|
__
|
$a2014: Xuân, 4004 - 4299
|
900
|
|
1
|
925
|
|
G
|
926
|
|
0
|
927
|
|
TT
|